Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: 500.000 ₫ Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 17 bình luận
Ý kiến của người chọn Motorola DEFY (4 ý kiến)
hoccodon6xử lí đồ hoạ vượt trội, màn hình lớn, độ phân giải cao(3.935 ngày trước)
dailydaumo1giao dien dep , pin ben ,song khoe(4.548 ngày trước)
anhduy2110vnhang uy tin, chat luong, dep, mau ma tốt(4.554 ngày trước)
nguyenngoctan_1995hang uy tin, chat luong, dep, mau ma tôt(4.731 ngày trước)
Ý kiến của người chọn DROID 2 (13 ý kiến)
xedienhanoiDòng điện thoại đẹp hơn, lịch thiệp, các tiện ích mới nhất nghe gọi, xme phim đầy đủ(3.406 ngày trước)
nijianhapkhaumới nhất nhưng thực dụng, cấu hình mạnh mẽ(3.414 ngày trước)
hoalacanh2Pin rất khủng, dùng thik luôn chơi game lướt web ko lo hết pin(3.428 ngày trước)
phimtoancaucảm ứng mượt mà, màn hình hiển thị xem phim hay(3.576 ngày trước)
xedienxinMàn hình hiển thị rõ nét, kiểu dáng bo tròn dễ cầm, tiện lợi với công nghệ mới(3.579 ngày trước)
tramlikela mot san pham tuong doi phu hop voi tui tien(3.751 ngày trước)
lequangvinhktKiểu dáng đẹp, cấu hình cao, pin bền, nhiều chức năng(3.762 ngày trước)
hakute6kieu zang dep. noi chung la vip, mien che nhe(3.910 ngày trước)
luanlovely6chất lượng tốt, cấu hình ổn định,(3.946 ngày trước)
huuphuocmedicalminh thích DROI2 cấu hình cao, bộ nhớ dung lượng lớn, kiểu dáng đẹp, thời gian đàm thoại của pin lâu(4.400 ngày trước)
hongnhungminimartkiểu dáng của Droid 2 đẹp hơn máy kia(4.575 ngày trước)
kennythanhdùng tốt hơn ,kiểu dáng đẹp hơn rất thanh lịch(4.786 ngày trước)
phanhoangthi199cau hinh manh me de dang su dung hon tuy nhien gia hoi cao(4.786 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Motorola DEFY đại diện cho Motorola DEFY | vs | Motorola DROID 2 Global Black đại diện cho DROID 2 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Motorola | vs | Motorola | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | TI OMAP 3610 (800 MHz) | vs | TI OMAP 3630 (1.2 GHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.1 (Eclair) | vs | Android OS, v2.2 (Froyo) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Blue - Stone | vs | PowerVR SGX530 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.7inch | vs | 3.7inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 854pixels | vs | 480 x 854pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 2GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Xem tivi • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Google Talk
- Facebook, Twitter, MySpace integration - Document viewer - Active noise cancellation with dedicated mic - Touch sensitive controls - MOTOBLUR UI with Live Widgets - Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off | vs | - SNS integration
- Digital compass - Active noise cancellation with dedicated mic - TV-out (720p video) via HDMI port - Google Search, Maps, Gmail, - YouTube, Google Talk - Document viewer - Predictive text input - QWERTY keyboard - Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - Touch-sensitive controls - Swype input method | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA 800 • CDMA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 1540mAh | vs | Li-Po 1420mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 6.5giờ | vs | 8.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 140giờ | vs | 230giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 118g | vs | 173g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 107 x 59 x 13.4 mm | vs | 116.3 x 60.5 x 13.7 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Motorola DEFY vs MILESTONE 2 |
Motorola DEFY vs Galaxy Ace |
Motorola DEFY vs HTC HD7 |
Motorola DEFY vs HTC EVO |
Motorola DEFY vs BlackBerry 9780 |
Motorola DEFY vs Sony Xperia x10 |
Motorola DEFY vs Galaxy Pro |
Motorola DEFY vs Cliq 2 |
Motorola DEFY vs Milestone |
Motorola DEFY vs BACKFLIP |
Motorola DEFY vs Nokia E7 |
Motorola DEFY vs Nokia X6 |
Motorola DEFY vs Nokia C6-01 |
Motorola DEFY vs Desire Z |
Motorola DEFY vs EVO Shift 4G |
Motorola DEFY vs myTouch 4G |
Motorola DEFY vs FLIPSIDE MB508 |
Motorola DEFY vs HTC Aria |
Motorola DEFY vs Nokia C6 |
Motorola DEFY vs HTC Salsa |
Motorola DEFY vs Galaxy Xcover |
Motorola DEFY vs Optimus Black |
Motorola DEFY vs Galaxy Spica |
Motorola DEFY vs Motorola DEFY+ |
Motorola DEFY vs Sony Xperia active |
Motorola DEFY vs Galaxy S Plus |
Motorola DEFY vs Sony Xperia pro |
Nokia N8 vs Motorola DEFY |
Motorola Atrix vs Motorola DEFY |
HTC Desire vs Motorola DEFY |
Galaxy S vs Motorola DEFY |
Nokia N9 vs Motorola DEFY |
iPhone 4 vs Motorola DEFY |
iPhone 3GS vs Motorola DEFY |
DROID 2 vs DROID 3 |
DROID 2 vs HTC ThunderBolt |
DROID 2 vs DROID PRO |
DROID 2 vs HTC Aria |
DROID 2 vs Epic 4G |
Sony Xperia x10 vs DROID 2 |
BlackBerry 9780 vs DROID 2 |
HTC HD7 vs DROID 2 |
Galaxy Ace vs DROID 2 |
MILESTONE 2 vs DROID 2 |
Nokia N8 vs DROID 2 |
Motorola Atrix vs DROID 2 |
HTC Desire vs DROID 2 |
Galaxy S vs DROID 2 |
Nokia N9 vs DROID 2 |
iPhone 4 vs DROID 2 |
Galaxy S2 vs DROID 2 |