Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 6 bình luận
Ý kiến của người chọn Tri Chip C333 (1 ý kiến)
dailydaumo1kiểu dang thời trang, rất tinh tế(4.187 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Liquid Gallant E350 (5 ý kiến)
tramlikeDich vu bao hành 2 năm, mẫu mã đẹp, bền, it bi nóng máy(3.747 ngày trước)
MINHHUNG6Ngoại hình đẹp, giá cả và cấu hình hợp lý hơn. thời gian bao hanh lâu,Tôi thích sản phẩm này(3.747 ngày trước)
luanlovely6đi đầu công nghệ, xu hướng thế giới(3.748 ngày trước)
hakute6Cấu hình mạnh hơn, hỗ trợ nhiều tính năng thông minh hơn(3.829 ngày trước)
hoccodon6nhìn đẹp ghê, quá tinh tế, mát mắt(3.836 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
LG Tri Chip C333 đại diện cho Tri Chip C333 | vs | Acer Liquid Gallant E350 đại diện cho Liquid Gallant E350 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | LG | vs | Acer | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | ARM Cortex A9 (1 GHz ) | Chipset | |||||
Số core | Đang chờ cập nhật | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | PowerVR SGX531 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.3inch | vs | 4.3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 320pixels | vs | 540 x 960pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.15Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 78MB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.1 with A2DP • WLAN | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • USB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Keyboard QWERTY
- SNS applications - MP3/WAV/AAC+ player - MP4/H.263 player - Organizer - Voice memo - Predictive text input | vs | - SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic - Organizer - Document viewer - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1110mAh | vs | Li-Ion 1500 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 98g | vs | 145g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 108.9 x 59.6 x 12.1 mm | vs | 129 x 65.9 x 9.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Tri Chip C333 vs Spectrum II 4G VS930 |
Tri Chip C333 vs Mach LS860 |
Tri Chip C333 vs Galaxy Express |
Tri Chip C333 vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
Tri Chip C333 vs Ativ Odyssey I930 |
Tri Chip C333 vs I9105 Galaxy S II Plus |
Tri Chip C333 vs Desire U |
Tri Chip C333 vs Liquid E1 |
Tri Chip C333 vs Liquid Z110 |
Tri Chip C333 vs Liquid Gallant Duo |
Tri Chip C333 vs CloudMobile S500 |
Xperia Z vs Tri Chip C333 |
Xperia ZL vs Tri Chip C333 |
Galaxy Grand I9082 vs Tri Chip C333 |
Galaxy Grand I9080 vs Tri Chip C333 |
Lumia 505 vs Tri Chip C333 |
HTC Butterfly vs Tri Chip C333 |
Sony Xperia J vs Tri Chip C333 |
Sony Xperia V vs Tri Chip C333 |
Sony Xperia E dual vs Tri Chip C333 |
Sony Xperia E vs Tri Chip C333 |
Samsung Star Deluxe Duos S5292 vs Tri Chip C333 |
Samsung Galaxy Axiom R830 vs Tri Chip C333 |
Nokia Lumia 620 vs Tri Chip C333 |
HTC One SV vs Tri Chip C333 |
HTC DROID DNA vs Tri Chip C333 |
Galaxy Stratosphere II vs Tri Chip C333 |
Galaxy Discover vs Tri Chip C333 |
Nokia Asha 205 vs Tri Chip C333 |
Nokia Asha 206 vs Tri Chip C333 |
Nexus 4 vs Tri Chip C333 |
RAZR V MT887 vs Tri Chip C333 |
RAZR V XT889 vs Tri Chip C333 |
RAZR i XT890 vs Tri Chip C333 |
RAZR HD XT925 vs Tri Chip C333 |
RAZR M XT905 vs Tri Chip C333 |
DROID RAZR MAXX HD vs Tri Chip C333 |
DROID RAZR HD vs Tri Chip C333 |
DROID RAZR M vs Tri Chip C333 |
Nokia Lumia 510 vs Tri Chip C333 |
Nokia Lumia 822 vs Tri Chip C333 |
HTC One SU vs Tri Chip C333 |
HTC Desire X vs Tri Chip C333 |
HTC One SC vs Tri Chip C333 |
HTC One ST vs Tri Chip C333 |
HTC Windows Phone 8S vs Tri Chip C333 |
HTC Windows Phone 8X vs Tri Chip C333 |
Liquid Gallant E350 vs Liquid Gallant Duo |
Liquid Gallant E350 vs CloudMobile S500 |
Liquid Z110 vs Liquid Gallant E350 |
Liquid E1 vs Liquid Gallant E350 |
Acer Liquid Glow vs Liquid Gallant E350 |
Liquid mini E310 vs Liquid Gallant E350 |
Acer Liquid vs Liquid Gallant E350 |
Desire U vs Liquid Gallant E350 |
I9105 Galaxy S II Plus vs Liquid Gallant E350 |
Ativ Odyssey I930 vs Liquid Gallant E350 |
S7710 Galaxy Xcover 2 vs Liquid Gallant E350 |
Galaxy Express vs Liquid Gallant E350 |
Mach LS860 vs Liquid Gallant E350 |
Spectrum II 4G VS930 vs Liquid Gallant E350 |
Xperia Z vs Liquid Gallant E350 |
Xperia ZL vs Liquid Gallant E350 |
Galaxy Grand I9082 vs Liquid Gallant E350 |
Galaxy Grand I9080 vs Liquid Gallant E350 |
Lumia 505 vs Liquid Gallant E350 |
HTC Butterfly vs Liquid Gallant E350 |
Sony Xperia J vs Liquid Gallant E350 |
Sony Xperia V vs Liquid Gallant E350 |
Sony Xperia E dual vs Liquid Gallant E350 |
Sony Xperia E vs Liquid Gallant E350 |
Samsung Star Deluxe Duos S5292 vs Liquid Gallant E350 |
Samsung Galaxy Axiom R830 vs Liquid Gallant E350 |
Nokia Lumia 620 vs Liquid Gallant E350 |
HTC One SV vs Liquid Gallant E350 |
HTC DROID DNA vs Liquid Gallant E350 |
Galaxy Stratosphere II vs Liquid Gallant E350 |
Galaxy Discover vs Liquid Gallant E350 |
Nokia Asha 205 vs Liquid Gallant E350 |
Nokia Asha 206 vs Liquid Gallant E350 |
Nexus 4 vs Liquid Gallant E350 |
RAZR V MT887 vs Liquid Gallant E350 |
RAZR V XT889 vs Liquid Gallant E350 |
RAZR i XT890 vs Liquid Gallant E350 |
RAZR HD XT925 vs Liquid Gallant E350 |
RAZR M XT905 vs Liquid Gallant E350 |
DROID RAZR MAXX HD vs Liquid Gallant E350 |
DROID RAZR HD vs Liquid Gallant E350 |
DROID RAZR M vs Liquid Gallant E350 |
Nokia Lumia 510 vs Liquid Gallant E350 |
Nokia Lumia 822 vs Liquid Gallant E350 |
HTC One SU vs Liquid Gallant E350 |
HTC Desire X vs Liquid Gallant E350 |
HTC One SC vs Liquid Gallant E350 |
HTC One ST vs Liquid Gallant E350 |
HTC Windows Phone 8S vs Liquid Gallant E350 |
HTC Windows Phone 8X vs Liquid Gallant E350 |