Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: 1.800.000 ₫ Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: 1.800.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 13 bình luận
Ý kiến của người chọn Nokia E7 (12 ý kiến)
xedienhanoiwifi mới nhất vào mạng nhanh chóng, sành điệu hơn(3.411 ngày trước)
nijianhapkhaukiểu dáng bo tròn mới nhất, chất lượng tốt với công nghệ mới(3.413 ngày trước)
phimtoancauTuyệt với, kiểu dáng mới tích hợp nhiều công nghệ chụp ảnh 360, vào mạng nhanh(3.576 ngày trước)
tramlikethiết kế đẹp, cấu hình mạnh mẽ(3.764 ngày trước)
cuongjonstone123Hỗ trợ 4 băng tần GSM, kết nối 3G với HSDPA 10,2 Mb/giây, HSUPA 2 Mb/giây.(3.891 ngày trước)
hakute6màn hình lớn hơn, độ phân giải cao hơn, phù hợp với những người thích chơi game(3.904 ngày trước)
hoccodon6đẹp, vừa túi tiền, tiện sử dựng(3.932 ngày trước)
luanlovely6Tôi vẫn quen các dòng điện thoại Nokia(3.943 ngày trước)
dailydaumo1dep, nho gon,kieu dang sang trong nhưng giá hơi cao(4.504 ngày trước)
supersponsorkiểu dáng mỏng, độ bền cao, cấu hình đẹp(4.563 ngày trước)
hongnhungminimartthích dùng HTC nhưng thiết kế của Nokia e7 thật đẹp(4.574 ngày trước)
phungthimydungmàn hình rộng, tính năng vượt trội, đẳng cấp hơn(4.724 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Desire Z (1 ý kiến)
tanhdmtKiểu trượt rất độc đáo (hình chữ Z) , sử dụng android 2.2 (froyo) dễ sử dụng hơn symbian^3.(4.708 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia E7 Blue đại diện cho Nokia E7 | vs | HTC Desire Z đại diện cho Desire Z | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia E-Series | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM 11 (680 MHz) | vs | Qualcomm MSM 7230 (800 MHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Symbian 3 OS (Nokia Symbian^3) | vs | Android OS, v2.2 (Froyo) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Broadcom BCM2727 | vs | Adreno 205 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 3.7inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 360 x 640pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 1.5GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 256MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | ||||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • Đang chờ cập nhật | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G • Video call | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Nokia ClearBlack display
- QWERTY keyboard - Multi-touch input method - Proximity sensor for auto turn-off - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Scratch-resistant surface - Touch sensitive controls - Handwriting recognition - 3.5 mm audio jack - Geo-tagging, face detection - Stereo FM radio with RDS - Active noise cancellation with dedicated mic - Digital compass - TV-out (720p video) via HDMI and composite - Dolby Digital Plus via HDMI - MP3/WAV/eAAC+/WMA player - MP4/H.264/H.263/WMV player - Voice command/dial - Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - Video/photo editor - Flash Lite 4.0 - Voice memo/dial - T9 | vs | - QWERTY keyboard
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - Optical trackpad - Touch sensitive control panel - HTC Sense UI - Multi-touch input method - Aluminum unibody casing - Digital compass - Dedicated search key - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa integration - MP3/WAV/AAC+ player - MP4/H.264 player - Voice memo/dial - T9 | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1200mAh | vs | Li-Ion 1300mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 9giờ | vs | 9.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 432giờ | vs | 430giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Xanh lam | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 175g | vs | 180g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 123.7 x 62.4 x 13.6 mm | vs | 119 x 60.4 x 14.2 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Nokia E7 vs Nokia E6 |
Nokia E7 vs Nokia X6 |
Nokia E7 vs Nokia C6-01 |
Nokia E7 vs Bold Touch 9900 |
Nokia E7 vs Bold Touch 9930 |
Nokia E7 vs Torch 9800 |
Nokia E7 vs FLIPSIDE MB508 |
Nokia E7 vs Nokia N900 |
Nokia E7 vs Nokia N97 |
Nokia E7 vs Storm2 9550 |
Nokia E7 vs HTC Aria |
Nokia E7 vs Nokia C6 |
Nokia E7 vs HTC Arrive |
Nokia E7 vs Nokia C7 |
Nokia E7 vs Vivaz pro |
Nokia E7 vs Nokia E5 |
Nokia E7 vs HTC ChaCha |
Nokia E7 vs HTC Salsa |
Nokia E7 vs Satio |
Nokia E7 vs Nokia N97 mini |
Nokia E7 vs HTC HD2 |
Nokia E7 vs Tour 9630 |
Nokia E7 vs Nokia 500 |
Nokia E7 vs Sony Xperia active |
Nokia E7 vs Nokia 603 |
Nokia E7 vs MOTO XT882 |
Nokia E7 vs Sony Xperia pro |
Nokia E7 vs Lumia 610 |
Nokia E7 vs Lumia 610 NFC |
BACKFLIP vs Nokia E7 |
Milestone vs Nokia E7 |
Motorola DEFY vs Nokia E7 |
iPhone 3GS vs Nokia E7 |
HTC Desire vs Nokia E7 |
Galaxy Pro vs Nokia E7 |
Galaxy Ace vs Nokia E7 |
Nokia X7 vs Nokia E7 |
Nokia E72 vs Nokia E7 |
Sony Xperia Play vs Nokia E7 |
MILESTONE 2 vs Nokia E7 |
Nokia N8 vs Nokia E7 |
Desire Z vs EVO Shift 4G |
Desire Z vs myTouch 4G |
Desire Z vs FLIPSIDE MB508 |
Desire Z vs Nokia N900 |
Desire Z vs Nokia N97 |
Desire Z vs Nokia C7 |
Desire Z vs Vivaz pro |
Desire Z vs Torch 9810 |
Desire Z vs Nokia C5-03 |
Desire Z vs HTC 7 Surround |
Desire Z vs Samsung Wave II |
Desire Z vs Sony Xperia pro |
Desire Z vs HTC Desire V T328w |
Desire Z vs HTC Desire C |
Desire Z vs HTC Desire VT |
Desire Z vs HTC Desire VC |
Desire Z vs HTC Desire SV |
Desire Z vs HTC Desire X |
Desire Z vs Desire U |
Cliq 2 vs Desire Z |
Galaxy Pro vs Desire Z |
Motorola DEFY vs Desire Z |
Galaxy S vs Desire Z |
Torch 9800 vs Desire Z |
Nokia N8 vs Desire Z |
HTC Desire vs Desire Z |
Nokia C6-01 vs Desire Z |
BlackBerry 9780 vs Desire Z |
iPhone 4 vs Desire Z |
Sony Xperia Play vs Desire Z |
MILESTONE 2 vs Desire Z |
Desire S vs Desire Z |
HTC Desire HD vs Desire Z |