Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 8 bình luận
Ý kiến của người chọn Mach LS860 (6 ý kiến)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2014/07/poh1405390644.jpg)
phimtoancaucấu hình mới nhất, dùng nghe gọi giá rẻ hơn, đầy đủ chức năng(3.364 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2014/02/ylf1391359351.jpg)
hoccodon6màn hình lớn, tốc độ xử lí nhanh, dung lượng lớn, giá cả cũng phải chăng. tiện lợi!(3.749 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2014/01/vis1389811548.jpg)
hakute6kieu dang dep nhe nhang va gia re hon(3.773 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
Andyhaivipprodt này dc cái kiểu dáng hơi bắt mắt đối với người tiêu dung(3.874 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2015/03/zzk1427761299.jpg)
machinevietnammàn hình rộng, đọc báo lướt web thích(3.955 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2012/07/ggx1343295556.jpg)
dailydaumo1cảm ứng nhạy, chơi game mượt,nhẹ hơn(3.963 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy Express (2 ý kiến)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
hoalacanh2Dung lượng bộ nhớ máy cao, thêm cái thẻ nhớ 32G thì lưu dữ liệu thoải mái(3.275 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2016/01/jiu1453103146.png)
xedienxinmàn hình rộng, đọc báo lướt web thích(3.364 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
LG Mach LS860 (LG Cayenne) (For Sprint) đại diện cho Mach LS860 | vs | Samsung Galaxy Express I8730 White đại diện cho Galaxy Express | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | LG | vs | Samsung Galaxy | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 GHz Dual-Core | vs | 1.2 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | vs | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 4.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-Super AMOLED Plus Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Keyboard QWERTY
- Touch-sensitive controls - SNS integration - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk | vs | - Geo-tagging, touch focus, face detection
- SNS integration - TV-out (via MHL A/V link) - Image/video editor - Document viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • CDMA 2000 1x • CDMA 800 • CDMA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1700mAh | vs | Li-Ion 2000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | 168g | vs | 139g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 117.9 x 65 x 12.2 mm | vs | 132.2 x 69.1 x 9.3 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Mach LS860 vs S7710 Galaxy Xcover 2 | ![]() | ![]() |
Mach LS860 vs Ativ Odyssey I930 | ![]() | ![]() |
Mach LS860 vs I9105 Galaxy S II Plus | ![]() | ![]() |
Mach LS860 vs Desire U | ![]() | ![]() |
Mach LS860 vs Liquid E1 | ![]() | ![]() |
Mach LS860 vs Liquid Z110 | ![]() | ![]() |
Mach LS860 vs Liquid Gallant E350 | ![]() | ![]() |
Mach LS860 vs Liquid Gallant Duo | ![]() | ![]() |
Mach LS860 vs CloudMobile S500 | ![]() | ![]() |
Spectrum II 4G VS930 vs Mach LS860 | ![]() | ![]() |
Tri Chip C333 vs Mach LS860 | ![]() | ![]() |
Xperia Z vs Mach LS860 | ![]() | ![]() |
Xperia ZL vs Mach LS860 | ![]() | ![]() |
Galaxy Grand I9082 vs Mach LS860 | ![]() | ![]() |
Galaxy Grand I9080 vs Mach LS860 | ![]() | ![]() |
Lumia 505 vs Mach LS860 | ![]() | ![]() |
HTC Butterfly vs Mach LS860 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia J vs Mach LS860 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia V vs Mach LS860 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia E dual vs Mach LS860 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia E vs Mach LS860 | ![]() | ![]() |
Samsung Star Deluxe Duos S5292 vs Mach LS860 | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy Axiom R830 vs Mach LS860 | ![]() | ![]() |
