Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Desire Z hay Nokia C5-03, Desire Z vs Nokia C5-03

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Desire Z hay Nokia C5-03 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

HTC Desire Z
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
T-Mobile G2
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia C5-03 Graphite Black
Giá: 650.000 ₫      Xếp hạng: 4
Nokia C5-03 Aluminum Grey
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,8
Nokia C5-03 Illuvial Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Nokia C5-03 Lime Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1
Nokia C5-03 Petrol Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Nokia C5-03 Graphite Black / Lilac
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia C5-03 Graphite Black / Orange
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5
Nokia C5-03 llluvial White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia C5-03 White / Aluminum Grey
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nokia C5-03 White / Graphite Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia C5-03 White / Lime Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Nokia C5-03 White / Orange
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia C5-03 White / Petrol Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia C5-03 White / Lilac
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3

Có tất cả 16 bình luận

Ý kiến của người chọn Desire Z (11 ý kiến)
xedienhanoicác tiện ích mới nhất nghe gọi, xme phim đầy đủ(3.361 ngày trước)
nijianhapkhaumới nhất, nghe nhạc hoàn hảo, giá cạnh tranh, cấu hình ổn(3.363 ngày trước)
phimtoancauChụp ảnh đẹp như máy ảnh, cảm ứng mượt mà, thương hiệu tốt(3.526 ngày trước)
tramlikeĐẹp, mẫu mã nhìn sang, màn mình đa sắc(3.714 ngày trước)
hakute6không thích kiểu bàn phím của em kia cho lắm. thiết kế cũng được(3.854 ngày trước)
hoccodon6giá cả phải chăng, và cũng đủ tính năng cho mình dùng(3.937 ngày trước)
rungvangtaybacHệ điều hành thôm minh, giao diện đẹp bắt mắt(4.228 ngày trước)
kimhuuphatThiết kế đẹp, hệ điều hành nhiều tùy biến, màn hình cảm ứng nhạy và đẹp, sức mạnh phần cứng vượt trội(4.421 ngày trước)
dailydaumo1chiếc desire có kiểu dáng rất bắt mắt(4.446 ngày trước)
Mobile_MoreNokia dòng C thì làm sao so với Desire Z được(4.514 ngày trước)
hongnhungminimartvote cho Desire Z, đt của Nokia thô, xấu(4.523 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia C5-03 (5 ý kiến)
supersponsorkiểu dáng mỏng, nhỏ gọn, cảm ứng nhạy(4.513 ngày trước)
nangdoluaKhông cần suy nghĩ, dĩ nhiên là chọn C5-03 rồi(4.682 ngày trước)
hamsterqngia mem va phu hop voi nguoi dung pho thong hon(4.713 ngày trước)
anh3sonThoet ke don gian, gia ca hop tui tien(4.720 ngày trước)
locdqlMáy tích hợp kết nối Wi-Fi, GPS cùng bản đồ Ovi Maps miễn phí cài đặt sẵn. Màn hình Home của C5 hỗ trợ hiển thị thông tin về cuộc gọi, tin nhắn, chat. Máy trang bị camera 5 Megapixel nhưng không có đèn flash.(4.732 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC Desire Z
đại diện cho
Desire Z
vsNokia C5-03 Graphite Black
đại diện cho
Nokia C5-03
H
Hãng sản xuấtHTCvsNokia C-SeriesHãng sản xuất
ChipsetQualcomm MSM 7230 (800 MHz)vsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.2 (Froyo)vsSymbian OS v9.4, Series 60 rel. 5Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 205vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.7inchvs3.2inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs360 x 640pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong1.5GBvs40MBBộ nhớ trong
RAM512MBvs128MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• Instant Messaging
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.0 with A2DP
• WLAN
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Video call
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- QWERTY keyboard
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- Optical trackpad
- Touch sensitive control panel
- HTC Sense UI
- Multi-touch input method
- Aluminum unibody casing
- Digital compass
- Dedicated search key
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk, Picasa integration
- MP3/WAV/AAC+ player
- MP4/H.264 player
- Voice memo/dial
- T9
vs- Proximity sensor for auto turn-off
- Accelerometer sensor for auto-rotate
- Handwriting recognition
- 3.5 mm audio jack
- MP4/H.263/H.264/WMV player
- MP3/WAV/еAAC+/WMA player
- Photo editor
- Organizer
- Voice command/dial
- Flash Lite 3.0
- TV-out
- T9
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1300mAhvsLi-Ion 1000mAhPin
Thời gian đàm thoại9.5giờvs11.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ430giờvs600giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Trắng
• Xanh lam
• Đen
• Ghi
Màu
Trọng lượng180gvs93gTrọng lượng
Kích thước119 x 60.4 x 14.2 mmvs105.8 x 51 x 13.8 mmKích thước
D

Đối thủ