Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 11 bình luận
Ý kiến của người chọn Samsung Galaxy Axiom R830 (7 ý kiến)

nijianhapkhauĐẳng cấp xem phim giải trí phong phú, cảm ứng mượt mà, cấu hình mở(3.700 ngày trước)

xedienhanoiưu điểm giá thành hợp lý,màn cảm ứng đủ để ae sử dụng ((3.706 ngày trước)

MINHHUNG6giá rẻ hơn, kiểu dnag sang trọng, đẹp(3.845 ngày trước)

hakute6độ phân giải cao thiết kế tinh tế(3.845 ngày trước)

hoacodonkiểu dáng trẻ trung, hợp với giới trẻ(4.164 ngày trước)

dailydaumo1mỏng hơn, thời gian đam thọai lâu hơn(4.186 ngày trước)

saint123_v1màu trắng nhìn đẹp cùng vs mức giá phù hợp(4.364 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Ativ Odyssey I930 (4 ý kiến)

hoalacanh2Cấu hình khủng. có thể mở rộng kiến thức trong một không gian nhỏ. Quá tuyệt(3.503 ngày trước)

tramlikemàn hình mỏng đẹp và chất lượng hình ảnh tốt(3.845 ngày trước)

luanlovely6thiết kế thích hợp cho các bạn nữ :(3.879 ngày trước)

