Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Motorola Atrix hay Motorola DEFY, Motorola Atrix vs Motorola DEFY

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Motorola Atrix hay Motorola DEFY đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Motorola ATRIX
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Motorola Atrix 4G (Motorola ATRIX 4G MB860)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Motorola DEFY
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Motorola DEFY MB 525
Giá: 500.000 ₫      Xếp hạng: 3,5

Có tất cả 13 bình luận

Ý kiến của người chọn Motorola Atrix (10 ý kiến)
hoalacanh2Lướt web mượt lắm, dùng dòng này quen rồi chuyển sang dùng các dòng máy khác thấy cùi bắp lắm nên chẳng muốn đổi mốt hi(3.408 ngày trước)
hakute6xài bền hơn cái kia mà kiểu dáng cũng đẹp hơn(3.705 ngày trước)
tramlikecùng thuơng hiệu, tốc đọ chậm hơn(3.748 ngày trước)
hoccodon6hàng này là đỉnh nhất rồi còn gì nữa?(3.797 ngày trước)
dailydaumo1dep ben va re, luon luon hop voi phong cach men(4.446 ngày trước)
alex2310Vi xử lí ổn hơn, màu sắc, kiểu dáng bắt mắt hơn(4.481 ngày trước)
anhduy2110vnDòng motorola thường ổn định và bền hơn(4.546 ngày trước)
didongthongminhAtrix ăn đứt Defy mà. Atrix to hơn, đẹp hơn, thần sầu hơn.(4.605 ngày trước)
anhbi06Cấu hình mạnh, Motorola Atrix thể hiện đc cá tính của người sử dụng(4.633 ngày trước)
kennythanhdùng tốt hơn ,kiểu dáng đẹp hơn rất thanh lịch(4.783 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Motorola DEFY (3 ý kiến)
huuphuoccapdienđộc đáo khiến bạn luôn muốn khoe chiếc(4.061 ngày trước)
n_beeNgâm nước thoải mái.Tính năng cực hay của Defy mà khó có điện thoại nào có đc(4.745 ngày trước)
xuanphanmotorola DEFY nhẹ hơn motorola Atrix(4.783 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Motorola ATRIX
đại diện cho
Motorola Atrix
vsMotorola DEFY
đại diện cho
Motorola DEFY
H
Hãng sản xuấtMotorolavsMotorolaHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex A9 (1 GHz Dual-core)vsTI OMAP 3610 (800 MHz)Chipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.2 (Froyo)vsAndroid OS, v2.1 (Eclair)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạULP GeForcevsBlue - StoneBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4inchvs3.7inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình540 x 960pixelsvs480 x 854pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs2GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Nhận diện vân tay
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Active noise cancellation with dedicated mic
- Digital compass
- Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Google Talk
- Facebook, Twitter, MySpace integration
- Stereo FM radio with RDS
- Biometric fingerprint reader
- Gorilla Glass display
- Touch sensitive controls
- MOTOBLUR UI with Live Widgets
- Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
vs- Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Google Talk
- Facebook, Twitter, MySpace integration
- Document viewer
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Touch sensitive controls
- MOTOBLUR UI with Live Widgets
- Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 1930mAhvsLi-Po 1540mAhPin
Thời gian đàm thoại9giờvs6.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ250giờvs140giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng135gvs118gTrọng lượng
Kích thước117.8 x 63.5 x 10.1 mmvs107 x 59 x 13.4 mmKích thước
D

Đối thủ