Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Motorola DEFY hay EVO Shift 4G, Motorola DEFY vs EVO Shift 4G

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Motorola DEFY hay EVO Shift 4G đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Motorola DEFY
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Motorola DEFY MB 525
Giá: 500.000 ₫      Xếp hạng: 3,5
HTC EVO Shift 4G (Knight / Speedy)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 14 bình luận

Ý kiến của người chọn Motorola DEFY (11 ý kiến)
hoalacanh2Chơi game mượt lắm. pin ko nóng ko phồng rất chi là bền pin(3.360 ngày trước)
phimtoancauGiá cạnh tranh, máy đẹp hơn, cấu hình tốt hơn, nổi bật sành điệu hơn máy kia(3.492 ngày trước)
xedienxinTốc độ sử lí mạnh mẻ, đẳng cấp vượt trội(3.492 ngày trước)
tramliketốt và chạy ổn định, kiểu dáng thời trang(3.699 ngày trước)
hoccodon6Pin chắc chắn là trâu hơn rồi, cho 1 phiếu(3.868 ngày trước)
lamnguyen2807Tốc độ sử lí mạnh mẻ, đẳng cấp vượt trội!(4.473 ngày trước)
hongnhungminimartmình không ưa dùng của motorola(4.484 ngày trước)
dailydaumo1cầm chắc tay hơn, mạnh mẽ hơn ,đẹp(4.496 ngày trước)
anhduy2110vncấu hình cao , nhiều tính năng(4.503 ngày trước)
kootaichiec nay nghe nhac hay hon chiec kia(4.522 ngày trước)
thampham189Mình thích thiết kế thẳng của Motorola DEFY hơn(4.603 ngày trước)
Ý kiến của người chọn EVO Shift 4G (3 ý kiến)
hakute6Chất lượng ngang nhưng EVO kiểu dáng đẹp hơn(3.656 ngày trước)
luanlovely6Thiết kế đẹp, có bàn phím, chất lượng tốt(3.919 ngày trước)
khuongcao1231993màn hình trượt ngang, kiểu dáng bắt mắt!(4.608 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Motorola DEFY
đại diện cho
Motorola DEFY
vsHTC EVO Shift 4G (Knight / Speedy)
đại diện cho
EVO Shift 4G
H
Hãng sản xuấtMotorolavsHTCHãng sản xuất
ChipsetTI OMAP 3610 (800 MHz)vsQualcomm MSM7630 (800 MHz)Chipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.1 (Eclair)vsAndroid OS, v2.2 (Froyo)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạBlue - StonevsAdreno 205Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.7inchvs3.6inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 854pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs65K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong2GBvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAM512MBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Google Talk
- Facebook, Twitter, MySpace integration
- Document viewer
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Touch sensitive controls
- MOTOBLUR UI with Live Widgets
- Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
vs- QWERTY Keyboard
- Digital compass
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk, Picasa integration
- Facebook, Flickr, Twitter applications
- Stereo FM radio with RDS
- Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- HTC Sense UI
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• CDMA 2000 1x
• CDMA 800
• CDMA 1900
Mạng
P
PinLi-Po 1540mAhvsLi-Ion 1500 mAhPin
Thời gian đàm thoại6.5giờvs6giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ140giờvs150giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng118gvs130gTrọng lượng
Kích thước107 x 59 x 13.4 mmvs117 x 60 x 16 mmKích thước
D

Đối thủ