Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Desire Z hay Samsung Wave II, Desire Z vs Samsung Wave II

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Desire Z hay Samsung Wave II đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

HTC Desire Z
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
T-Mobile G2
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung S8530 Wave II
Giá: 1.000.000 ₫      Xếp hạng: 4

Có tất cả 17 bình luận

Ý kiến của người chọn Desire Z (5 ý kiến)
hoccodon6bàn phjm loaj nay bam em lam do, thjx ghe(3.882 ngày trước)
jonstonevnthiết kế hay độc đáo lạ mắt đẹp pin bền chụp ảnh sắc nét(4.135 ngày trước)
rungvangtaybacHình ảnh đẹp , kết hợp 2 kiểu bàn phím hợp lý(4.229 ngày trước)
dailydaumo1màn hình lớn, kiểu dáng độc đáo, sắc nét(4.446 ngày trước)
Mobile_MoreCho tiền em cũng chẳng ưu nổi Samsung. Xin lỗi vì phân biệt chủng tộc(4.514 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Samsung Wave II (12 ý kiến)
nijianhapkhauCông nghệ độc đáo, đẹp hơn sành điệu hơn(3.361 ngày trước)
xedienhanoinghe gọi tốt giá rẻ, nhiều người sử dụng(3.361 ngày trước)
phimtoancauThiết kế đẹp, hiệu năng tốt. máy có nhiều tính năng mới hơn dòng máy cũ, chụp ảnh đẹp(3.526 ngày trước)
tramlikemạnh, nhanh, đẹp, vừa tay cầm hơn(3.713 ngày trước)
hakute6màn hình rộng hơn,chíp xử lý cao hơn,giúp cho việc lướt web nhanh và thoải mái hơn(3.854 ngày trước)
luanlovely6cấu hình và hiệu suất làm việc cao hơn(3.893 ngày trước)
chiocoshopkhông thích kiểu bàn phím của em kia cho lắm. thiết kế cũng được(4.162 ngày trước)
hongnhungminimartSS Wave II khá đẹp, màu sắc tốt(4.523 ngày trước)
cucketoanThích dòng samsung hơn, màu sắc đẹp, giá ok(4.550 ngày trước)
quachchinh93vẻ ngoài thép sang trọng chắc chắn, ngoài ra màn hình supper clear cho chất lượng ảnh và video tuy ko rực rỡ = S amulet nhưng màu sắc trung thực hơn, giá mềm cho 1 smart phone tốt(4.596 ngày trước)
hoangtusunnycấu hình phần cứng hơn hẳn, HDH bada tuy mới mẻ nhưng cũng dc hỗ trợ nhiều.
thiết kế đơn giản hơn, gọn đẹp sang trọng.
giá tốt hơn(4.648 ngày trước)
huynhnv1811no1thồ gian chờ pin lâu hơn còn tính năng khác thì ngang ngửa(4.655 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC Desire Z
đại diện cho
Desire Z
vsSamsung S8530 Wave II
đại diện cho
Samsung Wave II
H
Hãng sản xuấtHTCvsSamsungHãng sản xuất
ChipsetQualcomm MSM 7230 (800 MHz)vsARM Cortex A8 (1 GHz)Chipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.2 (Froyo)vsBada OSHệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 205vsPowerVR SGX540Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.7inchvs3.7inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu Super Clear LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong1.5GBvs2GBBộ nhớ trong
RAM512MBvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Bluetooth 3.0 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Video call
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Video call
Tính năng
Tính năng khác- QWERTY keyboard
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- Optical trackpad
- Touch sensitive control panel
- HTC Sense UI
- Multi-touch input method
- Aluminum unibody casing
- Digital compass
- Dedicated search key
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk, Picasa integration
- MP3/WAV/AAC+ player
- MP4/H.264 player
- Voice memo/dial
- T9
vs- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Multi-touch input method
- Proximity sensor for auto turn-off
- Scratch-resistant surface
- TouchWiz UI 3.0
- Handwriting recognition
- Smart unlock
- 3.5 mm audio jack
- DNSe (Digital Natural Sound Engine)
- Digital compass
- TV-Out
- MP3/WAV/WMA/eAAC+ player
- MP4/H.263/H.264/WMV/Xvid/DivX video player
- Organizer
- Picsel document viewer
- Image editor
- Voice memo
- T9
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 1300mAhvsLi-Ion 1500 mAhPin
Thời gian đàm thoại9.5giờvs13giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ430giờvs600giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Nâu
Màu
Trọng lượng180gvs135gTrọng lượng
Kích thước119 x 60.4 x 14.2 mmvs124 x 60 x 11.8 mmKích thước
D

Đối thủ