Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Motorola DEFY hay Nokia C6-01, Motorola DEFY vs Nokia C6-01

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Motorola DEFY hay Nokia C6-01 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Motorola DEFY
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Motorola DEFY MB 525
Giá: 500.000 ₫      Xếp hạng: 3,5
Nokia C6-01 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Nokia C6-01 Silver Grey
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,8
Nokia C6-01 Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 7 bình luận

Ý kiến của người chọn Motorola DEFY (5 ý kiến)
hoalacanh2Màn hình lớn hơn. Có nhiều cấu hình máy tương ứng nhiều tốc độ để lựa chọn(3.360 ngày trước)
hoccodon6thời trang, tính năng trội hơn, đẹp hơn(3.748 ngày trước)
jonstonevnmàn hình rộng chơi game đã, cảm ứng lại mượt nữa(4.152 ngày trước)
dailydaumo1gọn nhẹ, sóng tốt, pin đàm thoại bền(4.496 ngày trước)
anhduy2110vnCảm ứng nhạy
Nghe nhạc hay
Chụp ảnh đẹp
Kiểu dáng cũng tương đối
Nhược điểm
HĐH chậm
Ít ứng dụng so với 3rd (cá nhân m thấy vậy)
Hao pin
Rơi dễ hở vỏ
Nhiều khe cạnh dễ bám bụi (195 ngày trước)
Mở rộng(4.503 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia C6-01 (2 ý kiến)
hakute6đẹp thật, giá thành cũng không quá cao(3.656 ngày trước)
tramliketrang bị thêm chức năng nhưng chất lượng màn hình ko tốt lắm.(3.699 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Motorola DEFY
đại diện cho
Motorola DEFY
vsNokia C6-01 Black
đại diện cho
Nokia C6-01
H
Hãng sản xuấtMotorolavsNokia C-SeriesHãng sản xuất
ChipsetTI OMAP 3610 (800 MHz)vsARM 11 (680 MHz)Chipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.1 (Eclair)vsSymbian 3 OS (Nokia Symbian^3)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạBlue - StonevsBroadcom BCM2727Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.7inchvs3.2inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 854pixelsvs360 x 640pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-AMOLED ClearBack Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong2GBvs340MBBộ nhớ trong
RAM512MBvs256MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Google Talk
- Facebook, Twitter, MySpace integration
- Document viewer
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Touch sensitive controls
- MOTOBLUR UI with Live Widgets
- Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
vs- Nokia ClearBlack display
- Proximity sensor for auto turn-off
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- 3.5 mm audio jack
- Geo-tagging, face detection
- Stereo FM radio with RDS
- Digital compass
- TV-out
- SNS integration
- WebTV
- MP3/WMA/WAV/eAAC+ player
- MP4/WMV/H.264/H.263 player
- Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Flash Lite 4.0
- Voice command/dial
- T9
- Hỗ trợ DRM đối với WM DRM, OMA DRM 2.0/1.0
- HSDPA
- HSUPA
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
Mạng
P
PinLi-Po 1540mAhvsLi-Ion 1050mAhPin
Thời gian đàm thoại6.5giờvs11.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ140giờvs408giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng118gvs131gTrọng lượng
Kích thước107 x 59 x 13.4 mmvs103.8 x 52.5 x 13.9 mmKích thước
D

Đối thủ