Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Có tất cả 10 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy Grand I9080 (8 ý kiến)
nijianhapkhau, tiện ích nghe nhạc mới nhất, đẹp hơn hay hơn các sản phẩm khác(3.367 ngày trước)
xedienhanoiXủ lý nhanh đẹp hơn, máy khỏe , tính năng mới nhất, mẫu mã hót nhất thị trường(3.367 ngày trước)
phimtoancauxỷ lý mượt mà các ứng dụng, hệ điều hành dễ sử dụng(3.529 ngày trước)
xedienxinvào mạng nhanh nghe nhạc xem phim(3.530 ngày trước)
hoccodon6chiếc điện thoại mới ra lò.hiệu năng tuyệt vời(3.837 ngày trước)
luanlovely6kiểu dáng cái này thích hơn lại thanh mảnh(3.932 ngày trước)
dailydaumo1giá cả tương đương, cấu hình tương đương nhưng không uy tín bằng(4.002 ngày trước)
chiocoshopthiết kế thân máy đẹp, sang trọng, lịch lãm(4.096 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Desire U (2 ý kiến)
cuongjonstone123Dù không sắc nét và siêu mịn như smartphone màn hình Full-HD HTC Butterfly nhưng với mật độ điểm ảnh 233 ppi, màn hình của Desire U hiển thị sáng sủa và rõ ràng.(3.848 ngày trước)
Mở rộng
hakute6các tính năng thú vị, tạo điều kiện cho các nhà phát triển sáng tạo(3.850 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy Grand I9080 White đại diện cho Galaxy Grand I9080 | vs | HTC Desire U (HTC T327w) Black đại diện cho Desire U | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 GHz Dual-Core | vs | 1 GHz | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5inch | vs | 4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu Super LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - TouchWiz UI
- Geo-tagging, touch focus, face and smile detection, image stabilization - Active noise cancellation with dedicated mic - SNS integration - Organizer - Image/video editor - Document viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | vs | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2100mAh | vs | Li-Ion 1650mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 162g | vs | 114g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 143.5 x 76.9 x 9.6 mm | vs | 118.5 x 62.3 x 9.3 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Galaxy Grand I9080 vs Galaxy Grand I9082 |
Galaxy Grand I9080 vs Xperia ZL |
Galaxy Grand I9080 vs Xperia Z |
Galaxy Grand I9080 vs Tri Chip C333 |
Galaxy Grand I9080 vs Spectrum II 4G VS930 |
Galaxy Grand I9080 vs Mach LS860 |
Galaxy Grand I9080 vs Galaxy Express |
Galaxy Grand I9080 vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
Galaxy Grand I9080 vs Ativ Odyssey I930 |
Galaxy Grand I9080 vs I9105 Galaxy S II Plus |
Galaxy Grand I9080 vs Liquid E1 |
Galaxy Grand I9080 vs Liquid Z110 |
Galaxy Grand I9080 vs Liquid Gallant E350 |
Galaxy Grand I9080 vs Liquid Gallant Duo |
Galaxy Grand I9080 vs CloudMobile S500 |
Lumia 505 vs Galaxy Grand I9080 |
HTC Butterfly vs Galaxy Grand I9080 |
Sony Xperia J vs Galaxy Grand I9080 |
Sony Xperia V vs Galaxy Grand I9080 |
Sony Xperia E dual vs Galaxy Grand I9080 |
Sony Xperia E vs Galaxy Grand I9080 |
Samsung Star Deluxe Duos S5292 vs Galaxy Grand I9080 |
Samsung Galaxy Axiom R830 vs Galaxy Grand I9080 |
Nokia Lumia 620 vs Galaxy Grand I9080 |
HTC One SV vs Galaxy Grand I9080 |
HTC DROID DNA vs Galaxy Grand I9080 |
Galaxy Stratosphere II vs Galaxy Grand I9080 |
Galaxy Discover vs Galaxy Grand I9080 |
Nokia Asha 205 vs Galaxy Grand I9080 |
Nokia Asha 206 vs Galaxy Grand I9080 |
Nexus 4 vs Galaxy Grand I9080 |
RAZR V MT887 vs Galaxy Grand I9080 |
RAZR V XT889 vs Galaxy Grand I9080 |
RAZR i XT890 vs Galaxy Grand I9080 |
RAZR HD XT925 vs Galaxy Grand I9080 |
RAZR M XT905 vs Galaxy Grand I9080 |
DROID RAZR MAXX HD vs Galaxy Grand I9080 |
DROID RAZR HD vs Galaxy Grand I9080 |
DROID RAZR M vs Galaxy Grand I9080 |
Nokia Lumia 510 vs Galaxy Grand I9080 |
Nokia Lumia 822 vs Galaxy Grand I9080 |
HTC One SU vs Galaxy Grand I9080 |
HTC Desire X vs Galaxy Grand I9080 |
HTC One SC vs Galaxy Grand I9080 |
HTC One ST vs Galaxy Grand I9080 |
HTC Windows Phone 8S vs Galaxy Grand I9080 |
HTC Windows Phone 8X vs Galaxy Grand I9080 |
Desire U vs Liquid E1 |
Desire U vs Liquid Z110 |
Desire U vs Liquid Gallant E350 |
Desire U vs Liquid Gallant Duo |
Desire U vs CloudMobile S500 |
HTC Desire X vs Desire U |
HTC Desire SV vs Desire U |
HTC Desire VC vs Desire U |
HTC Desire VT vs Desire U |
HTC Desire C vs Desire U |
HTC Desire V T328w vs Desire U |
Desire Z vs Desire U |
Desire S vs Desire U |
HTC Desire HD vs Desire U |
HTC Desire vs Desire U |
I9105 Galaxy S II Plus vs Desire U |
Ativ Odyssey I930 vs Desire U |
S7710 Galaxy Xcover 2 vs Desire U |
Galaxy Express vs Desire U |
Mach LS860 vs Desire U |
Spectrum II 4G VS930 vs Desire U |
Tri Chip C333 vs Desire U |
Xperia Z vs Desire U |
Xperia ZL vs Desire U |
Galaxy Grand I9082 vs Desire U |
Lumia 505 vs Desire U |
HTC Butterfly vs Desire U |
Sony Xperia J vs Desire U |
Sony Xperia V vs Desire U |
Sony Xperia E dual vs Desire U |
Sony Xperia E vs Desire U |
Samsung Star Deluxe Duos S5292 vs Desire U |
Samsung Galaxy Axiom R830 vs Desire U |
Nokia Lumia 620 vs Desire U |
HTC One SV vs Desire U |
HTC DROID DNA vs Desire U |
Galaxy Stratosphere II vs Desire U |
Galaxy Discover vs Desire U |
Nokia Asha 205 vs Desire U |
Nokia Asha 206 vs Desire U |
Nexus 4 vs Desire U |
RAZR V MT887 vs Desire U |
RAZR V XT889 vs Desire U |
RAZR i XT890 vs Desire U |
RAZR HD XT925 vs Desire U |
RAZR M XT905 vs Desire U |
DROID RAZR MAXX HD vs Desire U |
DROID RAZR HD vs Desire U |
DROID RAZR M vs Desire U |
Nokia Lumia 510 vs Desire U |
Nokia Lumia 822 vs Desire U |
HTC One SU vs Desire U |
HTC One SC vs Desire U |
HTC One ST vs Desire U |
HTC Windows Phone 8S vs Desire U |
HTC Windows Phone 8X vs Desire U |