Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 900.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 15 bình luận
Ý kiến của người chọn Torch 9800 (4 ý kiến)
hakute6giá cả rẻ hơn,lại có nhiều tính năng, thiết kế rất đẹp mắt(3.887 ngày trước)
hoccodon6vô đối. hơn hẳn từ cấu hình đến tốc độ sử lý(3.915 ngày trước)
votienkdTất cả các máy dòng bb thật là đỉnh,chủ yếu là công nghệ chứ quan trọng gì hình dáng .Đúng là gà thật khi chọn mua máy có mẫu mã đẹp như Nokia hay Samsung thật là chuối ,lạc hậu quá đi Việt Nam ơi ,hãy theo công nghệ!!!!(4.500 ngày trước)
Mở rộng
tuyenha152Torch 9800 là một chiếc điện thoại với chức năng nghe gọi tốt, đúng chất sành điệu.(4.624 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Desire Z (11 ý kiến)
nijianhapkhauPhù hợp nhu cầu của người dùng ,kiểu dáng mới nhất(3.394 ngày trước)
xedienhanoicấu hình mới nhất, nổi bật sành điệu hơn máy kia(3.394 ngày trước)
phimtoancauXem phim, Youtube giải trí phong phú, nhiều game hay, cấu hình mở(3.559 ngày trước)
MINHHUNG6nhỏ gọn, đẹp hơn, kiểu dáng sang trọng, hợp thời trang(3.679 ngày trước)
tramlikecó vẻ nhỉnh hơn chút ít, tuy nhiên nếu bạn quen dùng Torch 9800 vẫn Ok(3.747 ngày trước)
luanlovely6thiết kế trang nhã. kiểu dáng phong cách(3.926 ngày trước)
rungvangtaybacHệ điều hành thôm minh, cảm ứng tốt(4.261 ngày trước)
dailydaumo1Theo tôi nghĩ nếu bạn nào thật sự đã sử dụng qua BB thì chắc chắn bạn sẽ khó có thể cưỡng lại được!(4.317 ngày trước)
supersponsornhiều tiện ịch, màu sắc sinh dộng(4.546 ngày trước)
hongnhungminimartvote cho Desire Z vì thiết kế tốt(4.557 ngày trước)
tuongvicmgbàn phím trượt dễ thao tác, giá thành rẻ hơn, màu sắc trang nhã(4.764 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
BlackBerry Torch 9800 (BlackBerry Slider 9800) Black đại diện cho Torch 9800 | vs | HTC Desire Z đại diện cho Desire Z | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | BlackBerry (BB) | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 624 MHz | vs | Qualcomm MSM 7230 (800 MHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | BlackBerry OS 6.0 | vs | Android OS, v2.2 (Froyo) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Adreno 205 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.2inch | vs | 3.7inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 360 x 480pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 1.5GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G • Video call | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - QWERTY keyboard
- Optical trackpad - Multi-touch input method - Proximity sensor for auto turn-off - Social feeds - BlackBerry maps - Document viewer (Word, Excel, PowerPoint) | vs | - QWERTY keyboard
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - Optical trackpad - Touch sensitive control panel - HTC Sense UI - Multi-touch input method - Aluminum unibody casing - Digital compass - Dedicated search key - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa integration - MP3/WAV/AAC+ player - MP4/H.264 player - Voice memo/dial - T9 | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1300mAh | vs | Li-Ion 1300mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 5.5giờ | vs | 9.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 336giờ | vs | 430giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 161g | vs | 180g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 111 x 62 x 14.6 mm | vs | 119 x 60.4 x 14.2 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Torch 9800 vs Torch 9850 |
Torch 9800 vs DROID X |
Torch 9800 vs DROID PRO |
Torch 9800 vs Nokia N900 |
Torch 9800 vs Nokia N97 |
Torch 9800 vs Bold 9700 |
Torch 9800 vs Storm2 9550 |
Torch 9800 vs Nokia C7 |
Torch 9800 vs Vivaz pro |
Torch 9800 vs Torch 9810 |
Torch 9800 vs Samsung Fascinate |
Torch 9800 vs Tour 9630 |
Torch 9800 vs HTC 7 Surround |
Torch 9800 vs Style 9670 |
Torch 9800 vs Sony Xperia pro |
Torch 9800 vs Pearl 9100 |
Torch 9800 vs Pearl 9105 |
Nokia E7 vs Torch 9800 |
Nokia N8 vs Torch 9800 |
HTC Desire vs Torch 9800 |
Torch 9860 vs Torch 9800 |
iPhone 4 vs Torch 9800 |
Bold Touch 9900 vs Torch 9800 |
BlackBerry 9780 vs Torch 9800 |
Galaxy S vs Torch 9800 |
Bold Touch 9930 vs Torch 9800 |
Desire Z vs EVO Shift 4G |
Desire Z vs myTouch 4G |
Desire Z vs FLIPSIDE MB508 |
Desire Z vs Nokia N900 |
Desire Z vs Nokia N97 |
Desire Z vs Nokia C7 |
Desire Z vs Vivaz pro |
Desire Z vs Torch 9810 |
Desire Z vs Nokia C5-03 |
Desire Z vs HTC 7 Surround |
Desire Z vs Samsung Wave II |
Desire Z vs Sony Xperia pro |
Desire Z vs HTC Desire V T328w |
Desire Z vs HTC Desire C |
Desire Z vs HTC Desire VT |
Desire Z vs HTC Desire VC |
Desire Z vs HTC Desire SV |
Desire Z vs HTC Desire X |
Desire Z vs Desire U |
Cliq 2 vs Desire Z |
Galaxy Pro vs Desire Z |
Motorola DEFY vs Desire Z |
Galaxy S vs Desire Z |
Nokia E7 vs Desire Z |
Nokia N8 vs Desire Z |
HTC Desire vs Desire Z |
Nokia C6-01 vs Desire Z |
BlackBerry 9780 vs Desire Z |
iPhone 4 vs Desire Z |
Sony Xperia Play vs Desire Z |
MILESTONE 2 vs Desire Z |
Desire S vs Desire Z |
HTC Desire HD vs Desire Z |