Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Desire Z hay HTC Desire C, Desire Z vs HTC Desire C

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Desire Z hay HTC Desire C đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

HTC Desire Z
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
T-Mobile G2
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Desire C Stealth Black
Giá: 650.000 ₫      Xếp hạng: 5

Có tất cả 9 bình luận

Ý kiến của người chọn Desire Z (2 ý kiến)
hoccodon6tiện dụng , nhỏ gọn và kiểu dáng đẹp(3.910 ngày trước)
hakute6chụp ảnh cũng đẹp dùng mượt giá cả ok hơn thích ơi là thích(3.914 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HTC Desire C (7 ý kiến)
xedienhanoimáy cầm chắc tay, phong cách thời trang(3.414 ngày trước)
nijianhapkhaucấu hình mới nhất nhiều giải trí, chơi game mượt mà(3.416 ngày trước)
phimtoancauĐiện thoại bền, chụp ảnh nét, các chức năng đầy đủ và dễ sử dụng, nghe nhạc hay hơn giá tốt(3.579 ngày trước)
xedienxinmỏng vuông vắn, cảm ứng mượt mà(3.580 ngày trước)
tramlikemáy cầm chắc tay, phong cách thời trang(3.767 ngày trước)
luanlovely6mình thích hình dáng cũng như ứng dụng(3.850 ngày trước)
lan130Đẹp, cấu hinh ok và thời trang với phong cách teen(4.315 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC Desire Z
đại diện cho
Desire Z
vsHTC Desire C Stealth Black
đại diện cho
HTC Desire C
H
Hãng sản xuấtHTCvsHTCHãng sản xuất
ChipsetQualcomm MSM 7230 (800 MHz)vsQualcomm MSM 7227 (600 MHz)Chipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.2 (Froyo)vsAndroid OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 205vsAdreno 200Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.7inchvs3.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs320 x 480pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong1.5GBvs4GBBộ nhớ trong
RAM512MBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Video call
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- QWERTY keyboard
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- Optical trackpad
- Touch sensitive control panel
- HTC Sense UI
- Multi-touch input method
- Aluminum unibody casing
- Digital compass
- Dedicated search key
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk, Picasa integration
- MP3/WAV/AAC+ player
- MP4/H.264 player
- Voice memo/dial
- T9
vsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 1300mAhvsLi-Ion 1230mAhPin
Thời gian đàm thoại9.5giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ430giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng180gvs100gTrọng lượng
Kích thước119 x 60.4 x 14.2 mmvs107.2 x 60.6 x 12.3 mmKích thước
D

Đối thủ