Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Galaxy Pro hay Desire Z, Galaxy Pro vs Desire Z

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Galaxy Pro hay Desire Z đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Galaxy Pro
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Pro B7510 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Samsung Galaxy Pro B7510 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Desire Z
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
T-Mobile G2
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 15 bình luận

Ý kiến của người chọn Galaxy Pro (3 ý kiến)
vayvonnganhang8nhìn samsung to hơn, đẹp hơn nhưng không bằng nokia về chức năng(3.648 ngày trước)
nhuthuanckgọn gàng và tinh tế thiet e trong rat dep mat(4.410 ngày trước)
dailydaumo1Chay rat em, ko che vao dau duoc(4.497 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Desire Z (12 ý kiến)
xedienhanoicấu hình cao thiết kế đẹp pin bền sóng khỏe(3.411 ngày trước)
nijianhapkhaukiểu dáng mới nhất, xem phim đẳng cấp, camera chụp đẹp(3.413 ngày trước)
phimtoancaupin dùng thời gian lâu, chụp hình tốt(3.577 ngày trước)
xedienxincó thiết kế khá đẹp, cấu hình khá ổn, nổi bật(3.577 ngày trước)
tramlikevì bộ nhớ lưu trữ nhiều, thiết kế đẹp hơn, chụp ảnh thoải mái(3.764 ngày trước)
hakute6cùng một kiểu thiết kế nhưng em này nhìn có vẻ sang trọng hơn(3.904 ngày trước)
hoccodon6tuy kieu dang giong nhau nhung nokia van nhinh hon ve cau hinh va thuong hieu(3.907 ngày trước)
hoacodoncấu hình cao thiết kế đẹp pin bền sóng khỏe(4.010 ngày trước)
humiotrông thật tinh tế và bắt mắ tính năng trượt tiện lwoij bàn phimd qurety(4.126 ngày trước)
rungvangtaybacPhong cách thời thượng, màn hình đẹp, cấu hình tốt(4.278 ngày trước)
hongnhungminimartvote cho Desire Z vì mình thích HTC hơn(4.574 ngày trước)
KootajCaj nay xaj thj ko the che vao dau duoc, rat tuyet(4.604 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Galaxy Pro
đại diện cho
Galaxy Pro
vsHTC Desire Z
đại diện cho
Desire Z
H
Hãng sản xuấtSamsung GalaxyvsHTCHãng sản xuất
Chipset800 MHzvsQualcomm MSM 7230 (800 MHz)Chipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.2 (Froyo)vsAndroid OS, v2.2 (Froyo)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạvsAdreno 205Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.8inchvs3.7inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hìnhĐang chờ cập nhậtvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau3.15Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvs1.5GBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• WLAN
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Hỗ trợ màn hình ngoài
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Video call
Tính năng
Tính năng khác- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- SNS integration
- MP4/WMV/H.264 player
- MP3/WAV/eAAC+ player
- Organizer
- Image/video editor
- Document viewer
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration
- Voice memo/dial
- Predictive text input
vs- QWERTY keyboard
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- Optical trackpad
- Touch sensitive control panel
- HTC Sense UI
- Multi-touch input method
- Aluminum unibody casing
- Digital compass
- Dedicated search key
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk, Picasa integration
- MP3/WAV/AAC+ player
- MP4/H.264 player
- Voice memo/dial
- T9
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-IonvsLi-Ion 1300mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs9.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs430giờThời gian chờ
K
Màu
• Xám bạc
vs
• Đen
Màu
Trọng lượngĐang chờ cập nhậtvs180gTrọng lượng
Kích thướcvs119 x 60.4 x 14.2 mmKích thước
D

Đối thủ