Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Có tất cả 11 bình luận
Ý kiến của người chọn Desire U (3 ý kiến)
cuongjonstone123Tấm vỏ mặt sau có thể tháo rời để thay pin, lắp thẻ nhớ ngoài và thẻ SIM (loại SIM thường – Mini SIM).(3.880 ngày trước)
MrKunicon nay tinh nang gan tuong duong nhung S3 thon gon hon(3.974 ngày trước)
dailydaumo1con nay tinh nang gan tuong duong nhung S3 thon gon hon(4.086 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Liquid Gallant Duo (8 ý kiến)
xedienhanoimầu đen mới nhất, mình rất thích vì nó xử lý dữ liệu nhanh(3.396 ngày trước)
nijianhapkhauThiết kế mới đẹp hơn, camera mới nhất, cấu hình cao giúp vào mạng nhanh(3.399 ngày trước)
phimtoancaunhiều game hay, vào mạng nhanh nghe nhạc xem phim(3.561 ngày trước)
xedienxincấu hình khá ổn, nổi bật trong phân khúc(3.561 ngày trước)
hakute6trông nó thời trang đấy chứ, mà dễ sử dụng, tôi thích nó thế thôi.(3.801 ngày trước)
luanlovely6thiết kế thanh lịch cấu hình mạnh, giá cả hợp lý(3.861 ngày trước)
hoccodon6Màu sác màn hình và chụp ảnh tốt hơn(3.904 ngày trước)
machinevietnamkiểu dang thời trang, rất tinh tế(4.018 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC Desire U (HTC T327w) Black đại diện cho Desire U | vs | Acer Liquid Gallant Duo E350 White đại diện cho Liquid Gallant Duo | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | Acer | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1 GHz | vs | ARM Cortex A9 (1 GHz ) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | PowerVR SGX531 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 4.3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 540 x 960pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu Super LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | - SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic - Organizer - Document viewer - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1650mAh | vs | Li-Ion 1500 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | 114g | vs | 145g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 118.5 x 62.3 x 9.3 mm | vs | 129 x 65.9 x 9.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Desire U vs Liquid E1 |
Desire U vs Liquid Z110 |
Desire U vs Liquid Gallant E350 |
Desire U vs CloudMobile S500 |
HTC Desire X vs Desire U |
HTC Desire SV vs Desire U |
HTC Desire VC vs Desire U |
HTC Desire VT vs Desire U |
HTC Desire C vs Desire U |
HTC Desire V T328w vs Desire U |
Desire Z vs Desire U |
Desire S vs Desire U |
HTC Desire HD vs Desire U |
HTC Desire vs Desire U |
I9105 Galaxy S II Plus vs Desire U |
Ativ Odyssey I930 vs Desire U |
S7710 Galaxy Xcover 2 vs Desire U |
Galaxy Express vs Desire U |
Mach LS860 vs Desire U |
Spectrum II 4G VS930 vs Desire U |
Tri Chip C333 vs Desire U |
Xperia Z vs Desire U |
Xperia ZL vs Desire U |
Galaxy Grand I9082 vs Desire U |
Galaxy Grand I9080 vs Desire U |
Lumia 505 vs Desire U |
HTC Butterfly vs Desire U |
Sony Xperia J vs Desire U |
Sony Xperia V vs Desire U |
Sony Xperia E dual vs Desire U |
Sony Xperia E vs Desire U |
Samsung Star Deluxe Duos S5292 vs Desire U |
Samsung Galaxy Axiom R830 vs Desire U |
Nokia Lumia 620 vs Desire U |
HTC One SV vs Desire U |
HTC DROID DNA vs Desire U |
Galaxy Stratosphere II vs Desire U |
Galaxy Discover vs Desire U |
Nokia Asha 205 vs Desire U |
Nokia Asha 206 vs Desire U |
Nexus 4 vs Desire U |
RAZR V MT887 vs Desire U |
RAZR V XT889 vs Desire U |
RAZR i XT890 vs Desire U |
RAZR HD XT925 vs Desire U |
RAZR M XT905 vs Desire U |
DROID RAZR MAXX HD vs Desire U |
DROID RAZR HD vs Desire U |
DROID RAZR M vs Desire U |
Nokia Lumia 510 vs Desire U |
Nokia Lumia 822 vs Desire U |
HTC One SU vs Desire U |
HTC One SC vs Desire U |
HTC One ST vs Desire U |
HTC Windows Phone 8S vs Desire U |
HTC Windows Phone 8X vs Desire U |
Liquid Gallant Duo vs CloudMobile S500 |
Liquid Gallant E350 vs Liquid Gallant Duo |
Liquid Z110 vs Liquid Gallant Duo |
Liquid E1 vs Liquid Gallant Duo |
Acer Liquid Glow vs Liquid Gallant Duo |
Liquid mini E310 vs Liquid Gallant Duo |
Acer Liquid vs Liquid Gallant Duo |
I9105 Galaxy S II Plus vs Liquid Gallant Duo |
Ativ Odyssey I930 vs Liquid Gallant Duo |
S7710 Galaxy Xcover 2 vs Liquid Gallant Duo |
Galaxy Express vs Liquid Gallant Duo |
Mach LS860 vs Liquid Gallant Duo |
Spectrum II 4G VS930 vs Liquid Gallant Duo |
Tri Chip C333 vs Liquid Gallant Duo |
Xperia Z vs Liquid Gallant Duo |
Xperia ZL vs Liquid Gallant Duo |
Galaxy Grand I9082 vs Liquid Gallant Duo |
Galaxy Grand I9080 vs Liquid Gallant Duo |
Lumia 505 vs Liquid Gallant Duo |
HTC Butterfly vs Liquid Gallant Duo |
Sony Xperia J vs Liquid Gallant Duo |
Sony Xperia V vs Liquid Gallant Duo |
Sony Xperia E dual vs Liquid Gallant Duo |
Sony Xperia E vs Liquid Gallant Duo |
Samsung Star Deluxe Duos S5292 vs Liquid Gallant Duo |
Samsung Galaxy Axiom R830 vs Liquid Gallant Duo |
Nokia Lumia 620 vs Liquid Gallant Duo |
HTC One SV vs Liquid Gallant Duo |
HTC DROID DNA vs Liquid Gallant Duo |
Galaxy Stratosphere II vs Liquid Gallant Duo |
Galaxy Discover vs Liquid Gallant Duo |
Nokia Asha 205 vs Liquid Gallant Duo |
Nokia Asha 206 vs Liquid Gallant Duo |
Nexus 4 vs Liquid Gallant Duo |
RAZR V MT887 vs Liquid Gallant Duo |
RAZR V XT889 vs Liquid Gallant Duo |
RAZR i XT890 vs Liquid Gallant Duo |
RAZR HD XT925 vs Liquid Gallant Duo |
RAZR M XT905 vs Liquid Gallant Duo |
DROID RAZR MAXX HD vs Liquid Gallant Duo |
DROID RAZR HD vs Liquid Gallant Duo |
DROID RAZR M vs Liquid Gallant Duo |
Nokia Lumia 510 vs Liquid Gallant Duo |
Nokia Lumia 822 vs Liquid Gallant Duo |
HTC One SU vs Liquid Gallant Duo |
HTC Desire X vs Liquid Gallant Duo |
HTC One SC vs Liquid Gallant Duo |
HTC One ST vs Liquid Gallant Duo |
HTC Windows Phone 8S vs Liquid Gallant Duo |
HTC Windows Phone 8X vs Liquid Gallant Duo |