Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Mach LS860 hay Desire U, Mach LS860 vs Desire U

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Mach LS860 hay Desire U đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

LG Mach LS860 (LG Cayenne) (For Sprint)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Desire U (HTC T327w) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HTC Desire U (HTC T327w) Orange
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HTC Desire U (HTC T327w) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5

Có tất cả 9 bình luận

Ý kiến của người chọn Mach LS860 (7 ý kiến)
xedienhanoicấu hình mới nhất, sành điệu, giá cả phù hợp(3.416 ngày trước)
nijianhapkhauThiết kế đẹp hơn, thân thiện hơn, mới nhất nhiều tính năng mới tiện lợi dễ dùng, chụp ảnh đẹp(3.419 ngày trước)
phimtoancauổn định, bền, các chức năng đầy đủ và dễ sử dụng(3.580 ngày trước)
xedienxincảm ứng mượt mà, thương hiệu được yêu thích(3.581 ngày trước)
luanlovely6giá cả tương đương nhưng Mach LS860 có vẻ ngoài bắt mắt hơn(3.881 ngày trước)
hoccodon6nhìn là biết cái nào đẳng cấp hơn rồi(3.924 ngày trước)
dailydaumo1kiểu dáng nhỏ gọn, thiết kế độc đáo(4.182 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Desire U (2 ý kiến)
hakute6vì nó dất tuyệt vời khỏe mạnh tiện dụng(3.809 ngày trước)
machinevietnamcải tiến hơn so với sản phẩm kia(4.055 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

LG Mach LS860 (LG Cayenne) (For Sprint)
đại diện cho
Mach LS860
vsHTC Desire U (HTC T327w) Black
đại diện cho
Desire U
H
Hãng sản xuấtLGvsHTCHãng sản xuất
Chipset1.2 GHz Dual-Corevs1 GHzChipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich)vsAndroid OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4inchvs4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu Super LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs4GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Keyboard QWERTY
- Touch-sensitive controls
- SNS integration
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk
vsTính năng khác
Mạng
• CDMA 2000 1x
• CDMA 800
• CDMA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 1700mAhvsLi-Ion 1650mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng168gvs114gTrọng lượng
Kích thước117.9 x 65 x 12.2 mmvs118.5 x 62.3 x 9.3 mmKích thước
D

Đối thủ