Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 7 bình luận
Ý kiến của người chọn Tri Chip C333 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Spectrum II 4G VS930 (7 ý kiến)
tebetiMẫu mã đẹp,thời trang.tốc độ xử lí nhanh, cảm ứng mượt mà,nhiều ứng dụng(3.246 ngày trước)
dailydaumo1dòng cảm ứng đẹp hơn,nhiều thuận lợi hơn(3.283 ngày trước)
tramlikecó cấu hình tương đối mạnh mẽ, chạy dc hầu hết các ứng dụng của smartphone(3.729 ngày trước)
hakute6Cấu hình ngon hơn, với dung lượng RAM lớn hơn(3.741 ngày trước)
luanlovely6sản phẩm và kiểu dáng đẹp hơn, nhẹ nhàng hơn(3.794 ngày trước)
hoccodon6máy rẻ,nhiều mẫu mã,thời lượng pin tốt,dùng bền(3.819 ngày trước)
AndyhaivipproCÁI NÀY thì hơn han cai kia rui(4.003 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
LG Tri Chip C333 đại diện cho Tri Chip C333 | vs | LG Spectrum II 4G VS930 (LG Revolution 2) (For Verizon) đại diện cho Spectrum II 4G VS930 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | LG | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.3inch | vs | 4.7inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 320pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT | vs | 16M màu True HD-IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.15Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 78MB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.1 with A2DP • WLAN | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • USB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Keyboard QWERTY
- SNS applications - MP3/WAV/AAC+ player - MP4/H.263 player - Organizer - Voice memo - Predictive text input | vs | - TV-out (via MHL A/V link)
- Active noise cancellation with dedicated mic - SNS integration - True HD movie editor - Document viewer/editor - Organizer - Voice memo/dial/commands - Predictive text input (Swype) - Dolby mobile sound enhancement - True HD Graphic Engine - Touch-sensitive controls | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA 800 • CDMA 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1110mAh | vs | Li-Ion 2150mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 10giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 480giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 98g | vs | 148g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 108.9 x 59.6 x 12.1 mm | vs | 134.9 x 68.3 x 9.1 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Tri Chip C333 vs Mach LS860 |
Tri Chip C333 vs Galaxy Express |
Tri Chip C333 vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
Tri Chip C333 vs Ativ Odyssey I930 |
Tri Chip C333 vs I9105 Galaxy S II Plus |
Tri Chip C333 vs Desire U |
Tri Chip C333 vs Liquid E1 |
Tri Chip C333 vs Liquid Z110 |
Tri Chip C333 vs Liquid Gallant E350 |
Tri Chip C333 vs Liquid Gallant Duo |
Tri Chip C333 vs CloudMobile S500 |
Xperia Z vs Tri Chip C333 |
Xperia ZL vs Tri Chip C333 |
Galaxy Grand I9082 vs Tri Chip C333 |
Galaxy Grand I9080 vs Tri Chip C333 |
Lumia 505 vs Tri Chip C333 |
HTC Butterfly vs Tri Chip C333 |
