Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 8 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy Express (5 ý kiến)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
bongbang002Pin thời lượng lâu, dùng ko một lỗi nhỏ, ứng dụng tốt(3.150 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2014/07/poh1405390644.jpg)
phimtoancaumàn hình chống trầy xước mới nhất, nghe nhạc hay hơn giá tốt(3.364 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2016/01/jiu1453103146.png)
xedienxinĐẳng cấp xem phim giải trí mới nhất, cảm ứng mượt mà, cấu hình đẹp hơn(3.372 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
luanlovely6màu sắc hình ảnh đẹp hơn, mỏng hơn, thiết kế đẹp mắt hơn(3.619 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2012/07/ggx1343295556.jpg)
dailydaumo1nhìn rất đẹp, trẻ trung cá tính, phu hop voi phai nu(4.058 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Liquid Gallant E350 (3 ý kiến)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
hoalacanh2Nhìn góc cạnh đẹp quá. Màu cũng rất trẻ trung, nhiều màu lựa chọn(3.275 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2014/02/ylf1391359351.jpg)
hoccodon6kiếu dáng gọn nhẹ hơn rất nhiều(3.749 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2014/01/vis1389811548.jpg)
hakute6màn hình lớn đọc báo hay lướt web rất thích(3.773 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy Express I8730 White đại diện cho Galaxy Express | vs | Acer Liquid Gallant E350 đại diện cho Liquid Gallant E350 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | Acer | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 GHz Dual-Core | vs | ARM Cortex A9 (1 GHz ) | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | PowerVR SGX531 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.5inch | vs | 4.3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 540 x 960pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-Super AMOLED Plus Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Geo-tagging, touch focus, face detection
- SNS integration - TV-out (via MHL A/V link) - Image/video editor - Document viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | vs | - SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic - Organizer - Document viewer - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2000mAh | vs | Li-Ion 1500 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 139g | vs | 145g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 132.2 x 69.1 x 9.3 mm | vs | 129 x 65.9 x 9.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Galaxy Express vs S7710 Galaxy Xcover 2 | ![]() | ![]() |
Galaxy Express vs Ativ Odyssey I930 | ![]() | ![]() |
Galaxy Express vs I9105 Galaxy S II Plus | ![]() | ![]() |
Galaxy Express vs Desire U | ![]() | ![]() |
Galaxy Express vs Liquid E1 | ![]() | ![]() |
Galaxy Express vs Liquid Z110 | ![]() | ![]() |
Galaxy Express vs Liquid Gallant Duo | ![]() | ![]() |
Galaxy Express vs CloudMobile S500 | ![]() | ![]() |
Mach LS860 vs Galaxy Express | ![]() | ![]() |
Spectrum II 4G VS930 vs Galaxy Express | ![]() | ![]() |
Tri Chip C333 vs Galaxy Express | ![]() | ![]() |
Xperia Z vs Galaxy Express | ![]() | ![]() |
Xperia ZL vs Galaxy Express | ![]() | ![]() |
Galaxy Grand I9082 vs Galaxy Express | ![]() | ![]() |
Galaxy Grand I9080 vs Galaxy Express | ![]() | ![]() |
Lumia 505 vs Galaxy Express | ![]() | ![]() |
HTC Butterfly vs Galaxy Express | ![]() | ![]() |
Sony Xperia J vs Galaxy Express | ![]() | ![]() |
Sony Xperia V vs Galaxy Express | ![]() | ![]() |
Sony Xperia E dual vs Galaxy Express | ![]() | ![]() |
Sony Xperia E vs Galaxy Express | ![]() | ![]() |
Samsung Star Deluxe Duos S5292 vs Galaxy Express | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy Axiom R830 vs Galaxy Express | ![]() | ![]() |
Nokia Lumia 620 vs Galaxy Express | ![]() | ![]() |
HTC One SV vs Galaxy Express | ![]() | ![]() |
HTC DROID DNA vs Galaxy Express | ![]() | ![]() |
Galaxy Stratosphere II vs Galaxy Express | ![]() | ![]() |
Galaxy Discover vs Galaxy Express | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 205 vs Galaxy Express | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 206 vs Galaxy Express | ![]() | ![]() |
Nexus 4 vs Galaxy Express | ![]() | ![]() |
RAZR V MT887 vs Galaxy Express | ![]() | ![]() |
RAZR V XT889 vs Galaxy Express | ![]() | ![]() |
RAZR i XT890 vs Galaxy Express | ![]() | ![]() |
RAZR HD XT925 vs Galaxy Express | ![]() | ![]() |
RAZR M XT905 vs Galaxy Express | ![]() | ![]() |
DROID RAZR MAXX HD vs Galaxy Express | ![]() | ![]() |
DROID RAZR HD vs Galaxy Express | ![]() | ![]() |
DROID RAZR M vs Galaxy Express | ![]() | ![]() |
Nokia Lumia 510 vs Galaxy Express | ![]() | ![]() |
Nokia Lumia 822 vs Galaxy Express | ![]() | ![]() |
HTC One SU vs Galaxy Express | ![]() | ![]() |
HTC Desire X vs Galaxy Express | ![]() | ![]() |
HTC One SC vs Galaxy Express | ![]() | ![]() |
HTC One ST vs Galaxy Express | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs Galaxy Express | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8X vs Galaxy Express | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Liquid Gallant E350 vs Liquid Gallant Duo |
![]() | ![]() | Liquid Gallant E350 vs CloudMobile S500 |
![]() | ![]() | Liquid Z110 vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Liquid E1 vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Acer Liquid Glow vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Liquid mini E310 vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Acer Liquid vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Desire U vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | I9105 Galaxy S II Plus vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Ativ Odyssey I930 vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | S7710 Galaxy Xcover 2 vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Mach LS860 vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Spectrum II 4G VS930 vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Tri Chip C333 vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Xperia Z vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Xperia ZL vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Galaxy Grand I9082 vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Galaxy Grand I9080 vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Lumia 505 vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | HTC Butterfly vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Sony Xperia J vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Sony Xperia V vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Sony Xperia E dual vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Sony Xperia E vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Samsung Star Deluxe Duos S5292 vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Axiom R830 vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Nokia Lumia 620 vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | HTC One SV vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | HTC DROID DNA vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Galaxy Stratosphere II vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Galaxy Discover vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Nokia Asha 205 vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Nokia Asha 206 vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Nexus 4 vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | RAZR V MT887 vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | RAZR V XT889 vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | RAZR i XT890 vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | RAZR HD XT925 vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | RAZR M XT905 vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | DROID RAZR MAXX HD vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | DROID RAZR HD vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | DROID RAZR M vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Nokia Lumia 510 vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Nokia Lumia 822 vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | HTC One SU vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | HTC Desire X vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | HTC One SC vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | HTC One ST vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | HTC Windows Phone 8S vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | HTC Windows Phone 8X vs Liquid Gallant E350 |