Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: 500.000 ₫ Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 7 bình luận
Ý kiến của người chọn Motorola DEFY (3 ý kiến)
vuvanhien1hãng này nổi tiếng hơn nhiều(4.469 ngày trước)
dailydaumo1chiec nay nghe nhac hay hon chiec kia(4.548 ngày trước)
anhduy2110vnmẫu mã đẹp ,nhiều tính năng(4.555 ngày trước)
Ý kiến của người chọn myTouch 4G (4 ý kiến)
hoalacanh2hệ điều hành, ứng dụng phong phú, tích hợp được với máy tính cá nhân(3.428 ngày trước)
hakute6Mình đã và đang dùng sản phẩm này - Thật là tuyệt vời các bạn ạ(3.708 ngày trước)
tramliketính năng không khác gì nhưng giá thì rẻ hơn nhiều.(3.751 ngày trước)
hoccodon6vì màn hình đẹp to cấu hình ngon hơn(3.800 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Motorola DEFY đại diện cho Motorola DEFY | vs | T-Mobile myTouch 4G (myTouch HD) đại diện cho myTouch 4G | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Motorola | vs | T-Mobile | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | TI OMAP 3610 (800 MHz) | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.1 (Eclair) | vs | Android OS, v2.2 (Froyo) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Blue - Stone | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.7inch | vs | 3.8inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 854pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 2GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • Mini USB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Google Talk
- Facebook, Twitter, MySpace integration - Document viewer - Active noise cancellation with dedicated mic - Touch sensitive controls - MOTOBLUR UI with Live Widgets - Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off | vs | - Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Optical trackpad | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • UMTS 1700 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 1540mAh | vs | Li-Ion | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 6.5giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 140giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 118g | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 107 x 59 x 13.4 mm | vs | - | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Motorola DEFY vs MILESTONE 2 |
Motorola DEFY vs Galaxy Ace |
Motorola DEFY vs HTC HD7 |
Motorola DEFY vs HTC EVO |
Motorola DEFY vs BlackBerry 9780 |
Motorola DEFY vs Sony Xperia x10 |
Motorola DEFY vs DROID 2 |
Motorola DEFY vs Galaxy Pro |
Motorola DEFY vs Cliq 2 |
Motorola DEFY vs Milestone |
Motorola DEFY vs BACKFLIP |
Motorola DEFY vs Nokia E7 |
Motorola DEFY vs Nokia X6 |
Motorola DEFY vs Nokia C6-01 |
Motorola DEFY vs Desire Z |
Motorola DEFY vs EVO Shift 4G |
Motorola DEFY vs FLIPSIDE MB508 |
Motorola DEFY vs HTC Aria |
Motorola DEFY vs Nokia C6 |
Motorola DEFY vs HTC Salsa |
Motorola DEFY vs Galaxy Xcover |
Motorola DEFY vs Optimus Black |
Motorola DEFY vs Galaxy Spica |
Motorola DEFY vs Motorola DEFY+ |
Motorola DEFY vs Sony Xperia active |
Motorola DEFY vs Galaxy S Plus |
Motorola DEFY vs Sony Xperia pro |
Nokia N8 vs Motorola DEFY |
Motorola Atrix vs Motorola DEFY |
HTC Desire vs Motorola DEFY |
Galaxy S vs Motorola DEFY |
Nokia N9 vs Motorola DEFY |
iPhone 4 vs Motorola DEFY |
iPhone 3GS vs Motorola DEFY |