Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Có tất cả 7 bình luận
Ý kiến của người chọn Desire Z (6 ý kiến)
xedienhanoipin thực sự đáng nể, hình ảnh mầu sắc trung thực(3.361 ngày trước)
nijianhapkhaunhiều ngưởi yêu thích, cảm ứng mượt mà, nên mua nếu có tiền(3.363 ngày trước)
phimtoancauThời lượng pin chờ lâu, cấu hình tốt, dùng nghe gọi bền, đầy đủ chức năng(3.526 ngày trước)
xedienxindùng thích hơn,pin trâu,nghe gọi tốt(3.527 ngày trước)
hoccodon6kiểu dáng đẹp hơn , cảm ứng nhạy hơn(3.857 ngày trước)
hakute6giá thành thấp , màn hình to xem phim tốt hơn.. vượt trộigiá thành thấp , màn hình to xem phim tốt hơn.. vượt trội(3.872 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HTC Desire V T328w (1 ý kiến)
tramlikecó cấu hình mạnh hơn hẳn, tuy nhiên so về máy ảnh thì không thể vượt được(3.714 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC Desire Z đại diện cho Desire Z | vs | HTC Desire V T328w (HTC Wind) Black đại diện cho HTC Desire V T328w | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm MSM 7230 (800 MHz) | vs | 1 GHz | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.2 (Froyo) | vs | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 205 | vs | Adreno 200 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.7inch | vs | 4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 800 x 480pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 1.5GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G • Video call | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - QWERTY keyboard
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - Optical trackpad - Touch sensitive control panel - HTC Sense UI - Multi-touch input method - Aluminum unibody casing - Digital compass - Dedicated search key - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa integration - MP3/WAV/AAC+ player - MP4/H.264 player - Voice memo/dial - T9 | vs | - Touch-sensitive controls
- HTC Sense UI v4.0 - Beats Audio sound enhancement - Stereo FM radio with RDS - SNS integration - Dropbox (25 GB storage) - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Organizer - Document viewer - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1300mAh | vs | Li-Ion 1650mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 9.5giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 430giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 180g | vs | 114g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 119 x 60.4 x 14.2 mm | vs | 118.5 x 62.3 x 9.3 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Desire Z vs EVO Shift 4G |
Desire Z vs myTouch 4G |
Desire Z vs FLIPSIDE MB508 |
Desire Z vs Nokia N900 |
Desire Z vs Nokia N97 |
Desire Z vs Nokia C7 |
Desire Z vs Vivaz pro |
Desire Z vs Torch 9810 |
Desire Z vs Nokia C5-03 |
Desire Z vs HTC 7 Surround |
Desire Z vs Samsung Wave II |
Desire Z vs Sony Xperia pro |
Desire Z vs HTC Desire C |
Desire Z vs HTC Desire VT |
Desire Z vs HTC Desire VC |
Desire Z vs HTC Desire SV |
Desire Z vs HTC Desire X |
Desire Z vs Desire U |
Cliq 2 vs Desire Z |
Galaxy Pro vs Desire Z |
Motorola DEFY vs Desire Z |
Galaxy S vs Desire Z |
Torch 9800 vs Desire Z |
Nokia E7 vs Desire Z |
Nokia N8 vs Desire Z |
HTC Desire vs Desire Z |
Nokia C6-01 vs Desire Z |
BlackBerry 9780 vs Desire Z |
iPhone 4 vs Desire Z |
Sony Xperia Play vs Desire Z |
MILESTONE 2 vs Desire Z |
Desire S vs Desire Z |
HTC Desire HD vs Desire Z |
HTC Desire V T328w vs HTC Desire C |
HTC Desire V T328w vs Sony Xperia Go |
HTC Desire V T328w vs Sony Xperia Miro |
HTC Desire V T328w vs Samsung Galaxy S III I535 |
HTC Desire V T328w vs Samsung Galaxy S III I747 |
HTC Desire V T328w vs Samsung Galaxy S III T999 |
HTC Desire V T328w vs HTC Desire VT |
HTC Desire V T328w vs HTC Desire VC |
HTC Desire V T328w vs Sony Xperia Tipo |
HTC Desire V T328w vs Sony Xperia Tipo Dual |
HTC Desire V T328w vs Defy Mini XT321 |
HTC Desire V T328w vs LG Optimus L3 |
HTC Desire V T328w vs Motorola Defy Pro |
HTC Desire V T328w vs Motorola ATRIX HD |
HTC Desire V T328w vs Samsung Galaxy Chat |
HTC Desire V T328w vs Samsung Intensity III |
HTC Desire V T328w vs Curve 9310 |
HTC Desire V T328w vs HTC One X+ |
HTC Desire V T328w vs HTC One VX |
HTC Desire V T328w vs HTC Desire SV |
HTC Desire V T328w vs HTC One ST |
HTC Desire V T328w vs HTC One SC |
HTC Desire V T328w vs HTC Desire X |
HTC Desire V T328w vs HTC One SU |
HTC Desire V T328w vs Desire U |
LG T375 Cookie Smart vs HTC Desire V T328w |
LG T370 Cookie Smart vs HTC Desire V T328w |
Sony Xperia acro S vs HTC Desire V T328w |
Motorola ATRIX TV XT682 vs HTC Desire V T328w |
Samsung Wave Y vs HTC Desire V T328w |
Nokia Asha 311 vs HTC Desire V T328w |
Nokia Asha 306 vs HTC Desire V T328w |
Nokia Asha 305 vs HTC Desire V T328w |
HTC Desire HD vs HTC Desire V T328w |
HTC Desire vs HTC Desire V T328w |
HTC One XL vs HTC Desire V T328w |
HTC One S vs HTC Desire V T328w |
HTC One X vs HTC Desire V T328w |
HTC One V vs HTC Desire V T328w |
iPhone 4S vs HTC Desire V T328w |
iPhone 4 vs HTC Desire V T328w |
Desire S vs HTC Desire V T328w |