Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 13 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy Express (10 ý kiến)
giadungtotthiết kế đẹp mắt, dễ sử dụng hơn, màu sắc đẹp(3.275 ngày trước)
bongbang002Pin thời lượng lâu, dùng ko một lỗi nhỏ, ứng dụng tốt(3.279 ngày trước)
hotronganhangthiết kế đẹp mắt, dễ sử dụng hơn, màu sắc đẹp(3.551 ngày trước)
nijianhapkhauMình là con gái nên thích mẫu này hơn, nhiều màu đẹp(3.566 ngày trước)
xedienhanoinguyên khối vuông vắn, chụp ảnh đẹp(3.573 ngày trước)
hoccodon6Mình là con gái nên thích mẫu này hơn, nhiều màu đẹp(3.976 ngày trước)
hoacodonkieu dang dep va bat mat hơn, cam ung tot(4.030 ngày trước)
saint123_v1chiếc dt cấu hình cao,thiết kế đẹp nữa.ổn(4.231 ngày trước)
dailydaumo1Galaxy thy dang cap roi ,rat nhieu nguoi lua chon(4.270 ngày trước)
tienbac999s3 s3 rất chuẩn xác và cực mạnh mẽ(4.283 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Ativ Odyssey I930 (3 ý kiến)
hoalacanh2Thiết kế đẹp, mỏng, chế độ bảo hành của hãng tốt(3.404 ngày trước)
luanlovely6chụp hình rõ nét, sử dụng dễ dàng, thuận tiên(3.711 ngày trước)
hakute6tinh nang, tien dung, re, chat luong tot(3.902 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy Express I8730 White đại diện cho Galaxy Express | vs | Samsung Ativ Odyssey I930 (Samsung SCH-I930) đại diện cho Ativ Odyssey I930 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | Samsung | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 GHz Dual-Core | vs | 1.5 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | vs | Microsoft Windows Phone 8 (Apollo) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.5inch | vs | 4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-Super AMOLED Plus Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Geo-tagging, touch focus, face detection
- SNS integration - TV-out (via MHL A/V link) - Image/video editor - Document viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | vs | - SNS integration
- Document viewer/editor - MP4/DivX/XviD/WMV/H.264/H.263 player - MP3/WMA/eAAC+ player - Organizer - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA 2000 1x • CDMA 800 • CDMA 1900 • HSDPA 2100 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2000mAh | vs | Li-Ion 2100mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 139g | vs | 125g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 132.2 x 69.1 x 9.3 mm | vs | 122.4 x 63.8 x 10.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Galaxy Express vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
Galaxy Express vs I9105 Galaxy S II Plus |
Galaxy Express vs Desire U |
Galaxy Express vs Liquid E1 |
Galaxy Express vs Liquid Z110 |
Galaxy Express vs Liquid Gallant E350 |
Galaxy Express vs Liquid Gallant Duo |
Galaxy Express vs CloudMobile S500 |
Mach LS860 vs Galaxy Express |
Spectrum II 4G VS930 vs Galaxy Express |
Tri Chip C333 vs Galaxy Express |
Xperia Z vs Galaxy Express |
Xperia ZL vs Galaxy Express |
Galaxy Grand I9082 vs Galaxy Express |
