Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Desire Z hay Vivaz pro, Desire Z vs Vivaz pro

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Desire Z hay Vivaz pro đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

HTC Desire Z
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
T-Mobile G2
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Ericsson Vivaz pro (U8i / Kanna) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 2
Sony Ericsson Vivaz pro (U8i / Kanna) White
Giá: 1.000.000 ₫      Xếp hạng: 4

Có tất cả 12 bình luận

Ý kiến của người chọn Desire Z (10 ý kiến)
nijianhapkhauDòng điện thoại đẹp hơn, lịch thiệp, các tiện ích mới nhất(3.361 ngày trước)
xedienhanoicamera mới nhất, cấu hình cao giúp vào mạng nhanh(3.361 ngày trước)
phimtoancauKiểu dáng hot, pin chờ lâu, chụp hình nghe nhạc tốt, kết nối 3g được(3.526 ngày trước)
hakute6nhìn dáng săng hơn hẳn, nhìn con sony như máy chơi game hơn ko đẳng cấp tý nào.(3.854 ngày trước)
hoccodon6gia ca hop tui tien, kieu dang va mau sac sang trong(3.881 ngày trước)
luanlovely6kiểu dáng đẹp,dễ sử dụng cho dù cấu hình không bằng(3.892 ngày trước)
rungvangtaybacâm thanh tốt, hình ảnh rõ nét, giao diện đẹp(4.228 ngày trước)
dailydaumo1vẫn thích kiểu bàn phím truyền thống, máy dễ sử dụng, pin dung lượng cao(4.446 ngày trước)
Mobile_MoreMàn hình lớn hơn, độ phân giải cao hơn(4.514 ngày trước)
hongnhungminimartvote cho Desire Z vì thiết kế đẹp, màn hình lớn(4.523 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Vivaz pro (2 ý kiến)
Kemhamibạn có thể dùng ngón tay chạm vào bất kỳ điểm nào trên màn hình để máy lấy tiêu cự ngay tại điểm đó và chụp luôn(3.202 ngày trước)
tramlikenhiều chức năng, mẫu mã đẹp, giá cả phù hợp(3.713 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC Desire Z
đại diện cho
Desire Z
vsSony Ericsson Vivaz pro (U8i / Kanna) Black
đại diện cho
Vivaz pro
H
Hãng sản xuấtHTCvsSony EricssonHãng sản xuất
ChipsetQualcomm MSM 7230 (800 MHz)vs720 MHzChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.2 (Froyo)vsSymbianHệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 205vsPowerVR SGXBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.7inchvs3.2inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs360 x 640pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong1.5GBvs75MBBộ nhớ trong
RAM512MBvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Video call
vs
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- QWERTY keyboard
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- Optical trackpad
- Touch sensitive control panel
- HTC Sense UI
- Multi-touch input method
- Aluminum unibody casing
- Digital compass
- Dedicated search key
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk, Picasa integration
- MP3/WAV/AAC+ player
- MP4/H.264 player
- Voice memo/dial
- T9
vs- TV out (VGA resolution)
- Gesture control
- Google maps
- Facebook and Twitter apps
- YouTube and Picasa integration
- QWERTY keyboard
- Accelerometer sensor for auto-rotate
- Full QWERTY keyboard
- Scratch-resistant surface
- 3.5 mm audio jack
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• UMTS 2100
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 1300mAhvsLi-Po 1200 mAhPin
Thời gian đàm thoại9.5giờvs12.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ430giờvs430giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượng180gvs117gTrọng lượng
Kích thước119 x 60.4 x 14.2 mmvs109 x 52 x 15 mmKích thước
D

Đối thủ