Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn BlackBerry 9780 hay Desire Z, BlackBerry 9780 vs Desire Z

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn BlackBerry 9780 hay Desire Z đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

BlackBerry Bold 9780 (BlackBerry Onyx II 9780) Black
Giá: 600.000 ₫      Xếp hạng: 4,2
BlackBerry Bold 9780 (BlackBerry Onyx II 9780) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2
HTC Desire Z
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
T-Mobile G2
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 28 bình luận

Ý kiến của người chọn BlackBerry 9780 (7 ý kiến)
hangtieudung123Nếu dùng cho công việc thì thực sự hữu ích, tiết kiệm thời gian, xử lý nhanh nhạy, đánh giá là 10 điểm tuyệt đối(3.665 ngày trước)
duongjonstonethiết kế phù hợp với người dùng đa số,HTC chỉ phù hợp chơi game thôi(4.174 ngày trước)
saint123_v12 hdh đều có những điểm mạnh riêng,mọi so sánh đều khập khiễng(4.231 ngày trước)
tuyenha152BlackBerry 9780 có một loạt các cải tiến bao gồm một giao diện mới.(4.443 ngày trước)
votienkdNếu dùng cho công việc thì thực sự hữu ích, tiết kiệm thời gian, xử lý nhanh nhạy, đánh giá là 10 điểm tuyệt đối
Nếu dùng để giải trí thì tốt nhất nên tích thêm mấy củ nữa mua Ip mà chơi :))(4.520 ngày trước)
Mobile_MoreKẻ tám lạng người nửa cân. Nói chung thì cũng không thích cảm ứng của Desire Z(4.568 ngày trước)
ngocanphysKhông thích bàn phím của thằng HTC Desire Z(4.707 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Desire Z (21 ý kiến)
nijianhapkhaunhìn bên ngoài thì chang ai biết được như thế nào(3.559 ngày trước)
xedienhanoiPhù hợp nhu cầu của người dùng ,kiểu dáng đẹp, xem phim đẳng cấp, camera chụp đẹp(3.569 ngày trước)
MINHHUNG6cấu hình mạnh,màn hình sắc nét cực đẹp.(3.724 ngày trước)
hakute6kiểu dáng khỏe khoắn, pin tốt, giá rẻ hơn(3.745 ngày trước)
luanlovely6ẹp, sắc nét, dễ dùng
Cấu hình cao và chạy mượt(3.767 ngày trước)
hoccodon6nhìn bên ngoài thì chang ai biết được như thế nào, chứ xem về thông số thì nó hơn hẳn đấy(3.977 ngày trước)
hoacodonchiếc kia màn hình nhỏ quá, xem phim ko đã mắ(4.032 ngày trước)
honeymoontourMáy trượt trông tật hấp dẫn màn cảm ứng nữa chứ(4.407 ngày trước)
Best_Creditmàn hình rọng hơn
lườt web nhanh hơn(4.424 ngày trước)
PrufcoNguyenThanhTaimình thích chếc này hơn, cấu hình mạnh, thiết kế đặc biệt(4.549 ngày trước)
MrTajcái này cấu hình mạnh hơn cái kia(4.568 ngày trước)
hongnhungminimartthiết kế đẹp hơn, dùng thích hơn(4.582 ngày trước)
PhatTaiPhatTainiếu so về thiết kế thì cái này đẹp hơn(4.590 ngày trước)
Tajlocxai thi duoc do nhung ma hoi dat ti(4.595 ngày trước)
KootajHang nay thj pro qua roj, ko can ban nua(4.637 ngày trước)
aloneboy33cảm ưng nhạy, kiểu dáng mới lạ , phong cách mới(4.753 ngày trước)
vexesongtamD Z nhìn thú vị và có nét gì đó quý phái, sành điệu(4.756 ngày trước)
vitngok134sản phẩm này thiết kế độc đáo và cũng rất dễ tiện dụng(4.779 ngày trước)
mkdlufuthiết kế đọc đáo. kết ngay từ cái nhìn đầu tiên.(4.779 ngày trước)
daoplathnBlackBerry rất khó sửn dụng, tôi không thích sản phẩm này.(4.780 ngày trước)
tc_truongvienphuongtanDesire Z có thiết kế lạ, nhìn đẹp quá(4.783 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

BlackBerry Bold 9780 (BlackBerry Onyx II 9780) Black
đại diện cho
BlackBerry 9780
vsHTC Desire Z
đại diện cho
Desire Z
H
Hãng sản xuấtBlackBerry (BB)vsHTCHãng sản xuất
Chipset624 MHzvsQualcomm MSM 7230 (800 MHz)Chipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhBlackBerry OS 6.0vsAndroid OS, v2.2 (Froyo)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsAdreno 205Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.4inchvs3.7inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 360pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình65K màu-TFTvs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong256MBvs1.5GBBộ nhớ trong
RAM512MBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Video call
Tính năng
Tính năng khác- BlackBerry maps
- Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- QWERTY keyboard
- Touch-sensitive optical trackpad
vs- QWERTY keyboard
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- Optical trackpad
- Touch sensitive control panel
- HTC Sense UI
- Multi-touch input method
- Aluminum unibody casing
- Digital compass
- Dedicated search key
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk, Picasa integration
- MP3/WAV/AAC+ player
- MP4/H.264 player
- Voice memo/dial
- T9
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Po 1500mAhvsLi-Ion 1300mAhPin
Thời gian đàm thoại6giờvs9.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ408giờvs430giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng122gvs180gTrọng lượng
Kích thước109 x 60 x 14 mmvs119 x 60.4 x 14.2 mmKích thước
D

Đối thủ