Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: 500.000 ₫ Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 12 bình luận
Ý kiến của người chọn Motorola DEFY (3 ý kiến)
hakute6Giá cả phải chăng thiết kế mỏng đẹp, kiểu dáng sang trọng(3.738 ngày trước)
tramlikeđược nâng cấp lên chút xíu nhưng giá cả đắt quá(3.781 ngày trước)
anhduy2110vncau hinh manh me de dang su dung hon(4.584 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy Pro (9 ý kiến)
nijianhapkhaucấu hình mới nhất, sành điệu, giá cả phù hợp(3.317 ngày trước)
xedienhanoimới nhất, xem phim đẳng cấp, camera chụp đẹp(3.321 ngày trước)
xedienxinmình rất thích vì nó xử lý dữ liệu nhanh(3.330 ngày trước)
phimtoancaudùng nghe gọi giá rẻ hơn, đầy đủ chức năng(3.340 ngày trước)
hoccodon6ó chung nhiều tính năng giải trí nhưng nên chọn galaxy(4.018 ngày trước)
hoacodondùng tốt hơn ,kiểu dáng đẹp hơn rất thanh lịch(4.043 ngày trước)
Quocdat2310Cấu hình cao. Nhanh và gọn. Tạo ra 1 đột phá mới cho 1 phong cách mới(4.576 ngày trước)
dailydaumo1hang uy tin, chat luong, dep, mau ma tốt(4.578 ngày trước)
Kootajnhjn xau qua , chang muon mua tj nao ca(4.637 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Motorola DEFY đại diện cho Motorola DEFY | vs | Samsung Galaxy Pro đại diện cho Galaxy Pro | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Motorola | vs | Samsung Galaxy | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | TI OMAP 3610 (800 MHz) | vs | 800 MHz | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.1 (Eclair) | vs | Android OS, v2.2 (Froyo) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Blue - Stone | vs | Bộ xử lý đồ hoạ | ||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.7inch | vs | 2.8inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 854pixels | vs | Đang chờ cập nhật | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 2GB | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • WLAN | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • Hỗ trợ màn hình ngoài • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Google Talk
- Facebook, Twitter, MySpace integration - Document viewer - Active noise cancellation with dedicated mic - Touch sensitive controls - MOTOBLUR UI with Live Widgets - Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off | vs | - Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- SNS integration - MP4/WMV/H.264 player - MP3/WAV/eAAC+ player - Organizer - Image/video editor - Document viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 1540mAh | vs | Li-Ion | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 6.5giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 140giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Xám bạc | Màu | |||||
Trọng lượng | 118g | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 107 x 59 x 13.4 mm | vs | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
Motorola DEFY vs MILESTONE 2 |
Motorola DEFY vs Galaxy Ace |
Motorola DEFY vs HTC HD7 |
Motorola DEFY vs HTC EVO |
Motorola DEFY vs BlackBerry 9780 |
Motorola DEFY vs Sony Xperia x10 |
Motorola DEFY vs DROID 2 |
Motorola DEFY vs Cliq 2 |
Motorola DEFY vs Milestone |
Motorola DEFY vs BACKFLIP |
Motorola DEFY vs Nokia E7 |
Motorola DEFY vs Nokia X6 |
Motorola DEFY vs Nokia C6-01 |
Motorola DEFY vs Desire Z |
Motorola DEFY vs EVO Shift 4G |
Motorola DEFY vs myTouch 4G |
Motorola DEFY vs FLIPSIDE MB508 |
Motorola DEFY vs HTC Aria |
Motorola DEFY vs Nokia C6 |
Motorola DEFY vs HTC Salsa |
Motorola DEFY vs Galaxy Xcover |
Motorola DEFY vs Optimus Black |
Motorola DEFY vs Galaxy Spica |
Motorola DEFY vs Motorola DEFY+ |
Motorola DEFY vs Sony Xperia active |
Motorola DEFY vs Galaxy S Plus |
Motorola DEFY vs Sony Xperia pro |
Nokia N8 vs Motorola DEFY |
Motorola Atrix vs Motorola DEFY |
HTC Desire vs Motorola DEFY |
Galaxy S vs Motorola DEFY |
Nokia N9 vs Motorola DEFY |
iPhone 4 vs Motorola DEFY |
iPhone 3GS vs Motorola DEFY |
Galaxy Pro vs Cliq 2 |
Galaxy Pro vs Nokia E7 |
Galaxy Pro vs Nokia E6 |
Galaxy Pro vs Bold Touch 9900 |
Galaxy Pro vs Bold Touch 9930 |
Galaxy Pro vs Desire Z |
Galaxy Pro vs EVO Shift 4G |
Galaxy Pro vs myTouch 4G |
Galaxy Pro vs FLIPSIDE MB508 |
Galaxy Pro vs Nokia E5 |
Galaxy Pro vs HTC ChaCha |
Galaxy Pro vs Galaxy Y Pro |
Galaxy Pro vs Asha 303 |
Galaxy Pro vs Optimus Pro |
Galaxy Pro vs Sony Xperia pro |
Galaxy S vs Galaxy Pro |
Galaxy Ace vs Galaxy Pro |
Nokia N8 vs Galaxy Pro |
Nokia X7 vs Galaxy Pro |
Nokia E72 vs Galaxy Pro |