Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Desire Z hay EVO Shift 4G, Desire Z vs EVO Shift 4G

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Desire Z hay EVO Shift 4G đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

HTC Desire Z
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
T-Mobile G2
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC EVO Shift 4G (Knight / Speedy)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 15 bình luận

Ý kiến của người chọn Desire Z (12 ý kiến)
xedienhanoinhỏ gọn, màu sắc hợp thời trang(3.271 ngày trước)
nijianhapkhaucác tiện ích mới nhất nghe gọi, xme phim đầy đủ(3.273 ngày trước)
phimtoancauHệ thống giải trí phong phú, nhiều game hay(3.437 ngày trước)
xedienxinlạ mắt, sản phẩm được đánh giá cao(3.437 ngày trước)
luanlovely6nhỏ gọn, màu sắc hợp thời trang(3.556 ngày trước)
hoccodon6nhìn bắt mắt lắm, chọn cái này(3.767 ngày trước)
rungvangtaybaccấu hình tốt, giao diện đẹp của HTC, phong cách thời thượng(4.138 ngày trước)
dailydaumo1chiecnay pin rat khung, xai 2 ngay moi het(4.357 ngày trước)
anhduy2110vnchiecnay pin rat khung, xai 2 ngay moi het(4.361 ngày trước)
Mobile_MoreDesire Z có thiệt kế mặt ngoài đẹp hơn(4.425 ngày trước)
kootaichiec nay vua re vua ben , xai rat tot(4.431 ngày trước)
hongnhungminimartmình chọn Desire Z vì thiết kế đẹp(4.434 ngày trước)
Ý kiến của người chọn EVO Shift 4G (3 ý kiến)
hakute6dễ sử dụng và có nhiều tính năng hơn(3.602 ngày trước)
tramlikeĐẹp, mẫu mã nhìn sang, màn mình đa sắc(3.624 ngày trước)
tanhdmtCó hỗ trợ 4g, kiểu dáng nam tính hơn, cỏn có phím điều hướng cùng với phím qwerty(4.568 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC Desire Z
đại diện cho
Desire Z
vsHTC EVO Shift 4G (Knight / Speedy)
đại diện cho
EVO Shift 4G
H
Hãng sản xuấtHTCvsHTCHãng sản xuất
ChipsetQualcomm MSM 7230 (800 MHz)vsQualcomm MSM7630 (800 MHz)Chipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.2 (Froyo)vsAndroid OS, v2.2 (Froyo)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 205vsAdreno 205Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.7inchvs3.6inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs65K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong1.5GBvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAM512MBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Video call
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- QWERTY keyboard
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- Optical trackpad
- Touch sensitive control panel
- HTC Sense UI
- Multi-touch input method
- Aluminum unibody casing
- Digital compass
- Dedicated search key
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk, Picasa integration
- MP3/WAV/AAC+ player
- MP4/H.264 player
- Voice memo/dial
- T9
vs- QWERTY Keyboard
- Digital compass
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk, Picasa integration
- Facebook, Flickr, Twitter applications
- Stereo FM radio with RDS
- Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- HTC Sense UI
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 1900
vs
• CDMA 2000 1x
• CDMA 800
• CDMA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1300mAhvsLi-Ion 1500 mAhPin
Thời gian đàm thoại9.5giờvs6giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ430giờvs150giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng180gvs130gTrọng lượng
Kích thước119 x 60.4 x 14.2 mmvs117 x 60 x 16 mmKích thước
D

Đối thủ