Nokia Lumia 620 vs Mach LS860 | ![]() | ![]() |
HTC One SV vs Mach LS860 | ![]() | ![]() |
HTC DROID DNA vs Mach LS860 | ![]() | ![]() |
Galaxy Stratosphere II vs Mach LS860 | ![]() | ![]() |
Galaxy Discover vs Mach LS860 | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 205 vs Mach LS860 | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 206 vs Mach LS860 | ![]() | ![]() |
Nexus 4 vs Mach LS860 | ![]() | ![]() |
RAZR V MT887 vs Mach LS860 | ![]() | ![]() |
RAZR V XT889 vs Mach LS860 | ![]() | ![]() |
RAZR i XT890 vs Mach LS860 | ![]() | ![]() |
RAZR HD XT925 vs Mach LS860 | ![]() | ![]() |
RAZR M XT905 vs Mach LS860 | ![]() | ![]() |
DROID RAZR MAXX HD vs Mach LS860 | ![]() | ![]() |
DROID RAZR HD vs Mach LS860 | ![]() | ![]() |
DROID RAZR M vs Mach LS860 | ![]() | ![]() |
Nokia Lumia 510 vs Mach LS860 | ![]() | ![]() |
Nokia Lumia 822 vs Mach LS860 | ![]() | ![]() |
HTC One SU vs Mach LS860 | ![]() | ![]() |
HTC Desire X vs Mach LS860 | ![]() | ![]() |
HTC One SC vs Mach LS860 | ![]() | ![]() |
HTC One ST vs Mach LS860 | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs Mach LS860 | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8X vs Mach LS860 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Galaxy Express vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
![]() | ![]() | Galaxy Express vs Ativ Odyssey I930 |
![]() | ![]() | Galaxy Express vs I9105 Galaxy S II Plus |
![]() | ![]() | Galaxy Express vs Desire U |
![]() | ![]() | Galaxy Express vs Liquid E1 |
![]() | ![]() | Galaxy Express vs Liquid Z110 |
![]() | ![]() | Galaxy Express vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Galaxy Express vs Liquid Gallant Duo |
![]() | ![]() | Galaxy Express vs CloudMobile S500 |
![]() | ![]() | Spectrum II 4G VS930 vs Galaxy Express |
![]() | ![]() | Tri Chip C333 vs Galaxy Express |
![]() | ![]() | Xperia Z vs Galaxy Express |
![]() | ![]() | Xperia ZL vs Galaxy Express |
![]() | ![]() | Galaxy Grand I9082 vs Galaxy Express |
![]() | ![]() | Galaxy Grand I9080 vs Galaxy Express |
![]() | ![]() | Lumia 505 vs Galaxy Express |
![]() | ![]() | HTC Butterfly vs Galaxy Express |
![]() | ![]() | Sony Xperia J vs Galaxy Express |
![]() | ![]() | Sony Xperia V vs Galaxy Express |
![]() | ![]() | Sony Xperia E dual vs Galaxy Express |
![]() | ![]() | Sony Xperia E vs Galaxy Express |
![]() | ![]() | Samsung Star Deluxe Duos S5292 vs Galaxy Express |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Axiom R830 vs Galaxy Express |
![]() | ![]() | Nokia Lumia 620 vs Galaxy Express |
![]() | ![]() | HTC One SV vs Galaxy Express |
![]() | ![]() | HTC DROID DNA vs Galaxy Express |
![]() | ![]() | Galaxy Stratosphere II vs Galaxy Express |
![]() | ![]() | Galaxy Discover vs Galaxy Express |
![]() | ![]() | Nokia Asha 205 vs Galaxy Express |
![]() | ![]() | Nokia Asha 206 vs Galaxy Express |
![]() | ![]() | Nexus 4 vs Galaxy Express |
![]() | ![]() | RAZR V MT887 vs Galaxy Express |
![]() | ![]() | RAZR V XT889 vs Galaxy Express |
![]() | ![]() | RAZR i XT890 vs Galaxy Express |
![]() | ![]() | RAZR HD XT925 vs Galaxy Express |
![]() | ![]() | RAZR M XT905 vs Galaxy Express |
![]() | ![]() | DROID RAZR MAXX HD vs Galaxy Express |
![]() | ![]() | DROID RAZR HD vs Galaxy Express |
![]() | ![]() | DROID RAZR M vs Galaxy Express |
![]() | ![]() | Nokia Lumia 510 vs Galaxy Express |
![]() | ![]() | Nokia Lumia 822 vs Galaxy Express |
![]() | ![]() | HTC One SU vs Galaxy Express |
![]() | ![]() | HTC Desire X vs Galaxy Express |
![]() | ![]() | HTC One SC vs Galaxy Express |
![]() | ![]() | HTC One ST vs Galaxy Express |
![]() | ![]() | HTC Windows Phone 8S vs Galaxy Express |
![]() | ![]() | HTC Windows Phone 8X vs Galaxy Express |