Sony Xperia J vs Tri Chip C333 |
Sony Xperia V vs Tri Chip C333 |
Sony Xperia E dual vs Tri Chip C333 |
Sony Xperia E vs Tri Chip C333 |
Samsung Star Deluxe Duos S5292 vs Tri Chip C333 |
Samsung Galaxy Axiom R830 vs Tri Chip C333 |
Nokia Lumia 620 vs Tri Chip C333 |
HTC One SV vs Tri Chip C333 |
HTC DROID DNA vs Tri Chip C333 |
Galaxy Stratosphere II vs Tri Chip C333 |
Galaxy Discover vs Tri Chip C333 |
Nokia Asha 205 vs Tri Chip C333 |
Nokia Asha 206 vs Tri Chip C333 |
Nexus 4 vs Tri Chip C333 |
RAZR V MT887 vs Tri Chip C333 |
RAZR V XT889 vs Tri Chip C333 |
RAZR i XT890 vs Tri Chip C333 |
RAZR HD XT925 vs Tri Chip C333 |
RAZR M XT905 vs Tri Chip C333 |
DROID RAZR MAXX HD vs Tri Chip C333 |
DROID RAZR HD vs Tri Chip C333 |
DROID RAZR M vs Tri Chip C333 |
Nokia Lumia 510 vs Tri Chip C333 |
Nokia Lumia 822 vs Tri Chip C333 |
HTC One SU vs Tri Chip C333 |
HTC Desire X vs Tri Chip C333 |
HTC One SC vs Tri Chip C333 |
HTC One ST vs Tri Chip C333 |
HTC Windows Phone 8S vs Tri Chip C333 |
HTC Windows Phone 8X vs Tri Chip C333 |
Spectrum II 4G VS930 vs Mach LS860 |
Spectrum II 4G VS930 vs Galaxy Express |
Spectrum II 4G VS930 vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
Spectrum II 4G VS930 vs Ativ Odyssey I930 |
Spectrum II 4G VS930 vs I9105 Galaxy S II Plus |
Spectrum II 4G VS930 vs Desire U |
Spectrum II 4G VS930 vs Liquid E1 |
Spectrum II 4G VS930 vs Liquid Z110 |
Spectrum II 4G VS930 vs Liquid Gallant E350 |
Spectrum II 4G VS930 vs Liquid Gallant Duo |
Spectrum II 4G VS930 vs CloudMobile S500 |
Xperia Z vs Spectrum II 4G VS930 |
Xperia ZL vs Spectrum II 4G VS930 |
Galaxy Grand I9082 vs Spectrum II 4G VS930 |
Galaxy Grand I9080 vs Spectrum II 4G VS930 |
Lumia 505 vs Spectrum II 4G VS930 |
HTC Butterfly vs Spectrum II 4G VS930 |
Sony Xperia J vs Spectrum II 4G VS930 |
Sony Xperia V vs Spectrum II 4G VS930 |
Sony Xperia E dual vs Spectrum II 4G VS930 |
Sony Xperia E vs Spectrum II 4G VS930 |
Samsung Star Deluxe Duos S5292 vs Spectrum II 4G VS930 |
Samsung Galaxy Axiom R830 vs Spectrum II 4G VS930 |
Nokia Lumia 620 vs Spectrum II 4G VS930 |
HTC One SV vs Spectrum II 4G VS930 |
HTC DROID DNA vs Spectrum II 4G VS930 |
Galaxy Stratosphere II vs Spectrum II 4G VS930 |
Galaxy Discover vs Spectrum II 4G VS930 |
Nokia Asha 205 vs Spectrum II 4G VS930 |
Nokia Asha 206 vs Spectrum II 4G VS930 |
Nexus 4 vs Spectrum II 4G VS930 |
RAZR V MT887 vs Spectrum II 4G VS930 |
RAZR V XT889 vs Spectrum II 4G VS930 |
RAZR i XT890 vs Spectrum II 4G VS930 |
RAZR HD XT925 vs Spectrum II 4G VS930 |
RAZR M XT905 vs Spectrum II 4G VS930 |
DROID RAZR MAXX HD vs Spectrum II 4G VS930 |
DROID RAZR HD vs Spectrum II 4G VS930 |
DROID RAZR M vs Spectrum II 4G VS930 |
Nokia Lumia 510 vs Spectrum II 4G VS930 |
Nokia Lumia 822 vs Spectrum II 4G VS930 |
HTC One SU vs Spectrum II 4G VS930 |
HTC Desire X vs Spectrum II 4G VS930 |
HTC One SC vs Spectrum II 4G VS930 |
HTC One ST vs Spectrum II 4G VS930 |
HTC Windows Phone 8S vs Spectrum II 4G VS930 |
HTC Windows Phone 8X vs Spectrum II 4G VS930 |