Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: 500.000 ₫ Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 7 bình luận
Ý kiến của người chọn Motorola DEFY (4 ý kiến)
hoalacanh2Mình đã sở hữu 1 em này từ tháng 11 năm ngoái đến h vẫn ngon lắm(3.392 ngày trước)
hakute6giá cả phải chăng cấu hình đc, màn hình vừa phải(3.737 ngày trước)
luanlovely6giá cả phải chăng rẻ hơn , xài cũng tạm được(3.856 ngày trước)
dailydaumo1cau hinh ngang tai ngang suc, nhung thiet ke hay hon(4.528 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HTC Aria (3 ý kiến)
tramlikekiểu dáng thì hai loại này đều thời trang và đẹp như nhau(3.731 ngày trước)
hoccodon6màu đen nhìn sang trọng thiết kế nhìn khỏe hơn(3.900 ngày trước)
lan130Chắc chắn là HTC Aria rồi. mặc dù không thích HTC lắm(4.284 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Motorola DEFY đại diện cho Motorola DEFY | vs | HTC Aria đại diện cho HTC Aria | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Motorola | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | TI OMAP 3610 (800 MHz) | vs | Qualcomm MSM 7227 (600 MHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.1 (Eclair) | vs | Android OS, v2.1 (Eclair) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Blue - Stone | vs | Adreno 200 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.7inch | vs | 3.2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 854pixels | vs | 320 x 480pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 2GB | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 384MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Google Talk
- Facebook, Twitter, MySpace integration - Document viewer - Active noise cancellation with dedicated mic - Touch sensitive controls - MOTOBLUR UI with Live Widgets - Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off | vs | - Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off - Optical trackpad - Touch sensitive controls - HTC Sense UI - autofocus - face detection - Dedicated search key - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa integration | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 1540mAh | vs | Li-Ion 1200mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 6.5giờ | vs | 6giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 140giờ | vs | 370 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 118g | vs | 108g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 107 x 59 x 13.4 mm | vs | 104.1 x 58.4 x 11.7 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Motorola DEFY vs MILESTONE 2 |
Motorola DEFY vs Galaxy Ace |
Motorola DEFY vs HTC HD7 |
Motorola DEFY vs HTC EVO |
Motorola DEFY vs BlackBerry 9780 |
Motorola DEFY vs Sony Xperia x10 |
Motorola DEFY vs DROID 2 |
Motorola DEFY vs Galaxy Pro |
Motorola DEFY vs Cliq 2 |
Motorola DEFY vs Milestone |
Motorola DEFY vs BACKFLIP |
Motorola DEFY vs Nokia E7 |
Motorola DEFY vs Nokia X6 |
Motorola DEFY vs Nokia C6-01 |
Motorola DEFY vs Desire Z |
Motorola DEFY vs EVO Shift 4G |
Motorola DEFY vs myTouch 4G |
Motorola DEFY vs FLIPSIDE MB508 |
Motorola DEFY vs Nokia C6 |
Motorola DEFY vs HTC Salsa |
Motorola DEFY vs Galaxy Xcover |
Motorola DEFY vs Optimus Black |
Motorola DEFY vs Galaxy Spica |
Motorola DEFY vs Motorola DEFY+ |
Motorola DEFY vs Sony Xperia active |
Motorola DEFY vs Galaxy S Plus |
Motorola DEFY vs Sony Xperia pro |
Nokia N8 vs Motorola DEFY |
Motorola Atrix vs Motorola DEFY |
HTC Desire vs Motorola DEFY |
Galaxy S vs Motorola DEFY |
Nokia N9 vs Motorola DEFY |
iPhone 4 vs Motorola DEFY |
iPhone 3GS vs Motorola DEFY |
HTC Aria vs Nokia C6 |
HTC Aria vs HTC Salsa |
HTC Aria vs HTC Legend |
HTC Aria vs Curve 3G 9300 |
HTC Aria vs HTC 7 Surround |
HTC Aria vs HTC Wildfire |
HTC Aria vs HTC Freestyle |
HTC Aria vs HTC HD mini |
HTC Aria vs LG GW820 eXpo |
HTC Aria vs BRAVO MB520 |
HTC Aria vs HTC DROID ERIS |
DROID 2 vs HTC Aria |
HTC Desire HD vs HTC Aria |
HTC Desire vs HTC Aria |
FLIPSIDE MB508 vs HTC Aria |
Nokia C6-01 vs HTC Aria |
Nokia X6 vs HTC Aria |
Nokia E7 vs HTC Aria |
BACKFLIP vs HTC Aria |
Milestone vs HTC Aria |
iPhone 3GS vs HTC Aria |
Galaxy S vs HTC Aria |
Galaxy Ace vs HTC Aria |
Sony Xperia x10 vs HTC Aria |
Optimus One vs HTC Aria |