hoccodon6ưu điểm giá thành hợp lý,màn cảm ứng đủ để ae sử dụng(4.110 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy Axiom R830 (Samsung SCH-R830) đại diện cho Samsung Galaxy Axiom R830 | vs | Samsung Ativ Odyssey I930 (Samsung SCH-I930) đại diện cho Ativ Odyssey I930 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | Samsung | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 Ghz | vs | 1.5 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | vs | Microsoft Windows Phone 8 (Apollo) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - SNS integration
- DivX/MP4/H.264/H.263/WMV player - MP3/WAV/WMA/eAAC+ player - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk - Document viewer - Photo viewer/editor - Organizer - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - SNS integration
- Document viewer/editor - MP4/DivX/XviD/WMV/H.264/H.263 player - MP3/WMA/eAAC+ player - Organizer - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • CDMA 2000 1x • CDMA 800 • CDMA 1900 • CDMA 1700 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA 2000 1x • CDMA 800 • CDMA 1900 • HSDPA 2100 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2100mAh | vs | Li-Ion 2100mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 8giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 250giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Xanh lam | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 136g | vs | 125g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 121.7 x 63.8 x 11.9 mm | vs | 122.4 x 63.8 x 10.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Samsung Galaxy Axiom R830 vs Samsung Star Deluxe Duos S5292 | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy Axiom R830 vs Sony Xperia E | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy Axiom R830 vs Sony Xperia E dual | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy Axiom R830 vs Sony Xperia V | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy Axiom R830 vs Sony Xperia J | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy Axiom R830 vs HTC Butterfly | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy Axiom R830 vs Lumia 505 | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy Axiom R830 vs Galaxy Grand I9080 | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy Axiom R830 vs Galaxy Grand I9082 | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy Axiom R830 vs Xperia ZL | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy Axiom R830 vs Xperia Z | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy Axiom R830 vs Tri Chip C333 | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy Axiom R830 vs Spectrum II 4G VS930 | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy Axiom R830 vs Mach LS860 | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy Axiom R830 vs Galaxy Express | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy Axiom R830 vs S7710 Galaxy Xcover 2 | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy Axiom R830 vs I9105 Galaxy S II Plus | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy Axiom R830 vs Desire U | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy Axiom R830 vs Liquid E1 | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy Axiom R830 vs Liquid Z110 | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy Axiom R830 vs Liquid Gallant E350 | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy Axiom R830 vs Liquid Gallant Duo | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy Axiom R830 vs CloudMobile S500 | ![]() | ![]() |
Nokia Lumia 620 vs Samsung Galaxy Axiom R830 | ![]() | ![]() |
HTC One SV vs Samsung Galaxy Axiom R830 | ![]() | ![]() |
HTC DROID DNA vs Samsung Galaxy Axiom R830 | ![]() | ![]() |
Galaxy Stratosphere II vs Samsung Galaxy Axiom R830 | ![]() | ![]() |
Galaxy Discover vs Samsung Galaxy Axiom R830 | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 205 vs Samsung Galaxy Axiom R830 | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 206 vs Samsung Galaxy Axiom R830 | ![]() | ![]() |
Nexus 4 vs Samsung Galaxy Axiom R830 | ![]() | ![]() |
RAZR V MT887 vs Samsung Galaxy Axiom R830 | ![]() | ![]() |
RAZR V XT889 vs Samsung Galaxy Axiom R830 | ![]() | ![]() |
RAZR i XT890 vs Samsung Galaxy Axiom R830 | ![]() | ![]() |
RAZR HD XT925 vs Samsung Galaxy Axiom R830 | ![]() | ![]() |
RAZR M XT905 vs Samsung Galaxy Axiom R830 | ![]() | ![]() |
DROID RAZR MAXX HD vs Samsung Galaxy Axiom R830 | ![]() | ![]() |
DROID RAZR HD vs Samsung Galaxy Axiom R830 | ![]() | ![]() |
DROID RAZR M vs Samsung Galaxy Axiom R830 | ![]() | ![]() |
Nokia Lumia 510 vs Samsung Galaxy Axiom R830 | ![]() | ![]() |
Nokia Lumia 822 vs Samsung Galaxy Axiom R830 | ![]() | ![]() |
HTC One SU vs Samsung Galaxy Axiom R830 | ![]() | ![]() |
HTC Desire X vs Samsung Galaxy Axiom R830 | ![]() | ![]() |
HTC One SC vs Samsung Galaxy Axiom R830 | ![]() | ![]() |
HTC One ST vs Samsung Galaxy Axiom R830 | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs Samsung Galaxy Axiom R830 | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8X vs Samsung Galaxy Axiom R830 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Ativ Odyssey I930 vs I9105 Galaxy S II Plus |
![]() | ![]() | Ativ Odyssey I930 vs Desire U |
![]() | ![]() | Ativ Odyssey I930 vs Liquid E1 |
![]() | ![]() | Ativ Odyssey I930 vs Liquid Z110 |
![]() | ![]() | Ativ Odyssey I930 vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Ativ Odyssey I930 vs Liquid Gallant Duo |
![]() | ![]() | Ativ Odyssey I930 vs CloudMobile S500 |
![]() | ![]() | S7710 Galaxy Xcover 2 vs Ativ Odyssey I930 |
![]() | ![]() | Galaxy Express vs Ativ Odyssey I930 |
![]() | ![]() | Mach LS860 vs Ativ Odyssey I930 |
![]() | ![]() | Spectrum II 4G VS930 vs Ativ Odyssey I930 |
![]() | ![]() | Tri Chip C333 vs Ativ Odyssey I930 |
![]() | ![]() | Xperia Z vs Ativ Odyssey I930 |
![]() | ![]() | Xperia ZL vs Ativ Odyssey I930 |
![]() | ![]() | Galaxy Grand I9082 vs Ativ Odyssey I930 |
![]() | ![]() | Galaxy Grand I9080 vs Ativ Odyssey I930 |
![]() | ![]() | Lumia 505 vs Ativ Odyssey I930 |
![]() | ![]() | HTC Butterfly vs Ativ Odyssey I930 |
![]() | ![]() | Sony Xperia J vs Ativ Odyssey I930 |
![]() | ![]() | Sony Xperia V vs Ativ Odyssey I930 |
![]() | ![]() | Sony Xperia E dual vs Ativ Odyssey I930 |
![]() | ![]() | Sony Xperia E vs Ativ Odyssey I930 |
![]() | ![]() | Samsung Star Deluxe Duos S5292 vs Ativ Odyssey I930 |
![]() | ![]() | Nokia Lumia 620 vs Ativ Odyssey I930 |
![]() | ![]() | HTC One SV vs Ativ Odyssey I930 |
![]() | ![]() | HTC DROID DNA vs Ativ Odyssey I930 |
![]() | ![]() | Galaxy Stratosphere II vs Ativ Odyssey I930 |
![]() | ![]() | Galaxy Discover vs Ativ Odyssey I930 |
![]() | ![]() | Nokia Asha 205 vs Ativ Odyssey I930 |
![]() | ![]() | Nokia Asha 206 vs Ativ Odyssey I930 |
![]() | ![]() | Nexus 4 vs Ativ Odyssey I930 |
![]() | ![]() | RAZR V MT887 vs Ativ Odyssey I930 |
![]() | ![]() | RAZR V XT889 vs Ativ Odyssey I930 |
![]() | ![]() | RAZR i XT890 vs Ativ Odyssey I930 |
![]() | ![]() | RAZR HD XT925 vs Ativ Odyssey I930 |
![]() | ![]() | RAZR M XT905 vs Ativ Odyssey I930 |
![]() | ![]() | DROID RAZR MAXX HD vs Ativ Odyssey I930 |
![]() | ![]() | DROID RAZR HD vs Ativ Odyssey I930 |
![]() | ![]() | DROID RAZR M vs Ativ Odyssey I930 |
![]() | ![]() | Nokia Lumia 510 vs Ativ Odyssey I930 |
![]() | ![]() | Nokia Lumia 822 vs Ativ Odyssey I930 |
![]() | ![]() | HTC One SU vs Ativ Odyssey I930 |
![]() | ![]() | HTC Desire X vs Ativ Odyssey I930 |
![]() | ![]() | HTC One SC vs Ativ Odyssey I930 |
![]() | ![]() | HTC One ST vs Ativ Odyssey I930 |
![]() | ![]() | HTC Windows Phone 8S vs Ativ Odyssey I930 |
![]() | ![]() | HTC Windows Phone 8X vs Ativ Odyssey I930 |