Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 25 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC Desire Z đại diện cho Desire Z | vs | HTC 7 Surround đại diện cho HTC 7 Surround | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm MSM 7230 (800 MHz) | vs | Qualcomm Snapdragon QSD8250 (1 GHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.2 (Froyo) | vs | Microsoft Windows Phone 7 | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 205 | vs | Adreno 200 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.7inch | vs | 3.8inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 1.5GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 448MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • Không hỗ trợ | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • WLAN • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G • Video call | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G • Video call | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - QWERTY keyboard
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - Optical trackpad - Touch sensitive control panel - HTC Sense UI - Multi-touch input method - Aluminum unibody casing - Digital compass - Dedicated search key - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa integration - MP3/WAV/AAC+ player - MP4/H.264 player - Voice memo/dial - T9 | vs | - Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off - 3.5 mm audio jack - Digital compass - MP3/WAV/WMA/eAAC+ player - MP4/WMV/H.264/H.263 player - Facebook and Twitter integration - YouTube client - Pocket Office (Word, Excel, PowerPoint, OneNote, PDF viewer) - Voice memo - T9 | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1300mAh | vs | Li-Ion 1230mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 9.5giờ | vs | 4giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 430giờ | vs | 270giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 180g | vs | 165g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 119 x 60.4 x 14.2 mm | vs | 119.7 x 61.5 x 13 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Desire Z vs EVO Shift 4G |
Desire Z vs myTouch 4G |
Desire Z vs FLIPSIDE MB508 |
Desire Z vs Nokia N900 |
Desire Z vs Nokia N97 |
Desire Z vs Nokia C7 |
Desire Z vs Vivaz pro |
Desire Z vs Torch 9810 |
Desire Z vs Nokia C5-03 |
Desire Z vs Samsung Wave II |
Desire Z vs Sony Xperia pro |
Desire Z vs HTC Desire V T328w |
Desire Z vs HTC Desire C |
Desire Z vs HTC Desire VT |
Desire Z vs HTC Desire VC |
Desire Z vs HTC Desire SV |
Desire Z vs HTC Desire X |
Desire Z vs Desire U |
Cliq 2 vs Desire Z |
Galaxy Pro vs Desire Z |
Motorola DEFY vs Desire Z |
Galaxy S vs Desire Z |
Torch 9800 vs Desire Z |
Nokia E7 vs Desire Z |
Nokia N8 vs Desire Z |
HTC Desire vs Desire Z |
Nokia C6-01 vs Desire Z |
BlackBerry 9780 vs Desire Z |
iPhone 4 vs Desire Z |
Sony Xperia Play vs Desire Z |
MILESTONE 2 vs Desire Z |
Desire S vs Desire Z |
HTC Desire HD vs Desire Z |
HTC 7 Surround vs Samsung Focus |
HTC 7 Surround vs LG Optimus 7 |
HTC 7 Surround vs HTC 7 Mozart |
HTC 7 Surround vs Optimus 7Q |
HTC 7 Surround vs HD7S |
HTC Aria vs HTC 7 Surround |
LG Quantum vs HTC 7 Surround |
HTC Trophy vs HTC 7 Surround |
Torch 9800 vs HTC 7 Surround |
Incredible S vs HTC 7 Surround |
HTC Desire HD vs HTC 7 Surround |
HTC HD7 vs HTC 7 Surround |
Ưu điểm: Với tính năng đã được liệt kê kèm mức giá "mềm" sẽ rất hợp với những ai yêu công nghệ.(4.503 ngày trước)