Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 5 bình luận
Ý kiến của người chọn Tri Chip C333 (1 ý kiến)
dailydaumo1Màu sắc trẻ trung, năng động, cấu hình đẹp(4.107 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Mach LS860 (4 ý kiến)
hoccodon6xài rất hay bị tắt nguồn khi vô tình để tay đè lên máy(3.731 ngày trước)
MINHHUNG6cấu hình tốt, giá cả hợp lí, màn hình đẹp(3.750 ngày trước)
hakute6thiết kế đẹp,cấu hình cao,nhiều tính năng(3.809 ngày trước)
nguyenhungdung666Cấu hình mạnh, đáp ứng đầy đủ nhu cầu của mình(3.869 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
LG Tri Chip C333 đại diện cho Tri Chip C333 | vs | LG Mach LS860 (LG Cayenne) (For Sprint) đại diện cho Mach LS860 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | LG | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | 1.2 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Đang chờ cập nhật | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.3inch | vs | 4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 320pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.15Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 78MB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.1 with A2DP • WLAN | vs | • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • USB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Keyboard QWERTY
- SNS applications - MP3/WAV/AAC+ player - MP4/H.263 player - Organizer - Voice memo - Predictive text input | vs | - Keyboard QWERTY
- Touch-sensitive controls - SNS integration - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | vs | • CDMA 2000 1x • CDMA 800 • CDMA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1110mAh | vs | Li-Ion 1700mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 98g | vs | 168g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 108.9 x 59.6 x 12.1 mm | vs | 117.9 x 65 x 12.2 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Tri Chip C333 vs Spectrum II 4G VS930 |
Tri Chip C333 vs Galaxy Express |
Tri Chip C333 vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
Tri Chip C333 vs Ativ Odyssey I930 |
Tri Chip C333 vs I9105 Galaxy S II Plus |
Tri Chip C333 vs Desire U |
Tri Chip C333 vs Liquid E1 |
Tri Chip C333 vs Liquid Z110 |
Tri Chip C333 vs Liquid Gallant E350 |
Tri Chip C333 vs Liquid Gallant Duo |
Tri Chip C333 vs CloudMobile S500 |
Xperia Z vs Tri Chip C333 |
Xperia ZL vs Tri Chip C333 |
Galaxy Grand I9082 vs Tri Chip C333 |
Galaxy Grand I9080 vs Tri Chip C333 |
Lumia 505 vs Tri Chip C333 |
HTC Butterfly vs Tri Chip C333 |
Sony Xperia J vs Tri Chip C333 |
Sony Xperia V vs Tri Chip C333 |
Sony Xperia E dual vs Tri Chip C333 |
Sony Xperia E vs Tri Chip C333 |
Samsung Star Deluxe Duos S5292 vs Tri Chip C333 |
Samsung Galaxy Axiom R830 vs Tri Chip C333 |
Nokia Lumia 620 vs Tri Chip C333 |
HTC One SV vs Tri Chip C333 |
HTC DROID DNA vs Tri Chip C333 |
Galaxy Stratosphere II vs Tri Chip C333 |
Galaxy Discover vs Tri Chip C333 |
Nokia Asha 205 vs Tri Chip C333 |
Nokia Asha 206 vs Tri Chip C333 |
Nexus 4 vs Tri Chip C333 |
RAZR V MT887 vs Tri Chip C333 |
RAZR V XT889 vs Tri Chip C333 |
RAZR i XT890 vs Tri Chip C333 |
RAZR HD XT925 vs Tri Chip C333 |
RAZR M XT905 vs Tri Chip C333 |
DROID RAZR MAXX HD vs Tri Chip C333 |
DROID RAZR HD vs Tri Chip C333 |
DROID RAZR M vs Tri Chip C333 |
Nokia Lumia 510 vs Tri Chip C333 |
Nokia Lumia 822 vs Tri Chip C333 |
HTC One SU vs Tri Chip C333 |
HTC Desire X vs Tri Chip C333 |
HTC One SC vs Tri Chip C333 |
HTC One ST vs Tri Chip C333 |
HTC Windows Phone 8S vs Tri Chip C333 |
HTC Windows Phone 8X vs Tri Chip C333 |
Mach LS860 vs Galaxy Express |
Mach LS860 vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
Mach LS860 vs Ativ Odyssey I930 |
Mach LS860 vs I9105 Galaxy S II Plus |
Mach LS860 vs Desire U |
Mach LS860 vs Liquid E1 |
Mach LS860 vs Liquid Z110 |
Mach LS860 vs Liquid Gallant E350 |
Mach LS860 vs Liquid Gallant Duo |
Mach LS860 vs CloudMobile S500 |
Spectrum II 4G VS930 vs Mach LS860 |
Xperia Z vs Mach LS860 |
Xperia ZL vs Mach LS860 |
Galaxy Grand I9082 vs Mach LS860 |
Galaxy Grand I9080 vs Mach LS860 |
Lumia 505 vs Mach LS860 |
HTC Butterfly vs Mach LS860 |
Sony Xperia J vs Mach LS860 |
Sony Xperia V vs Mach LS860 |
Sony Xperia E dual vs Mach LS860 |
Sony Xperia E vs Mach LS860 |
Samsung Star Deluxe Duos S5292 vs Mach LS860 |
Samsung Galaxy Axiom R830 vs Mach LS860 |
Nokia Lumia 620 vs Mach LS860 |
HTC One SV vs Mach LS860 |
HTC DROID DNA vs Mach LS860 |
Galaxy Stratosphere II vs Mach LS860 |
Galaxy Discover vs Mach LS860 |
Nokia Asha 205 vs Mach LS860 |
Nokia Asha 206 vs Mach LS860 |
Nexus 4 vs Mach LS860 |
RAZR V MT887 vs Mach LS860 |
RAZR V XT889 vs Mach LS860 |
RAZR i XT890 vs Mach LS860 |
RAZR HD XT925 vs Mach LS860 |
RAZR M XT905 vs Mach LS860 |
DROID RAZR MAXX HD vs Mach LS860 |
DROID RAZR HD vs Mach LS860 |
DROID RAZR M vs Mach LS860 |
Nokia Lumia 510 vs Mach LS860 |
Nokia Lumia 822 vs Mach LS860 |
HTC One SU vs Mach LS860 |
HTC Desire X vs Mach LS860 |
HTC One SC vs Mach LS860 |
HTC One ST vs Mach LS860 |
HTC Windows Phone 8S vs Mach LS860 |
HTC Windows Phone 8X vs Mach LS860 |