Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: 500.000 ₫ Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Có tất cả 7 bình luận
Ý kiến của người chọn Motorola DEFY (3 ý kiến)
MINHHUNG6đẳng cấp hơn hẳn. Ngoài ra còn về độ bền nữa(3.658 ngày trước)
thangcomputerstarTrông như máy tính bảng vậy,tuyệt cú mèo.(4.322 ngày trước)
dailydaumo1đẹp ,sóng khỏe , nhiều tính nănng , duyệt web nhanh nhay(4.496 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Optimus Black (4 ý kiến)
hoalacanh2Thời lượng pin được lâu, dù chơi game, lướt web lâu cũng ko bị nóng máy(3.360 ngày trước)
hakute6Mau ma dep, mau sac dep, do tuong phan cao(3.656 ngày trước)
tramlikevi xử lý cao hơn, máy ảnh tốt hơn(3.699 ngày trước)
hoccodon6hơi to nhưng giải trí thì chắc chắn thích hơn vì màn hình lớn và tốc độ xử lý cao hơn(3.748 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Motorola DEFY đại diện cho Motorola DEFY | vs | LG Optimus Black P970 (LG Optimus P970) Black đại diện cho Optimus Black | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Motorola | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | TI OMAP 3610 (800 MHz) | vs | ARM Cortex A8 (1 GHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.1 (Eclair) | vs | Android OS, v2.2 (Froyo) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Blue - Stone | vs | PowerVR SGX530 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.7inch | vs | 4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 854pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 2GB | vs | 2GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Google Talk
- Facebook, Twitter, MySpace integration - Document viewer - Active noise cancellation with dedicated mic - Touch sensitive controls - MOTOBLUR UI with Live Widgets - Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off | vs | - Gorilla Glass display
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - Touch-sensitive controls - Optimus UI 2.0, Gesture UI 2.0 - Stereo FM radio with RDS - SNS integration - Digital compass - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 1540mAh | vs | Li-Ion 1500 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 6.5giờ | vs | 6giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 140giờ | vs | 370 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 118g | vs | 109g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 107 x 59 x 13.4 mm | vs | 122 x 64 x 9.2 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Motorola DEFY vs MILESTONE 2 |
Motorola DEFY vs Galaxy Ace |
Motorola DEFY vs HTC HD7 |
Motorola DEFY vs HTC EVO |
Motorola DEFY vs BlackBerry 9780 |
Motorola DEFY vs Sony Xperia x10 |
Motorola DEFY vs DROID 2 |
Motorola DEFY vs Galaxy Pro |
Motorola DEFY vs Cliq 2 |
Motorola DEFY vs Milestone |
Motorola DEFY vs BACKFLIP |
Motorola DEFY vs Nokia E7 |
Motorola DEFY vs Nokia X6 |
Motorola DEFY vs Nokia C6-01 |
Motorola DEFY vs Desire Z |
Motorola DEFY vs EVO Shift 4G |
Motorola DEFY vs myTouch 4G |
Motorola DEFY vs FLIPSIDE MB508 |
Motorola DEFY vs HTC Aria |
Motorola DEFY vs Nokia C6 |
Motorola DEFY vs HTC Salsa |
Motorola DEFY vs Galaxy Xcover |
Motorola DEFY vs Galaxy Spica |
Motorola DEFY vs Motorola DEFY+ |
Motorola DEFY vs Sony Xperia active |
Motorola DEFY vs Galaxy S Plus |
Motorola DEFY vs Sony Xperia pro |
Nokia N8 vs Motorola DEFY |
Motorola Atrix vs Motorola DEFY |
HTC Desire vs Motorola DEFY |
Galaxy S vs Motorola DEFY |
Nokia N9 vs Motorola DEFY |
iPhone 4 vs Motorola DEFY |
iPhone 3GS vs Motorola DEFY |
Optimus Black vs Optimus Chic |
Optimus Black vs LG Optimus |
Optimus Black vs LG Optimus 7 |
Optimus Black vs Motorola RAZR |
Optimus Black vs Galaxy Gio |
Optimus Black vs Optimus 7Q |
Optimus Black vs Optimus Pro |
Optimus Black vs Optimus Net |
Optimus Black vs Optimus Me P350 |
Optimus Black vs Optimus Net Dual |
Optimus Black vs Optimus 4X HD P880 |
Optimus Black vs LG Optimus TrueHD LTE P936 |
Optimus Black vs LG Optimus LTE2 |
Optimus Black vs LG Optimus 3D Max P720 |
Optimus Black vs LG Optimus 3D Cube SU870 |
Optimus Black vs LG Optimus L3 |
Optimus Black vs LG Optimus L5 |
Optimus Black vs LG Optimus L5 Dual |
Optimus Black vs LG Optimus G |
Optimus Black vs LG Optimus L5 E612 |
Optimus Black vs Optimus F7 |
Optimus Black vs Optimus F5 |
Optimus Black vs Optimus G Pro |
Optimus Black vs Optimus L7 II |
Optimus Black vs Optimus L5 II |
Optimus Black vs Optimus L3 II |
Sony Xperia ray vs Optimus Black |
Sony Xperia Neo V vs Optimus Black |
Sony Xperia Arc vs Optimus Black |
Nokia N8 vs Optimus Black |
Galaxy S vs Optimus Black |
iPhone 4 vs Optimus Black |
HTC ChaCha vs Optimus Black |
Incredible S vs Optimus Black |
Galaxy SL vs Optimus Black |
LG Optimus 2x vs Optimus Black |
Nexus S vs Optimus Black |
Sony Xperia Arc S vs Optimus Black |
Desire S vs Optimus Black |
MILESTONE 2 vs Optimus Black |
Sony Xperia x10 vs Optimus Black |
Optimus Q2 vs Optimus Black |
Optimus One vs Optimus Black |
LG Optimus 3D vs Optimus Black |