Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Có tất cả 4 bình luận
Ý kiến của người chọn Tri Chip C333 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Liquid Gallant Duo (4 ý kiến)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
luanlovely6màu sắc đẹp, sắc nét, sang trọng(3.692 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2014/01/vis1389811548.jpg)
hakute6Thiết kế tốt, cấu hình cao, pin cao(3.692 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2014/02/ylf1391359351.jpg)
hoccodon6vẩn đứng đầu trong các dòng đện thoại cảm ứng(3.699 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2012/07/ggx1343295556.jpg)
dailydaumo1màu sắc trẻ trung, năng động, cấu hình đẹp(3.966 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
LG Tri Chip C333 đại diện cho Tri Chip C333 | vs | Acer Liquid Gallant Duo E350 White đại diện cho Liquid Gallant Duo | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | LG | vs | Acer | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | ARM Cortex A9 (1 GHz ) | Chipset | |||||
Số core | Đang chờ cập nhật | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | PowerVR SGX531 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.3inch | vs | 4.3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 320pixels | vs | 540 x 960pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT | vs | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.15Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 78MB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.1 with A2DP • WLAN | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • USB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Keyboard QWERTY
- SNS applications - MP3/WAV/AAC+ player - MP4/H.263 player - Organizer - Voice memo - Predictive text input | vs | - SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic - Organizer - Document viewer - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1110mAh | vs | Li-Ion 1500 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | 98g | vs | 145g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 108.9 x 59.6 x 12.1 mm | vs | 129 x 65.9 x 9.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Tri Chip C333 vs Spectrum II 4G VS930 | ![]() | ![]() |
Tri Chip C333 vs Mach LS860 | ![]() | ![]() |
Tri Chip C333 vs Galaxy Express | ![]() | ![]() |
Tri Chip C333 vs S7710 Galaxy Xcover 2 | ![]() | ![]() |
Tri Chip C333 vs Ativ Odyssey I930 | ![]() | ![]() |
Tri Chip C333 vs I9105 Galaxy S II Plus | ![]() | ![]() |
Tri Chip C333 vs Desire U | ![]() | ![]() |
Tri Chip C333 vs Liquid E1 | ![]() | ![]() |
Tri Chip C333 vs Liquid Z110 | ![]() | ![]() |
Tri Chip C333 vs Liquid Gallant E350 | ![]() | ![]() |
Tri Chip C333 vs CloudMobile S500 | ![]() | ![]() |
Xperia Z vs Tri Chip C333 | ![]() | ![]() |
Xperia ZL vs Tri Chip C333 | ![]() | ![]() |
Galaxy Grand I9082 vs Tri Chip C333 | ![]() | ![]() |
Galaxy Grand I9080 vs Tri Chip C333 | ![]() | ![]() |
Lumia 505 vs Tri Chip C333 | ![]() | ![]() |
HTC Butterfly vs Tri Chip C333 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia J vs Tri Chip C333 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia V vs Tri Chip C333 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia E dual vs Tri Chip C333 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia E vs Tri Chip C333 | ![]() | ![]() |
Samsung Star Deluxe Duos S5292 vs Tri Chip C333 | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy Axiom R830 vs Tri Chip C333 | ![]() | ![]() |
Nokia Lumia 620 vs Tri Chip C333 | ![]() | ![]() |
HTC One SV vs Tri Chip C333 | ![]() | ![]() |
HTC DROID DNA vs Tri Chip C333 | ![]() | ![]() |
Galaxy Stratosphere II vs Tri Chip C333 | ![]() | ![]() |
