Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: 500.000 ₫ Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 7 bình luận
Ý kiến của người chọn Motorola DEFY (2 ý kiến)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2014/02/ylf1391359351.jpg)
hoccodon6hang chinh hang, mua ban gio cung tot hon(3.921 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
anhbi06cấu hình tốt, bộ xử lí chất lượng cao. kiểu dáng thanh lịch(4.735 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Milestone (5 ý kiến)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
hoalacanh2Giá cả mềm nhiều người có thể sắm dc 1 em này về dùng nghe gọi lướt web, chơi game(3.495 ngày trước)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2014/01/vis1389811548.jpg)
hakute6màn hình rõ, nét, âm thanh sống động(3.791 ngày trước)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2014/05/vcx1400737069.jpg)
tramlikerất đẹp, nho gon,thoi trang, tinh tế(3.834 ngày trước)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2012/07/ggx1343295556.jpg)
dailydaumo1nhjn xau qua , chang muon mua tj nao ca(4.631 ngày trước)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2014/11/wbl1416366658.jpg)
anhduy2110vnchưa bao giờ mình thích máy Moto(4.638 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Motorola DEFY đại diện cho Motorola DEFY | vs | Motorola Milestone (Motorola DROID) A853 đại diện cho Milestone | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Motorola | vs | Motorola | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | TI OMAP 3610 (800 MHz) | vs | ARM Cortex A8 (600 MHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.1 (Eclair) | vs | Android OS, v2.0 (Eclair) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Blue - Stone | vs | PowerVR SGX530 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.7inch | vs | 3.7inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 854pixels | vs | 480 x 854pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 2GB | vs | 130MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 256MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • USB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Google Talk
- Facebook, Twitter, MySpace integration - Document viewer - Active noise cancellation with dedicated mic - Touch sensitive controls - MOTOBLUR UI with Live Widgets - Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off | vs | - Google Search, Maps, Gmail,
- YouTube, Google Talk - Adobe Flash Player v10.1 -Digital compass - Multi-touch input method - Accelerometer sensor - Proximity sensor for auto turn-off - Full QWERTY keyboard with 5-way navigation key | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 1540mAh | vs | Li-Ion 1400mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 6.5giờ | vs | 6.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 140giờ | vs | 350giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 118g | vs | 165g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 107 x 59 x 13.4 mm | vs | 115.8 x 60 x 13.7 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Motorola DEFY vs MILESTONE 2 | ![]() | ![]() |
Motorola DEFY vs Galaxy Ace | ![]() | ![]() |
Motorola DEFY vs HTC HD7 | ![]() | ![]() |
Motorola DEFY vs HTC EVO | ![]() | ![]() |
Motorola DEFY vs BlackBerry 9780 | ![]() | ![]() |
Motorola DEFY vs Sony Xperia x10 | ![]() | ![]() |
Motorola DEFY vs DROID 2 | ![]() | ![]() |
Motorola DEFY vs Galaxy Pro | ![]() | ![]() |
Motorola DEFY vs Cliq 2 | ![]() | ![]() |
Motorola DEFY vs BACKFLIP | ![]() | ![]() |
Motorola DEFY vs Nokia E7 | ![]() | ![]() |
Motorola DEFY vs Nokia X6 | ![]() | ![]() |
Motorola DEFY vs Nokia C6-01 | ![]() | ![]() |
Motorola DEFY vs Desire Z | ![]() | ![]() |
Motorola DEFY vs EVO Shift 4G | ![]() | ![]() |
Motorola DEFY vs myTouch 4G | ![]() | ![]() |
Motorola DEFY vs FLIPSIDE MB508 | ![]() | ![]() |
Motorola DEFY vs HTC Aria | ![]() | ![]() |
Motorola DEFY vs Nokia C6 | ![]() | ![]() |
Motorola DEFY vs HTC Salsa | ![]() | ![]() |
Motorola DEFY vs Galaxy Xcover | ![]() | ![]() |
Motorola DEFY vs Optimus Black | ![]() | ![]() |
Motorola DEFY vs Galaxy Spica | ![]() | ![]() |
Motorola DEFY vs Motorola DEFY+ | ![]() | ![]() |
Motorola DEFY vs Sony Xperia active | ![]() | ![]() |
Motorola DEFY vs Galaxy S Plus | ![]() | ![]() |
Motorola DEFY vs Sony Xperia pro | ![]() | ![]() |
Nokia N8 vs Motorola DEFY | ![]() | ![]() |
Motorola Atrix vs Motorola DEFY | ![]() | ![]() |
HTC Desire vs Motorola DEFY | ![]() | ![]() |
Galaxy S vs Motorola DEFY | ![]() | ![]() |
Nokia N9 vs Motorola DEFY | ![]() | ![]() |
iPhone 4 vs Motorola DEFY | ![]() | ![]() |
iPhone 3GS vs Motorola DEFY | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Milestone vs BACKFLIP |
![]() | ![]() | Milestone vs Nokia E7 |
![]() | ![]() | Milestone vs Nokia X6 |
![]() | ![]() | Milestone vs Nokia C6-01 |
![]() | ![]() | Milestone vs FLIPSIDE MB508 |
![]() | ![]() | Milestone vs HTC Hero |
![]() | ![]() | Milestone vs Nokia N900 |
![]() | ![]() | Milestone vs MILESTONE XT720 |
![]() | ![]() | Milestone vs Acer Liquid |
![]() | ![]() | Milestone vs Nokia N97 |
![]() | ![]() | Milestone vs Storm2 9520 |
![]() | ![]() | Milestone vs Storm2 9550 |
![]() | ![]() | Milestone vs HTC Aria |
![]() | ![]() | Milestone vs Nokia C6 |
![]() | ![]() | Milestone vs Samsung Wave |
![]() | ![]() | Milestone vs Nokia N97 mini |
![]() | ![]() | Milestone vs Sony Xperia X10 mini pro |
![]() | ![]() | Milestone vs Galaxy 551 |
![]() | ![]() | Milestone vs S8000 Jet |
![]() | ![]() | Milestone vs HTC Legend |
![]() | ![]() | Milestone vs Galaxy Spica |
![]() | ![]() | Sony Xperia x10 vs Milestone |
![]() | ![]() | iPhone 3GS vs Milestone |
![]() | ![]() | Galaxy Ace vs Milestone |
![]() | ![]() | Nokia N8 vs Milestone |
![]() | ![]() | iPhone 3G vs Milestone |