Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: 500.000 ₫ Xếp hạng: 3,5
Giá: 600.000 ₫ Xếp hạng: 3,9
Giá: 800.000 ₫ Xếp hạng: 4,6
Có tất cả 7 bình luận
Ý kiến của người chọn Motorola DEFY (2 ý kiến)
hoccodon6Nokia C6 có vẻ ko nhiêu chức năng như Motorola DEFY(3.818 ngày trước)
dailydaumo1đẹp , giá rẻ ,nhiều ứng dụng ,duyệt web nhanh(4.548 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia C6 (5 ý kiến)
hoalacanh2Chụp ảnh tự sướng đẹp thôi rồi. Máy này ko chê vào đâu dc(3.412 ngày trước)
hakute6Hình ảnh sắc nét, rõ đẹp vừa túi tiền(3.708 ngày trước)
tramlikecó phần nhẹ hơn .nhẹ là ưu thế(3.751 ngày trước)
cuongjonstone123Lẽ ra với một sản phẩm smartphone tầm trung cho đến cao cấp hiện nay đa phần được trang bị cảm ứng điện dung, bằng chứng là sản phẩm Nokia X6 ra đời khá lâu đã có cảm ứng điện dung, nhưng không hiểu sao Nokia lại trang bị cho C6 cảm ứng điện trở.(3.894 ngày trước)
Mở rộng
pichusanNokia bền hơn Motorola nhiều lần nên được ưa chuộng nhiều hơn(4.478 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Motorola DEFY đại diện cho Motorola DEFY | vs | Nokia C6 Black đại diện cho Nokia C6 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Motorola | vs | Nokia C-Series | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | TI OMAP 3610 (800 MHz) | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.1 (Eclair) | vs | Symbian OS v9.4, Series 60 rel. 5 | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Blue - Stone | vs | Bộ xử lý đồ hoạ | ||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.7inch | vs | 3.2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 854pixels | vs | 360 x 640pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 2GB | vs | 200MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.0 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Google Talk
- Facebook, Twitter, MySpace integration - Document viewer - Active noise cancellation with dedicated mic - Touch sensitive controls - MOTOBLUR UI with Live Widgets - Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off | vs | - QWERTY keyboard
- Proximity sensor for auto turn-off - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - autofocus - Stereo FM radio with RDS - Yahoo! Messenger, Google Talk, Windows Live Messenger - Flash Lite 3 - Geo-tagging, face and smile detection | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 1540mAh | vs | Li-Ion 1200mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 6.5giờ | vs | 7giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 140giờ | vs | 380 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Trắng • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 118g | vs | 150g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 107 x 59 x 13.4 mm | vs | 113 x 53 x 16.8 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Motorola DEFY vs MILESTONE 2 |
Motorola DEFY vs Galaxy Ace |
Motorola DEFY vs HTC HD7 |
Motorola DEFY vs HTC EVO |
Motorola DEFY vs BlackBerry 9780 |
Motorola DEFY vs Sony Xperia x10 |
Motorola DEFY vs DROID 2 |
Motorola DEFY vs Galaxy Pro |
Motorola DEFY vs Cliq 2 |
Motorola DEFY vs Milestone |
Motorola DEFY vs BACKFLIP |
Motorola DEFY vs Nokia E7 |
Motorola DEFY vs Nokia X6 |
Motorola DEFY vs Nokia C6-01 |
Motorola DEFY vs Desire Z |
Motorola DEFY vs EVO Shift 4G |
Motorola DEFY vs myTouch 4G |
Motorola DEFY vs FLIPSIDE MB508 |
Motorola DEFY vs HTC Aria |
Motorola DEFY vs HTC Salsa |
Motorola DEFY vs Galaxy Xcover |
Motorola DEFY vs Optimus Black |
Motorola DEFY vs Galaxy Spica |
Motorola DEFY vs Motorola DEFY+ |
Motorola DEFY vs Sony Xperia active |
Motorola DEFY vs Galaxy S Plus |
Motorola DEFY vs Sony Xperia pro |
Nokia N8 vs Motorola DEFY |
Motorola Atrix vs Motorola DEFY |
HTC Desire vs Motorola DEFY |
Galaxy S vs Motorola DEFY |
Nokia N9 vs Motorola DEFY |
iPhone 4 vs Motorola DEFY |
iPhone 3GS vs Motorola DEFY |
Nokia C6 vs Nokia C7 |
Nokia C6 vs Vivaz pro |
Nokia C6 vs Satio |
Nokia C6 vs Nokia N97 mini |
Nokia C6 vs Sony Xperia X10 mini pro |
Nokia C6 vs Nokia C5-03 |
Nokia C6 vs Galaxy 551 |
Nokia C6 vs Optimus Chic |
Nokia C6 vs Sony Xperia X10 mini |
Nokia C6 vs Samsung Wave533 |
Nokia C6 vs LG Optimus |
Nokia C6 vs Nokia X3 |
Nokia C6 vs Asha 303 |
Nokia C6 vs Guru E1081T |
Nokia C6 vs Sony Xperia pro |
HTC Aria vs Nokia C6 |
Nokia C6-01 vs Nokia C6 |
Nokia X6 vs Nokia C6 |
Nokia E7 vs Nokia C6 |
Milestone vs Nokia C6 |
iPhone 3GS vs Nokia C6 |
Nokia N97 vs Nokia C6 |
Nokia N900 vs Nokia C6 |
Nokia 5800 vs Nokia C6 |
Sony Xperia X8 vs Nokia C6 |
Nokia N8 vs Nokia C6 |
Nokia E72 vs Nokia C6 |