Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Cliq 2 hay Desire Z, Cliq 2 vs Desire Z

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Cliq 2 hay Desire Z đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Motorola Cliq 2
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Desire Z
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
T-Mobile G2
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 15 bình luận

Ý kiến của người chọn Cliq 2 (4 ý kiến)
hakute6Loa rõ, sóng mạnh, máy bền, kiểu dáng mạnh mẽ, trẻ trung.(3.602 ngày trước)
MINHHUNG6kiểu dáng thời trang, cấu hình cao mà giá mềm(3.619 ngày trước)
president1Thiết kế trang nhã, ứng dụng tuyệt vời hơn hẳn(4.289 ngày trước)
dailydaumo1Giá hợp lý cho một model hết ý(4.357 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Desire Z (11 ý kiến)
nijianhapkhauthiết kế hoàn hảo hơn, lướt nhẹ nhàng hơn(3.362 ngày trước)
xedienhanoisành điệu hơn, thương hiệu nổi tiếng(3.371 ngày trước)
hoccodon6chiếc kia tuy có nhiều ứng dụng nhưng chạy cũng hơi chậm(3.834 ngày trước)
hoacodonthiết kế hoàn hảo hơn, lướt nhẹ nhàng hơn(3.879 ngày trước)
saint123_v1htc dù sao cũng nghe nhạc hay hơn(3.968 ngày trước)
rungvangtaybacThiết kế thông minh tinh xảo, bàn phím hợp lý(4.138 ngày trước)
Mobile_Morenhìn anh cliq2 chả giống ai tên cũng xấu quắc(4.425 ngày trước)
hongnhungminimartluôn luôn vote cho máy HTC vì thời trang và đẳng cấp(4.437 ngày trước)
kah_kitahàng cảm ứng của htc luôn là đỉnh nhất rồi(4.638 ngày trước)
tuongvicmgrẻ hơn nhiều, tính năng phong phú tuy thiết kế không đc đẹp mắt(4.640 ngày trước)
tc_truongvienphuongtanChọn Desire Z Vì giá cả vừa phải, tính năng đầy đủ, thưong hiệu mạnh(4.643 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Motorola Cliq 2
đại diện cho
Cliq 2
vsHTC Desire Z
đại diện cho
Desire Z
H
Hãng sản xuấtMotorolavsHTCHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsQualcomm MSM 7230 (800 MHz)Chipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.2 (Froyo)vsAndroid OS, v2.2 (Froyo)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạCông Ty Nature StonevsAdreno 205Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.7inchvs3.7inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 854pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong1GBvs1.5GBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Video call
Tính năng
Tính năng khác- Digital compass
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk, Picasa integration
- SNS integration
- QWERTY keyboard
- MOTOBLUR UI
- Touch sensitive control panel
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- Stereo FM radio with RDS
vs- QWERTY keyboard
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- Optical trackpad
- Touch sensitive control panel
- HTC Sense UI
- Multi-touch input method
- Aluminum unibody casing
- Digital compass
- Dedicated search key
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk, Picasa integration
- MP3/WAV/AAC+ player
- MP4/H.264 player
- Voice memo/dial
- T9
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 850
• HSDPA 1700
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1420mAhvsLi-Ion 1300mAhPin
Thời gian đàm thoại7.5giờvs9.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ312giờvs430giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng175gvs180gTrọng lượng
Kích thước116 x 59.6 x 14.5 mmvs119 x 60.4 x 14.2 mmKích thước
D

Đối thủ