Galaxy Discover vs Tri Chip C333 | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 205 vs Tri Chip C333 | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 206 vs Tri Chip C333 | ![]() | ![]() |
Nexus 4 vs Tri Chip C333 | ![]() | ![]() |
RAZR V MT887 vs Tri Chip C333 | ![]() | ![]() |
RAZR V XT889 vs Tri Chip C333 | ![]() | ![]() |
RAZR i XT890 vs Tri Chip C333 | ![]() | ![]() |
RAZR HD XT925 vs Tri Chip C333 | ![]() | ![]() |
RAZR M XT905 vs Tri Chip C333 | ![]() | ![]() |
DROID RAZR MAXX HD vs Tri Chip C333 | ![]() | ![]() |
DROID RAZR HD vs Tri Chip C333 | ![]() | ![]() |
DROID RAZR M vs Tri Chip C333 | ![]() | ![]() |
Nokia Lumia 510 vs Tri Chip C333 | ![]() | ![]() |
Nokia Lumia 822 vs Tri Chip C333 | ![]() | ![]() |
HTC One SU vs Tri Chip C333 | ![]() | ![]() |
HTC Desire X vs Tri Chip C333 | ![]() | ![]() |
HTC One SC vs Tri Chip C333 | ![]() | ![]() |
HTC One ST vs Tri Chip C333 | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs Tri Chip C333 | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8X vs Tri Chip C333 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Liquid Gallant Duo vs CloudMobile S500 |
![]() | ![]() | Liquid Gallant E350 vs Liquid Gallant Duo |
![]() | ![]() | Liquid Z110 vs Liquid Gallant Duo |
![]() | ![]() | Liquid E1 vs Liquid Gallant Duo |
![]() | ![]() | Acer Liquid Glow vs Liquid Gallant Duo |
![]() | ![]() | Liquid mini E310 vs Liquid Gallant Duo |
![]() | ![]() | Acer Liquid vs Liquid Gallant Duo |
![]() | ![]() | Desire U vs Liquid Gallant Duo |
![]() | ![]() | I9105 Galaxy S II Plus vs Liquid Gallant Duo |
![]() | ![]() | Ativ Odyssey I930 vs Liquid Gallant Duo |
![]() | ![]() | S7710 Galaxy Xcover 2 vs Liquid Gallant Duo |
![]() | ![]() | Galaxy Express vs Liquid Gallant Duo |
![]() | ![]() | Mach LS860 vs Liquid Gallant Duo |
![]() | ![]() | Spectrum II 4G VS930 vs Liquid Gallant Duo |
![]() | ![]() | Xperia Z vs Liquid Gallant Duo |
![]() | ![]() | Xperia ZL vs Liquid Gallant Duo |
![]() | ![]() | Galaxy Grand I9082 vs Liquid Gallant Duo |
![]() | ![]() | Galaxy Grand I9080 vs Liquid Gallant Duo |
![]() | ![]() | Lumia 505 vs Liquid Gallant Duo |
![]() | ![]() | HTC Butterfly vs Liquid Gallant Duo |
![]() | ![]() | Sony Xperia J vs Liquid Gallant Duo |
![]() | ![]() | Sony Xperia V vs Liquid Gallant Duo |
![]() | ![]() | Sony Xperia E dual vs Liquid Gallant Duo |
![]() | ![]() | Sony Xperia E vs Liquid Gallant Duo |
![]() | ![]() | Samsung Star Deluxe Duos S5292 vs Liquid Gallant Duo |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Axiom R830 vs Liquid Gallant Duo |
![]() | ![]() | Nokia Lumia 620 vs Liquid Gallant Duo |
![]() | ![]() | HTC One SV vs Liquid Gallant Duo |
![]() | ![]() | HTC DROID DNA vs Liquid Gallant Duo |
![]() | ![]() | Galaxy Stratosphere II vs Liquid Gallant Duo |
![]() | ![]() | Galaxy Discover vs Liquid Gallant Duo |
![]() | ![]() | Nokia Asha 205 vs Liquid Gallant Duo |
![]() | ![]() | Nokia Asha 206 vs Liquid Gallant Duo |
![]() | ![]() | Nexus 4 vs Liquid Gallant Duo |
![]() | ![]() | RAZR V MT887 vs Liquid Gallant Duo |
![]() | ![]() | RAZR V XT889 vs Liquid Gallant Duo |
![]() | ![]() | RAZR i XT890 vs Liquid Gallant Duo |
![]() | ![]() | RAZR HD XT925 vs Liquid Gallant Duo |
![]() | ![]() | RAZR M XT905 vs Liquid Gallant Duo |
![]() | ![]() | DROID RAZR MAXX HD vs Liquid Gallant Duo |
![]() | ![]() | DROID RAZR HD vs Liquid Gallant Duo |
![]() | ![]() | DROID RAZR M vs Liquid Gallant Duo |
![]() | ![]() | Nokia Lumia 510 vs Liquid Gallant Duo |
![]() | ![]() | Nokia Lumia 822 vs Liquid Gallant Duo |
![]() | ![]() | HTC One SU vs Liquid Gallant Duo |
![]() | ![]() | HTC Desire X vs Liquid Gallant Duo |
![]() | ![]() | HTC One SC vs Liquid Gallant Duo |
![]() | ![]() | HTC One ST vs Liquid Gallant Duo |
![]() | ![]() | HTC Windows Phone 8S vs Liquid Gallant Duo |
![]() | ![]() | HTC Windows Phone 8X vs Liquid Gallant Duo |