Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Tri Chip C333 hay Desire U, Tri Chip C333 vs Desire U

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Tri Chip C333 hay Desire U đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

LG Tri Chip C333
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Desire U (HTC T327w) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HTC Desire U (HTC T327w) Orange
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HTC Desire U (HTC T327w) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5

Có tất cả 8 bình luận

Ý kiến của người chọn Tri Chip C333 (1 ý kiến)
dailydaumo1màu sắc trẻ trung, thiết kế đẹp, trang nhã(4.103 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Desire U (7 ý kiến)
nijianhapkhauđẹp hơn xỷ lý mượt mà, mới nhất hợp thời trang, kiểu dáng đẹp(3.413 ngày trước)
xedienhanoigiải trí mới nhất, cảm ứng mượt mà, cấu hình đẹp hơn(3.413 ngày trước)
phimtoancauthích hơn,pin trâu,nghe gọi tốt(3.577 ngày trước)
xedienxinngười nhiều việc bận rộn, lưu trữ tốt, máy khỏe(3.577 ngày trước)
hakute6co rất nhiều ưu điểm, bàn phím sáng, máy chạy ổn định, kiểu dáng thiết kế đẹp(3.878 ngày trước)
luanlovely6Màn hình lớn hơn, thiết kế mạnh, đẹp và sang trọng(3.878 ngày trước)
hoccodon6Hàng quá chuẩn, nhiều người sử dụng, cảm ứng mượt(3.932 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

LG Tri Chip C333
đại diện cho
Tri Chip C333
vsHTC Desire U (HTC T327w) Black
đại diện cho
Desire U
H
Hãng sản xuấtLGvsHTCHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvs1 GHzChipset
Số coreĐang chờ cập nhậtvsSingle CoreSố core
Hệ điều hành-vsAndroid OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.3inchvs4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 320pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFTvs16M màu Super LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau3.15Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong78MBvs4GBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• WLAN
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• USB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Keyboard QWERTY
- SNS applications
- MP3/WAV/AAC+ player
- MP4/H.263 player
- Organizer
- Voice memo
- Predictive text input
vsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
vs
• GSM 900
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 1110mAhvsLi-Ion 1650mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng98gvs114gTrọng lượng
Kích thước108.9 x 59.6 x 12.1 mmvs118.5 x 62.3 x 9.3 mmKích thước
D

Đối thủ