Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Có tất cả 12 bình luận
Ý kiến của người chọn HTC Windows Phone 8X (11 ý kiến)
bongbang002Pin thời lượng lâu, dùng ko một lỗi nhỏ, ứng dụng tốt(3.279 ngày trước)
anht401Màn hình sống động và rực rỡ trong bất kỳ điều kiện nào.(3.282 ngày trước)
xedienhanoiMáy đẹp hơn mới nhất nhiều ngưởi yêu thích, cảm ứng mượt mà(3.413 ngày trước)
nijianhapkhauMáy đẹp hơn mới nhất nhiều ngưởi yêu thích, cảm ứng mượt mà, nên mua nếu có tiền(3.416 ngày trước)
phimtoancaugiá cả phù hợp nằm trong mức trung bình(3.578 ngày trước)
xedienxinpin khỏe, nghe gọi tốt, giá cả phù hợp(3.578 ngày trước)
hakute6Windows Phone kiểu dáng đẹp, cấu hình tốt(3.843 ngày trước)
cuongjonstone123tiếng bass lớn hơn nhưng vẫn giữ được độ trong trẻo và ít bị méo, nhiễu giống như điều chỉnh bằng Equalizer.Với tính năng này người dùng rất thoải mái(3.909 ngày trước)
hoccodon6Thiết kế đẹp hơn và có màn hình rộng hơn(3.969 ngày trước)
luanlovely6là phong cách thời nay để thể hiện chính mình la sanh diệu(3.969 ngày trước)
hoacodonchất lượng camera, cấu hình nhỉnh hơn chút nên mượt mà hơn(4.009 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Desire U (1 ý kiến)
hoalacanh2Thiết kế đẹp, mỏng, chế độ bảo hành của hãng tốt(3.368 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC Windows Phone 8X (HTC Accord) Black đại diện cho HTC Windows Phone 8X | vs | HTC Desire U (HTC T327w) Black đại diện cho Desire U | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon MSM8960 (1.5 GHz Dual-Core) | vs | 1 GHz | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Microsoft Windows Phone 8 (Apollo) | vs | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 225 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.3inch | vs | 4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu Super LCD2 Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu Super LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | ||||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Beats Audio sound enhancement
- Yes, 1080p@30fps, continuous autofocus, video light - MicroSIM card support only - SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - Document viewer/editor - Video/photo editor - Voice memo/command/dial - Predictive text input | vs | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1800mAh | vs | Li-Ion 1650mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 130g | vs | 114g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 132.3 x 66.2 x 10.1 mm | vs | 118.5 x 62.3 x 9.3 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
HTC Windows Phone 8X vs HTC Windows Phone 8S |
HTC Windows Phone 8X vs HTC One ST |
HTC Windows Phone 8X vs HTC One SC |
HTC Windows Phone 8X vs HTC Desire X |
HTC Windows Phone 8X vs HTC One SU |
HTC Windows Phone 8X vs Nokia Lumia 822 |
HTC Windows Phone 8X vs Nokia Lumia 510 |
HTC Windows Phone 8X vs DROID RAZR M |
HTC Windows Phone 8X vs DROID RAZR HD |
HTC Windows Phone 8X vs DROID RAZR MAXX HD |
HTC Windows Phone 8X vs RAZR M XT905 |
HTC Windows Phone 8X vs RAZR HD XT925 |
HTC Windows Phone 8X vs RAZR i XT890 |
