Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Torch 9800 hay Desire Z, Torch 9800 vs Desire Z

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Torch 9800 hay Desire Z đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

BlackBerry Torch 9800 (BlackBerry Slider 9800) Black
Giá: 900.000 ₫      Xếp hạng: 4
BlackBerry Torch 9800 (BlackBerry Slider 9800) Dark Orange
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,7
BlackBerry Torch 9800 (BlackBerry Slider 9800) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HTC Desire Z
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
T-Mobile G2
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 15 bình luận

Ý kiến của người chọn Torch 9800 (4 ý kiến)
hakute6giá cả rẻ hơn,lại có nhiều tính năng, thiết kế rất đẹp mắt(3.887 ngày trước)
hoccodon6vô đối. hơn hẳn từ cấu hình đến tốc độ sử lý(3.915 ngày trước)
votienkdTất cả các máy dòng bb thật là đỉnh,chủ yếu là công nghệ chứ quan trọng gì hình dáng .Đúng là gà thật khi chọn mua máy có mẫu mã đẹp như Nokia hay Samsung thật là chuối ,lạc hậu quá đi Việt Nam ơi ,hãy theo công nghệ!!!!(4.500 ngày trước)
tuyenha152Torch 9800 là một chiếc điện thoại với chức năng nghe gọi tốt, đúng chất sành điệu.(4.624 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Desire Z (11 ý kiến)
nijianhapkhauPhù hợp nhu cầu của người dùng ,kiểu dáng mới nhất(3.394 ngày trước)
xedienhanoicấu hình mới nhất, nổi bật sành điệu hơn máy kia(3.394 ngày trước)
phimtoancauXem phim, Youtube giải trí phong phú, nhiều game hay, cấu hình mở(3.559 ngày trước)
MINHHUNG6nhỏ gọn, đẹp hơn, kiểu dáng sang trọng, hợp thời trang(3.679 ngày trước)
tramlikecó vẻ nhỉnh hơn chút ít, tuy nhiên nếu bạn quen dùng Torch 9800 vẫn Ok(3.747 ngày trước)
luanlovely6thiết kế trang nhã. kiểu dáng phong cách(3.926 ngày trước)
rungvangtaybacHệ điều hành thôm minh, cảm ứng tốt(4.261 ngày trước)
dailydaumo1Theo tôi nghĩ nếu bạn nào thật sự đã sử dụng qua BB thì chắc chắn bạn sẽ khó có thể cưỡng lại được!(4.317 ngày trước)
supersponsornhiều tiện ịch, màu sắc sinh dộng(4.546 ngày trước)
hongnhungminimartvote cho Desire Z vì thiết kế tốt(4.557 ngày trước)
tuongvicmgbàn phím trượt dễ thao tác, giá thành rẻ hơn, màu sắc trang nhã(4.764 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

BlackBerry Torch 9800 (BlackBerry Slider 9800) Black
đại diện cho
Torch 9800
vsHTC Desire Z
đại diện cho
Desire Z
H
Hãng sản xuấtBlackBerry (BB)vsHTCHãng sản xuất
Chipset624 MHzvsQualcomm MSM 7230 (800 MHz)Chipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhBlackBerry OS 6.0vsAndroid OS, v2.2 (Froyo)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsAdreno 205Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.2inchvs3.7inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình360 x 480pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvs1.5GBBộ nhớ trong
RAM512MBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Video call
Tính năng
Tính năng khác- QWERTY keyboard
- Optical trackpad
- Multi-touch input method
- Proximity sensor for auto turn-off
- Social feeds
- BlackBerry maps
- Document viewer (Word, Excel, PowerPoint)
vs- QWERTY keyboard
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- Optical trackpad
- Touch sensitive control panel
- HTC Sense UI
- Multi-touch input method
- Aluminum unibody casing
- Digital compass
- Dedicated search key
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk, Picasa integration
- MP3/WAV/AAC+ player
- MP4/H.264 player
- Voice memo/dial
- T9
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1300mAhvsLi-Ion 1300mAhPin
Thời gian đàm thoại5.5giờvs9.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ336giờvs430giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng161gvs180gTrọng lượng
Kích thước111 x 62 x 14.6 mmvs119 x 60.4 x 14.2 mmKích thước
D

Đối thủ