Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: 500.000 ₫ Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Có tất cả 10 bình luận
Ý kiến của người chọn Motorola DEFY (6 ý kiến)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2014/05/vcx1400737069.jpg)
tramlikecó giá rẻ hơn rất nhiều, mẫu mã như nhau, cùng thuơng hiệu, tốc đọ chậm hơn(3.834 ngày trước)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2014/01/vis1389811548.jpg)
hakute6màn hình to đẹp hơn, cấu hình tốt hơn(3.976 ngày trước)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2013/09/xht1379771684.png)
hoacodonTích hợp thẻ nhớ ngoài, Máy ảnh cũng cao hơn, công nghệ cao hơn(4.100 ngày trước)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2012/05/pcv1336670445.gif)
lan130Chức năng của Motorola DEFY nhiều hơn, kiểu dáng hiện đại hơn(4.416 ngày trước)
vuvanhien1chup ảnh quá nét luân kiểu dáng đẹp(4.553 ngày trước)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2012/07/ggx1343295556.jpg)
dailydaumo1pin bền ,sóng khỏe , nhiều tính năng(4.631 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HTC Salsa (4 ý kiến)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
hoalacanh2Thiết kế đẹp, mỏng, chế độ bảo hành của hãng tốt(3.495 ngày trước)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2014/02/ylf1391359351.jpg)
hoccodon6mẫu mã và thiết kế rất đẹp và sang trọng(3.883 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
humiomàn hình của htc luôn rõ nét độ phân giải ảnh cao(4.208 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
axvawesnhin đẹp và chắc chắn hơn dòng Motrola(4.647 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Motorola DEFY đại diện cho Motorola DEFY | vs | HTC Salsa đại diện cho HTC Salsa | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Motorola | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | TI OMAP 3610 (800 MHz) | vs | 600 MHz | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.1 (Eclair) | vs | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Blue - Stone | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.7inch | vs | 3.4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 854pixels | vs | 320 x 480pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 2GB | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash • microSDHC | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Google Talk
- Facebook, Twitter, MySpace integration - Document viewer - Active noise cancellation with dedicated mic - Touch sensitive controls - MOTOBLUR UI with Live Widgets - Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off | vs | - Facebook dedicated key
- SNS integration - Digital compass - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa integration - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - HTC Sense UI | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 1540mAh | vs | Li-Ion 1520 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 6.5giờ | vs | 9giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 140giờ | vs | 440giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Xám bạc | Màu | |||||
Trọng lượng | 118g | vs | 120g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 107 x 59 x 13.4 mm | vs | 109.1 x 58.9 x 12.3 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Motorola DEFY vs MILESTONE 2 | ![]() | ![]() |
Motorola DEFY vs Galaxy Ace | ![]() | ![]() |
Motorola DEFY vs HTC HD7 | ![]() | ![]() |
Motorola DEFY vs HTC EVO | ![]() | ![]() |
Motorola DEFY vs BlackBerry 9780 | ![]() | ![]() |
Motorola DEFY vs Sony Xperia x10 | ![]() | ![]() |
Motorola DEFY vs DROID 2 | ![]() | ![]() |
Motorola DEFY vs Galaxy Pro | ![]() | ![]() |
Motorola DEFY vs Cliq 2 | ![]() | ![]() |
Motorola DEFY vs Milestone | ![]() | ![]() |
Motorola DEFY vs BACKFLIP | ![]() | ![]() |
Motorola DEFY vs Nokia E7 | ![]() | ![]() |
Motorola DEFY vs Nokia X6 | ![]() | ![]() |
Motorola DEFY vs Nokia C6-01 | ![]() | ![]() |
Motorola DEFY vs Desire Z | ![]() | ![]() |
Motorola DEFY vs EVO Shift 4G | ![]() | ![]() |
Motorola DEFY vs myTouch 4G | ![]() | ![]() |
Motorola DEFY vs FLIPSIDE MB508 | ![]() | ![]() |
Motorola DEFY vs HTC Aria | ![]() | ![]() |
Motorola DEFY vs Nokia C6 | ![]() | ![]() |
Motorola DEFY vs Galaxy Xcover | ![]() | ![]() |
Motorola DEFY vs Optimus Black | ![]() | ![]() |
Motorola DEFY vs Galaxy Spica | ![]() | ![]() |
Motorola DEFY vs Motorola DEFY+ | ![]() | ![]() |
Motorola DEFY vs Sony Xperia active | ![]() | ![]() |
Motorola DEFY vs Galaxy S Plus | ![]() | ![]() |
Motorola DEFY vs Sony Xperia pro | ![]() | ![]() |
Nokia N8 vs Motorola DEFY | ![]() | ![]() |
Motorola Atrix vs Motorola DEFY | ![]() | ![]() |
HTC Desire vs Motorola DEFY | ![]() | ![]() |
Galaxy S vs Motorola DEFY | ![]() | ![]() |
Nokia N9 vs Motorola DEFY | ![]() | ![]() |
iPhone 4 vs Motorola DEFY | ![]() | ![]() |
iPhone 3GS vs Motorola DEFY | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | HTC Salsa vs Sony Xperia X10 mini pro |
![]() | ![]() | HTC Salsa vs HTC Legend |
![]() | ![]() | HTC Salsa vs HTC Wildfire |
![]() | ![]() | HTC Salsa vs Wildfire S |
![]() | ![]() | HTC Salsa vs HD7S |
![]() | ![]() | HTC ChaCha vs HTC Salsa |
![]() | ![]() | Nokia E5 vs HTC Salsa |
![]() | ![]() | Bold Touch 9930 vs HTC Salsa |
![]() | ![]() | Nokia E6 vs HTC Salsa |
![]() | ![]() | Nokia E7 vs HTC Salsa |
![]() | ![]() | Galaxy Ace vs HTC Salsa |
![]() | ![]() | Nokia N8 vs HTC Salsa |
![]() | ![]() | Nokia X7 vs HTC Salsa |
![]() | ![]() | Desire S vs HTC Salsa |
![]() | ![]() | HTC Desire vs HTC Salsa |
![]() | ![]() | Galaxy SL vs HTC Salsa |
![]() | ![]() | HTC Aria vs HTC Salsa |