Galaxy Grand I9080 vs Galaxy Express |
Lumia 505 vs Galaxy Express |
HTC Butterfly vs Galaxy Express |
Sony Xperia J vs Galaxy Express |
Sony Xperia V vs Galaxy Express |
Sony Xperia E dual vs Galaxy Express |
Sony Xperia E vs Galaxy Express |
Samsung Star Deluxe Duos S5292 vs Galaxy Express |
Samsung Galaxy Axiom R830 vs Galaxy Express |
Nokia Lumia 620 vs Galaxy Express |
HTC One SV vs Galaxy Express |
HTC DROID DNA vs Galaxy Express |
Galaxy Stratosphere II vs Galaxy Express |
Galaxy Discover vs Galaxy Express |
Nokia Asha 205 vs Galaxy Express |
Nokia Asha 206 vs Galaxy Express |
Nexus 4 vs Galaxy Express |
RAZR V MT887 vs Galaxy Express |
RAZR V XT889 vs Galaxy Express |
RAZR i XT890 vs Galaxy Express |
RAZR HD XT925 vs Galaxy Express |
RAZR M XT905 vs Galaxy Express |
DROID RAZR MAXX HD vs Galaxy Express |
DROID RAZR HD vs Galaxy Express |
DROID RAZR M vs Galaxy Express |
Nokia Lumia 510 vs Galaxy Express |
Nokia Lumia 822 vs Galaxy Express |
HTC One SU vs Galaxy Express |
HTC Desire X vs Galaxy Express |
HTC One SC vs Galaxy Express |
HTC One ST vs Galaxy Express |
HTC Windows Phone 8S vs Galaxy Express |
HTC Windows Phone 8X vs Galaxy Express |
Ativ Odyssey I930 vs I9105 Galaxy S II Plus |
Ativ Odyssey I930 vs Desire U |
Ativ Odyssey I930 vs Liquid E1 |
Ativ Odyssey I930 vs Liquid Z110 |
Ativ Odyssey I930 vs Liquid Gallant E350 |
Ativ Odyssey I930 vs Liquid Gallant Duo |
Ativ Odyssey I930 vs CloudMobile S500 |
S7710 Galaxy Xcover 2 vs Ativ Odyssey I930 |
Mach LS860 vs Ativ Odyssey I930 |
Spectrum II 4G VS930 vs Ativ Odyssey I930 |
Tri Chip C333 vs Ativ Odyssey I930 |
Xperia Z vs Ativ Odyssey I930 |
Xperia ZL vs Ativ Odyssey I930 |
Galaxy Grand I9082 vs Ativ Odyssey I930 |
Galaxy Grand I9080 vs Ativ Odyssey I930 |
Lumia 505 vs Ativ Odyssey I930 |
HTC Butterfly vs Ativ Odyssey I930 |
Sony Xperia J vs Ativ Odyssey I930 |
Sony Xperia V vs Ativ Odyssey I930 |
Sony Xperia E dual vs Ativ Odyssey I930 |
Sony Xperia E vs Ativ Odyssey I930 |
Samsung Star Deluxe Duos S5292 vs Ativ Odyssey I930 |
Samsung Galaxy Axiom R830 vs Ativ Odyssey I930 |
Nokia Lumia 620 vs Ativ Odyssey I930 |
HTC One SV vs Ativ Odyssey I930 |
HTC DROID DNA vs Ativ Odyssey I930 |
Galaxy Stratosphere II vs Ativ Odyssey I930 |
Galaxy Discover vs Ativ Odyssey I930 |
Nokia Asha 205 vs Ativ Odyssey I930 |
Nokia Asha 206 vs Ativ Odyssey I930 |
Nexus 4 vs Ativ Odyssey I930 |
RAZR V MT887 vs Ativ Odyssey I930 |
RAZR V XT889 vs Ativ Odyssey I930 |
RAZR i XT890 vs Ativ Odyssey I930 |
RAZR HD XT925 vs Ativ Odyssey I930 |
RAZR M XT905 vs Ativ Odyssey I930 |
DROID RAZR MAXX HD vs Ativ Odyssey I930 |
DROID RAZR HD vs Ativ Odyssey I930 |
DROID RAZR M vs Ativ Odyssey I930 |
Nokia Lumia 510 vs Ativ Odyssey I930 |
Nokia Lumia 822 vs Ativ Odyssey I930 |
HTC One SU vs Ativ Odyssey I930 |
HTC Desire X vs Ativ Odyssey I930 |
HTC One SC vs Ativ Odyssey I930 |
HTC One ST vs Ativ Odyssey I930 |
HTC Windows Phone 8S vs Ativ Odyssey I930 |
HTC Windows Phone 8X vs Ativ Odyssey I930 |