Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn HTC Desire VT hay Desire U, HTC Desire VT vs Desire U

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn HTC Desire VT hay Desire U đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

HTC Desire VT
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Desire U (HTC T327w) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HTC Desire U (HTC T327w) Orange
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HTC Desire U (HTC T327w) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5

Có tất cả 10 bình luận

Ý kiến của người chọn HTC Desire VT (1 ý kiến)
machinevietnamkieu dang sang trong, cau hinh menh, cam ung muot,..(4.084 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Desire U (9 ý kiến)
tebetichất lượng đàm thoại cao, pin tốt(3.283 ngày trước)
hoalacanh2Có nhiều màu sắc để lựa chọn, giá cả phù hợp, mẫu mã trẻ trung(3.390 ngày trước)
xedienhanoiChất lượng đẹp hơn, cấu hình mới nhất, dùng nghe gọi giá rẻ hơn(3.413 ngày trước)
nijianhapkhauChất lượng đẹp hơn, cấu hình mới nhất, dùng nghe gọi giá rẻ hơn, đầy đủ chức năng(3.416 ngày trước)
phimtoancaupin khỏe, nghe gọi tốt, giá cả phù hợp(3.578 ngày trước)
xedienxinmàn hình cảm ứng tiện lợi cho công việc và giải trí, giá cả phù hợp(3.578 ngày trước)
hakute6Cấu hình mạnh, thiết kế đẹp, nhiều ứng dụng(3.755 ngày trước)
luanlovely6máy đẹp, pin khỏe hơn, vào mạng nhanh. bộ nhớ lớn(3.878 ngày trước)
hoccodon6cấu hình khủng, tốc độ xử lý và RAM cũng hơn hẳn(3.900 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC Desire VT
đại diện cho
HTC Desire VT
vsHTC Desire U (HTC T327w) Black
đại diện cho
Desire U
H
Hãng sản xuấtHTCvsHTCHãng sản xuất
Chipset1 GHzvs1 GHzChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich)vsAndroid OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 200vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4inchvs4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu Super LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvs4GBBộ nhớ trong
RAM512MBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Touch-sensitive controls
- HTC Sense UI v4.0a
- Beats Audio sound enhancement
- Stereo FM radio with RDS
- Dual SIM (dual stand-by)
- SNS integration
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk
- Organizer
- Document viewer
- Voice memo/dial
- Predictive text input
vsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 1650mAhvsLi-Ion 1650mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng118gvs114gTrọng lượng
Kích thước119.5 x 62.2 x 9.6 mmvs118.5 x 62.3 x 9.3 mmKích thước
D

Đối thủ