HTC Windows Phone 8X vs RAZR V XT889 |
HTC Windows Phone 8X vs RAZR V MT887 |
HTC Windows Phone 8X vs Nexus 4 |
HTC Windows Phone 8X vs Nokia Asha 206 |
HTC Windows Phone 8X vs Nokia Asha 205 |
HTC Windows Phone 8X vs Galaxy Discover |
HTC Windows Phone 8X vs Galaxy Stratosphere II |
HTC Windows Phone 8X vs HTC DROID DNA |
HTC Windows Phone 8X vs HTC One SV |
HTC Windows Phone 8X vs Nokia Lumia 620 |
HTC Windows Phone 8X vs Samsung Galaxy Axiom R830 |
HTC Windows Phone 8X vs Samsung Star Deluxe Duos S5292 |
HTC Windows Phone 8X vs Sony Xperia E |
HTC Windows Phone 8X vs Sony Xperia E dual |
HTC Windows Phone 8X vs Sony Xperia V |
HTC Windows Phone 8X vs Sony Xperia J |
HTC Windows Phone 8X vs HTC Butterfly |
HTC Windows Phone 8X vs Lumia 505 |
HTC Windows Phone 8X vs Galaxy Grand I9080 |
HTC Windows Phone 8X vs Galaxy Grand I9082 |
HTC Windows Phone 8X vs Xperia ZL |
HTC Windows Phone 8X vs Xperia Z |
HTC Windows Phone 8X vs Tri Chip C333 |
HTC Windows Phone 8X vs Spectrum II 4G VS930 |
HTC Windows Phone 8X vs Mach LS860 |
HTC Windows Phone 8X vs Galaxy Express |
HTC Windows Phone 8X vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
HTC Windows Phone 8X vs Ativ Odyssey I930 |
HTC Windows Phone 8X vs I9105 Galaxy S II Plus |
HTC Windows Phone 8X vs Liquid E1 |
HTC Windows Phone 8X vs Liquid Z110 |
HTC Windows Phone 8X vs Liquid Gallant E350 |
HTC Windows Phone 8X vs Liquid Gallant Duo |
HTC Windows Phone 8X vs CloudMobile S500 |
Desire U vs Liquid E1 |
Desire U vs Liquid Z110 |
Desire U vs Liquid Gallant E350 |
Desire U vs Liquid Gallant Duo |
Desire U vs CloudMobile S500 |
HTC Desire X vs Desire U |
HTC Desire SV vs Desire U |
HTC Desire VC vs Desire U |
HTC Desire VT vs Desire U |
HTC Desire C vs Desire U |
HTC Desire V T328w vs Desire U |
Desire Z vs Desire U |
Desire S vs Desire U |
HTC Desire HD vs Desire U |
HTC Desire vs Desire U |
I9105 Galaxy S II Plus vs Desire U |
Ativ Odyssey I930 vs Desire U |
S7710 Galaxy Xcover 2 vs Desire U |
Galaxy Express vs Desire U |
Mach LS860 vs Desire U |
Spectrum II 4G VS930 vs Desire U |
Tri Chip C333 vs Desire U |
Xperia Z vs Desire U |
Xperia ZL vs Desire U |
Galaxy Grand I9082 vs Desire U |
Galaxy Grand I9080 vs Desire U |
Lumia 505 vs Desire U |
HTC Butterfly vs Desire U |
Sony Xperia J vs Desire U |
Sony Xperia V vs Desire U |
Sony Xperia E dual vs Desire U |
Sony Xperia E vs Desire U |
Samsung Star Deluxe Duos S5292 vs Desire U |
Samsung Galaxy Axiom R830 vs Desire U |
Nokia Lumia 620 vs Desire U |
HTC One SV vs Desire U |
HTC DROID DNA vs Desire U |
Galaxy Stratosphere II vs Desire U |
Galaxy Discover vs Desire U |
Nokia Asha 205 vs Desire U |
Nokia Asha 206 vs Desire U |
Nexus 4 vs Desire U |
RAZR V MT887 vs Desire U |
RAZR V XT889 vs Desire U |
RAZR i XT890 vs Desire U |
RAZR HD XT925 vs Desire U |
RAZR M XT905 vs Desire U |
DROID RAZR MAXX HD vs Desire U |
DROID RAZR HD vs Desire U |
DROID RAZR M vs Desire U |
Nokia Lumia 510 vs Desire U |
Nokia Lumia 822 vs Desire U |
HTC One SU vs Desire U |
HTC One SC vs Desire U |
HTC One ST vs Desire U |
HTC Windows Phone 8S vs Desire U |