Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Có tất cả 4 bình luận
Ý kiến của người chọn Tri Chip C333 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Liquid Gallant Duo (4 ý kiến)
luanlovely6màu sắc đẹp, sắc nét, sang trọng(3.829 ngày trước)
hakute6Thiết kế tốt, cấu hình cao, pin cao(3.829 ngày trước)
hoccodon6vẩn đứng đầu trong các dòng đện thoại cảm ứng(3.836 ngày trước)
dailydaumo1màu sắc trẻ trung, năng động, cấu hình đẹp(4.103 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
LG Tri Chip C333 đại diện cho Tri Chip C333 | vs | Acer Liquid Gallant Duo E350 White đại diện cho Liquid Gallant Duo | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | LG | vs | Acer | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | ARM Cortex A9 (1 GHz ) | Chipset | |||||
Số core | Đang chờ cập nhật | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | PowerVR SGX531 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.3inch | vs | 4.3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 320pixels | vs | 540 x 960pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT | vs | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.15Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 78MB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.1 with A2DP • WLAN | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • USB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Keyboard QWERTY
- SNS applications - MP3/WAV/AAC+ player - MP4/H.263 player - Organizer - Voice memo - Predictive text input | vs | - SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic - Organizer - Document viewer - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1110mAh | vs | Li-Ion 1500 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | 98g | vs | 145g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 108.9 x 59.6 x 12.1 mm | vs | 129 x 65.9 x 9.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Tri Chip C333 vs Spectrum II 4G VS930 |
Tri Chip C333 vs Mach LS860 |
Tri Chip C333 vs Galaxy Express |
Tri Chip C333 vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
Tri Chip C333 vs Ativ Odyssey I930 |
Tri Chip C333 vs I9105 Galaxy S II Plus |
Tri Chip C333 vs Desire U |
Tri Chip C333 vs Liquid E1 |
Tri Chip C333 vs Liquid Z110 |
Tri Chip C333 vs Liquid Gallant E350 |
Tri Chip C333 vs CloudMobile S500 |
Xperia Z vs Tri Chip C333 |
Xperia ZL vs Tri Chip C333 |
Galaxy Grand I9082 vs Tri Chip C333 |
Galaxy Grand I9080 vs Tri Chip C333 |
Lumia 505 vs Tri Chip C333 |
HTC Butterfly vs Tri Chip C333 |
Sony Xperia J vs Tri Chip C333 |
Sony Xperia V vs Tri Chip C333 |
Sony Xperia E dual vs Tri Chip C333 |
Sony Xperia E vs Tri Chip C333 |
Samsung Star Deluxe Duos S5292 vs Tri Chip C333 |
Samsung Galaxy Axiom R830 vs Tri Chip C333 |
Nokia Lumia 620 vs Tri Chip C333 |
HTC One SV vs Tri Chip C333 |
HTC DROID DNA vs Tri Chip C333 |
Galaxy Stratosphere II vs Tri Chip C333 |
Galaxy Discover vs Tri Chip C333 |
Nokia Asha 205 vs Tri Chip C333 |
Nokia Asha 206 vs Tri Chip C333 |
Nexus 4 vs Tri Chip C333 |
RAZR V MT887 vs Tri Chip C333 |
RAZR V XT889 vs Tri Chip C333 |
RAZR i XT890 vs Tri Chip C333 |
RAZR HD XT925 vs Tri Chip C333 |
RAZR M XT905 vs Tri Chip C333 |
DROID RAZR MAXX HD vs Tri Chip C333 |
DROID RAZR HD vs Tri Chip C333 |
DROID RAZR M vs Tri Chip C333 |
Nokia Lumia 510 vs Tri Chip C333 |
Nokia Lumia 822 vs Tri Chip C333 |
HTC One SU vs Tri Chip C333 |
HTC Desire X vs Tri Chip C333 |
HTC One SC vs Tri Chip C333 |
HTC One ST vs Tri Chip C333 |
HTC Windows Phone 8S vs Tri Chip C333 |
HTC Windows Phone 8X vs Tri Chip C333 |
Liquid Gallant Duo vs CloudMobile S500 |
Liquid Gallant E350 vs Liquid Gallant Duo |
Liquid Z110 vs Liquid Gallant Duo |
Liquid E1 vs Liquid Gallant Duo |
Acer Liquid Glow vs Liquid Gallant Duo |
Liquid mini E310 vs Liquid Gallant Duo |
Acer Liquid vs Liquid Gallant Duo |
Desire U vs Liquid Gallant Duo |
I9105 Galaxy S II Plus vs Liquid Gallant Duo |
Ativ Odyssey I930 vs Liquid Gallant Duo |
S7710 Galaxy Xcover 2 vs Liquid Gallant Duo |
Galaxy Express vs Liquid Gallant Duo |
Mach LS860 vs Liquid Gallant Duo |
Spectrum II 4G VS930 vs Liquid Gallant Duo |
Xperia Z vs Liquid Gallant Duo |
Xperia ZL vs Liquid Gallant Duo |
Galaxy Grand I9082 vs Liquid Gallant Duo |
Galaxy Grand I9080 vs Liquid Gallant Duo |
Lumia 505 vs Liquid Gallant Duo |
HTC Butterfly vs Liquid Gallant Duo |
Sony Xperia J vs Liquid Gallant Duo |
Sony Xperia V vs Liquid Gallant Duo |
Sony Xperia E dual vs Liquid Gallant Duo |
Sony Xperia E vs Liquid Gallant Duo |
Samsung Star Deluxe Duos S5292 vs Liquid Gallant Duo |
Samsung Galaxy Axiom R830 vs Liquid Gallant Duo |
Nokia Lumia 620 vs Liquid Gallant Duo |
HTC One SV vs Liquid Gallant Duo |
HTC DROID DNA vs Liquid Gallant Duo |
Galaxy Stratosphere II vs Liquid Gallant Duo |
Galaxy Discover vs Liquid Gallant Duo |
Nokia Asha 205 vs Liquid Gallant Duo |
Nokia Asha 206 vs Liquid Gallant Duo |
Nexus 4 vs Liquid Gallant Duo |
RAZR V MT887 vs Liquid Gallant Duo |
RAZR V XT889 vs Liquid Gallant Duo |
RAZR i XT890 vs Liquid Gallant Duo |
RAZR HD XT925 vs Liquid Gallant Duo |
RAZR M XT905 vs Liquid Gallant Duo |
DROID RAZR MAXX HD vs Liquid Gallant Duo |
DROID RAZR HD vs Liquid Gallant Duo |
DROID RAZR M vs Liquid Gallant Duo |
Nokia Lumia 510 vs Liquid Gallant Duo |
Nokia Lumia 822 vs Liquid Gallant Duo |
HTC One SU vs Liquid Gallant Duo |
HTC Desire X vs Liquid Gallant Duo |
HTC One SC vs Liquid Gallant Duo |
HTC One ST vs Liquid Gallant Duo |
HTC Windows Phone 8S vs Liquid Gallant Duo |
HTC Windows Phone 8X vs Liquid Gallant Duo |