Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Có tất cả 11 bình luận
Ý kiến của người chọn HTC Windows Phone 8S (8 ý kiến)
bongbang002Thiết kế đẹp, sang trọng, cấu hình tốt(3.279 ngày trước)
tholuoian1Âm thanh sống động,thiết kế nhỏ gọn,camera sắc nét(3.280 ngày trước)
xedienhanoikiểu dáng sang trọng, uy tín thương hiệu, bền(3.413 ngày trước)
nijianhapkhauGiải trí mới nhất, chụp ảnh siêu nét, sành điệu hơn, thương hiệu nổi tiếng(3.416 ngày trước)
phimtoancaucảm ứng mượt mà, thương hiệu được yêu thích(3.578 ngày trước)
xedienxingame, giải trí, lướt web, fb, mọi thứ thật tiện dụng(3.578 ngày trước)
hoccodon6kiểu dáng sang trọng, uy tín thương hiệu, bền, đẹp(3.907 ngày trước)
BDSThuyLinhtoi rat thich HTC Windows Phone 8S(3.930 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Desire U (3 ý kiến)
tebetiCùng với 7GB miễn phí trong tài khoản SkyDrive, người dùng sẽ dễ dàng lưu trữ kho ảnh của mình lên hệ thống điện toán đám mây mà không lo mất mát(3.345 ngày trước)
hakute6Desire U gọn, nhẹ, đẹp cấu hình tốt(3.843 ngày trước)
luanlovely6con nay tinh nang gan tuong duong nhung HTC Windows thon gon hon(3.878 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC Windows Phone 8S Black đại diện cho HTC Windows Phone 8S | vs | HTC Desire U (HTC T327w) Black đại diện cho Desire U | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1 GHz Dual-Core | vs | 1 GHz | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Microsoft Windows Phone 8 (Apollo) | vs | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 225 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu S-LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu Super LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Touch-sensitive controls
- Beats Audio sound enhancement - Geo-tagging, touch focus, face detection - MicroSIM card support only - SNS integration - Document viewer - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1700mAh | vs | Li-Ion 1650mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 113g | vs | 114g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 120.5 x 63 x 10.3 mm | vs | 118.5 x 62.3 x 9.3 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
HTC Windows Phone 8S vs HTC One ST |
HTC Windows Phone 8S vs HTC One SC |
HTC Windows Phone 8S vs HTC Desire X |
HTC Windows Phone 8S vs HTC One SU |
HTC Windows Phone 8S vs Nokia Lumia 822 |
HTC Windows Phone 8S vs Nokia Lumia 510 |
HTC Windows Phone 8S vs DROID RAZR M |
HTC Windows Phone 8S vs DROID RAZR HD |
HTC Windows Phone 8S vs DROID RAZR MAXX HD |
HTC Windows Phone 8S vs RAZR M XT905 |
HTC Windows Phone 8S vs RAZR HD XT925 |
HTC Windows Phone 8S vs RAZR i XT890 |
HTC Windows Phone 8S vs RAZR V XT889 |
HTC Windows Phone 8S vs RAZR V MT887 |
HTC Windows Phone 8S vs Nexus 4 |
HTC Windows Phone 8S vs Nokia Asha 206 |
HTC Windows Phone 8S vs Nokia Asha 205 |
HTC Windows Phone 8S vs Galaxy Discover |
HTC Windows Phone 8S vs Galaxy Stratosphere II |
HTC Windows Phone 8S vs HTC DROID DNA |
HTC Windows Phone 8S vs HTC One SV |
HTC Windows Phone 8S vs Nokia Lumia 620 |
HTC Windows Phone 8S vs Samsung Galaxy Axiom R830 |
HTC Windows Phone 8S vs Samsung Star Deluxe Duos S5292 |
HTC Windows Phone 8S vs Sony Xperia E |
HTC Windows Phone 8S vs Sony Xperia E dual |
HTC Windows Phone 8S vs Sony Xperia V |
HTC Windows Phone 8S vs Sony Xperia J |
HTC Windows Phone 8S vs HTC Butterfly |
HTC Windows Phone 8S vs Lumia 505 |
HTC Windows Phone 8S vs Galaxy Grand I9080 |
HTC Windows Phone 8S vs Galaxy Grand I9082 |
HTC Windows Phone 8S vs Xperia ZL |
HTC Windows Phone 8S vs Xperia Z |
HTC Windows Phone 8S vs Tri Chip C333 |
HTC Windows Phone 8S vs Spectrum II 4G VS930 |
HTC Windows Phone 8S vs Mach LS860 |
HTC Windows Phone 8S vs Galaxy Express |
HTC Windows Phone 8S vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
HTC Windows Phone 8S vs Ativ Odyssey I930 |
HTC Windows Phone 8S vs I9105 Galaxy S II Plus |
HTC Windows Phone 8S vs Liquid E1 |
HTC Windows Phone 8S vs Liquid Z110 |
HTC Windows Phone 8S vs Liquid Gallant E350 |
HTC Windows Phone 8S vs Liquid Gallant Duo |
HTC Windows Phone 8S vs CloudMobile S500 |
HTC Windows Phone 8X vs HTC Windows Phone 8S |
Desire U vs Liquid E1 |
Desire U vs Liquid Z110 |
Desire U vs Liquid Gallant E350 |
Desire U vs Liquid Gallant Duo |
Desire U vs CloudMobile S500 |
HTC Desire X vs Desire U |
HTC Desire SV vs Desire U |
HTC Desire VC vs Desire U |
HTC Desire VT vs Desire U |
HTC Desire C vs Desire U |
HTC Desire V T328w vs Desire U |
Desire Z vs Desire U |
Desire S vs Desire U |
HTC Desire HD vs Desire U |
HTC Desire vs Desire U |
I9105 Galaxy S II Plus vs Desire U |
Ativ Odyssey I930 vs Desire U |
S7710 Galaxy Xcover 2 vs Desire U |
Galaxy Express vs Desire U |
Mach LS860 vs Desire U |
Spectrum II 4G VS930 vs Desire U |
Tri Chip C333 vs Desire U |
Xperia Z vs Desire U |
Xperia ZL vs Desire U |
Galaxy Grand I9082 vs Desire U |
Galaxy Grand I9080 vs Desire U |
Lumia 505 vs Desire U |
HTC Butterfly vs Desire U |
Sony Xperia J vs Desire U |
Sony Xperia V vs Desire U |
Sony Xperia E dual vs Desire U |
Sony Xperia E vs Desire U |
Samsung Star Deluxe Duos S5292 vs Desire U |
Samsung Galaxy Axiom R830 vs Desire U |
Nokia Lumia 620 vs Desire U |
HTC One SV vs Desire U |
HTC DROID DNA vs Desire U |
Galaxy Stratosphere II vs Desire U |
Galaxy Discover vs Desire U |
Nokia Asha 205 vs Desire U |
Nokia Asha 206 vs Desire U |
Nexus 4 vs Desire U |
RAZR V MT887 vs Desire U |
RAZR V XT889 vs Desire U |
RAZR i XT890 vs Desire U |
RAZR HD XT925 vs Desire U |
RAZR M XT905 vs Desire U |
DROID RAZR MAXX HD vs Desire U |
DROID RAZR HD vs Desire U |
DROID RAZR M vs Desire U |
Nokia Lumia 510 vs Desire U |
Nokia Lumia 822 vs Desire U |
HTC One SU vs Desire U |
HTC One SC vs Desire U |
HTC One ST vs Desire U |
HTC Windows Phone 8X vs Desire U |