Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Motorola DEFY hay Galaxy S Plus, Motorola DEFY vs Galaxy S Plus

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Motorola DEFY hay Galaxy S Plus đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Motorola DEFY
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Motorola DEFY MB 525
Giá: 500.000 ₫      Xếp hạng: 3,5
Samsung I9001 Galaxy S Plus (Samsung Galaxy S 2011 Edition) 8GB
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3

Có tất cả 10 bình luận

Ý kiến của người chọn Motorola DEFY (4 ý kiến)
hoalacanh2hệ điều hành, ứng dụng phong phú, tích hợp được với máy tính cá nhân(3.269 ngày trước)
hoccodon6nó tiện ích hơn và dùng thích hơn(3.784 ngày trước)
luanlovely6DEP SANG TRONG ,XEM PHIM LƯOT WEB TOT(3.825 ngày trước)
dailydaumo1tôi thấy nó nhìn thích hơn về kiểu dáng và tính năng(4.405 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy S Plus (6 ý kiến)
xedienxincác tiện ích mới nhất nghe gọi, xme phim đầy đủ(3.147 ngày trước)
phimtoancauPin khỏe đẹp hơn, dong máy mới nhất, nghe gọi tốt giá rẻ(3.150 ngày trước)
hakute6cấu hình mạnh mẽ, kiểu dáng phong cách và khá nhẹ(3.582 ngày trước)
tramlikeGiá cả thấp hơn so với phiên bản nâng cấp , bộ xử lý ko nhanh hơn là bao(3.608 ngày trước)
anhbi06Galaxy S Plus giá hợp lý, thiết kế bắt mắt hơn nhiều, cấu hình mạnh mẽ, sóng tốt(4.508 ngày trước)
tuyenha152máy điện thoại samsung Galaxy S Plus ứng dụng soạn thảo văn bản.(4.556 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Motorola DEFY
đại diện cho
Motorola DEFY
vsSamsung I9001 Galaxy S Plus (Samsung Galaxy S 2011 Edition) 8GB
đại diện cho
Galaxy S Plus
H
Hãng sản xuấtMotorolavsSamsung GalaxyHãng sản xuất
ChipsetTI OMAP 3610 (800 MHz)vs1.4 GHzChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.1 (Eclair)vsAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạBlue - StonevsAdreno 205Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.7inchvs4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 854pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong2GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM512MBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• USB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Google Talk
- Facebook, Twitter, MySpace integration
- Document viewer
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Touch sensitive controls
- MOTOBLUR UI with Live Widgets
- Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
vs- Social networking integration
- Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration
- Gorilla Glass display
- TouchWiz 3.0 UI
- Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Touch-sensitive controls
- Proximity sensor for auto turn-off
- Swype text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Po 1540mAhvsLi-Ion 1650mAhPin
Thời gian đàm thoại6.5giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ140giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng118gvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thước107 x 59 x 13.4 mmvs122.4 x 64.2 x 9.9 mmKích thước
D

Đối thủ