Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Có tất cả 9 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy Express (5 ý kiến)
bongbang002Pin thời lượng lâu, dùng ko một lỗi nhỏ, ứng dụng tốt(3.262 ngày trước)
phimtoancauđẹp hơn xỷ lý mượt mà, mới nhất hợp thời trang, kiểu dáng đẹp(3.476 ngày trước)
xedienxinNhiều game đẹp hơn, kiểu dáng bo tròn mới nhất, chất lượng tốt với công nghệ mới(3.484 ngày trước)
luanlovely6Galaxy nếu nhẹ hơn một chút thì sẽ có nhiều người mua hơn(3.812 ngày trước)
machinevietnamthiet ket dep, thu hut nguoi nhin(4.018 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Liquid Gallant Duo (4 ý kiến)
hoalacanh2Thời lượng pin được lâu, dù chơi game, lướt web lâu cũng ko bị nóng máy(3.387 ngày trước)
hoccodon6bộ xử lí tốt hơn, nhỏ gọn hơn, thiết kế đẹp(3.861 ngày trước)
hakute6Có khe cắm thẻ nhở có thể tăng dung lượng sử dụng.(3.885 ngày trước)
dailydaumo1màn hình cảm ứng rộng kiểu dáng thời trang(4.109 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy Express I8730 White đại diện cho Galaxy Express | vs | Acer Liquid Gallant Duo E350 White đại diện cho Liquid Gallant Duo | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | Acer | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 GHz Dual-Core | vs | ARM Cortex A9 (1 GHz ) | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | PowerVR SGX531 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.5inch | vs | 4.3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 540 x 960pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-Super AMOLED Plus Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Geo-tagging, touch focus, face detection
- SNS integration - TV-out (via MHL A/V link) - Image/video editor - Document viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | vs | - SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic - Organizer - Document viewer - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2000mAh | vs | Li-Ion 1500 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | 139g | vs | 145g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 132.2 x 69.1 x 9.3 mm | vs | 129 x 65.9 x 9.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Galaxy Express vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
Galaxy Express vs Ativ Odyssey I930 |
Galaxy Express vs I9105 Galaxy S II Plus |
Galaxy Express vs Desire U |
Galaxy Express vs Liquid E1 |
Galaxy Express vs Liquid Z110 |
Galaxy Express vs Liquid Gallant E350 |
Galaxy Express vs CloudMobile S500 |
Mach LS860 vs Galaxy Express |
Spectrum II 4G VS930 vs Galaxy Express |
Tri Chip C333 vs Galaxy Express |
Xperia Z vs Galaxy Express |
Xperia ZL vs Galaxy Express |
Galaxy Grand I9082 vs Galaxy Express |
Galaxy Grand I9080 vs Galaxy Express |
Lumia 505 vs Galaxy Express |
HTC Butterfly vs Galaxy Express |
Sony Xperia J vs Galaxy Express |
Sony Xperia V vs Galaxy Express |
Sony Xperia E dual vs Galaxy Express |
Sony Xperia E vs Galaxy Express |
Samsung Star Deluxe Duos S5292 vs Galaxy Express |
Samsung Galaxy Axiom R830 vs Galaxy Express |
Nokia Lumia 620 vs Galaxy Express |
HTC One SV vs Galaxy Express |
HTC DROID DNA vs Galaxy Express |
Galaxy Stratosphere II vs Galaxy Express |
Galaxy Discover vs Galaxy Express |
Nokia Asha 205 vs Galaxy Express |
Nokia Asha 206 vs Galaxy Express |
Nexus 4 vs Galaxy Express |
RAZR V MT887 vs Galaxy Express |
RAZR V XT889 vs Galaxy Express |
RAZR i XT890 vs Galaxy Express |
RAZR HD XT925 vs Galaxy Express |
RAZR M XT905 vs Galaxy Express |
DROID RAZR MAXX HD vs Galaxy Express |
DROID RAZR HD vs Galaxy Express |
DROID RAZR M vs Galaxy Express |
Nokia Lumia 510 vs Galaxy Express |
Nokia Lumia 822 vs Galaxy Express |
HTC One SU vs Galaxy Express |
HTC Desire X vs Galaxy Express |
HTC One SC vs Galaxy Express |
HTC One ST vs Galaxy Express |
HTC Windows Phone 8S vs Galaxy Express |
HTC Windows Phone 8X vs Galaxy Express |
Liquid Gallant Duo vs CloudMobile S500 |
Liquid Gallant E350 vs Liquid Gallant Duo |
Liquid Z110 vs Liquid Gallant Duo |
Liquid E1 vs Liquid Gallant Duo |
Acer Liquid Glow vs Liquid Gallant Duo |
Liquid mini E310 vs Liquid Gallant Duo |
Acer Liquid vs Liquid Gallant Duo |
Desire U vs Liquid Gallant Duo |
I9105 Galaxy S II Plus vs Liquid Gallant Duo |
Ativ Odyssey I930 vs Liquid Gallant Duo |
S7710 Galaxy Xcover 2 vs Liquid Gallant Duo |
Mach LS860 vs Liquid Gallant Duo |
Spectrum II 4G VS930 vs Liquid Gallant Duo |
Tri Chip C333 vs Liquid Gallant Duo |
Xperia Z vs Liquid Gallant Duo |
Xperia ZL vs Liquid Gallant Duo |
Galaxy Grand I9082 vs Liquid Gallant Duo |
Galaxy Grand I9080 vs Liquid Gallant Duo |
Lumia 505 vs Liquid Gallant Duo |
HTC Butterfly vs Liquid Gallant Duo |
Sony Xperia J vs Liquid Gallant Duo |
Sony Xperia V vs Liquid Gallant Duo |
Sony Xperia E dual vs Liquid Gallant Duo |
Sony Xperia E vs Liquid Gallant Duo |
Samsung Star Deluxe Duos S5292 vs Liquid Gallant Duo |
Samsung Galaxy Axiom R830 vs Liquid Gallant Duo |
Nokia Lumia 620 vs Liquid Gallant Duo |
HTC One SV vs Liquid Gallant Duo |
HTC DROID DNA vs Liquid Gallant Duo |
Galaxy Stratosphere II vs Liquid Gallant Duo |
Galaxy Discover vs Liquid Gallant Duo |
Nokia Asha 205 vs Liquid Gallant Duo |
Nokia Asha 206 vs Liquid Gallant Duo |
Nexus 4 vs Liquid Gallant Duo |
RAZR V MT887 vs Liquid Gallant Duo |
RAZR V XT889 vs Liquid Gallant Duo |
RAZR i XT890 vs Liquid Gallant Duo |
RAZR HD XT925 vs Liquid Gallant Duo |
RAZR M XT905 vs Liquid Gallant Duo |
DROID RAZR MAXX HD vs Liquid Gallant Duo |
DROID RAZR HD vs Liquid Gallant Duo |
DROID RAZR M vs Liquid Gallant Duo |
Nokia Lumia 510 vs Liquid Gallant Duo |
Nokia Lumia 822 vs Liquid Gallant Duo |
HTC One SU vs Liquid Gallant Duo |
HTC Desire X vs Liquid Gallant Duo |
HTC One SC vs Liquid Gallant Duo |
HTC One ST vs Liquid Gallant Duo |
HTC Windows Phone 8S vs Liquid Gallant Duo |
HTC Windows Phone 8X vs Liquid Gallant Duo |