Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Có tất cả 8 bình luận
Ý kiến của người chọn HTC Windows Phone 8X (5 ý kiến)
bongbang002Pin thời lượng lâu, dùng ko một lỗi nhỏ, ứng dụng tốt(3.279 ngày trước)
cuongjonstone123Khi kích hoạt tính năng (chỉ hỗ trợ tai nghe), âm thanh đưa ra sẽ trở nên mạnh hơn,(3.910 ngày trước)
chiocoshopHTC Windows Phone 8X khá là đỉnh,đáng suy ngẫm lựa chọn(3.951 ngày trước)
hoccodon6Màn to hơn, bộ vi xử lý tốt hơn(3.985 ngày trước)
luanlovely6máy đẹp, thiết kế sang trọng thanh lịch(3.985 ngày trước)
Ý kiến của người chọn I9105 Galaxy S II Plus (3 ý kiến)
hoalacanh2Chụp ảnh tự sướng đẹp thôi rồi. Máy này ko chê vào đâu dc(3.368 ngày trước)
hakute6dòng máy có lớp vỏ bằng hợp kim chắc chắn(3.855 ngày trước)
hoacodonsẽ khắc phục những nhược điểm của 3G, tốc độ xử lý và độ sắc nét cũng cao hơn(4.009 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC Windows Phone 8X (HTC Accord) Black đại diện cho HTC Windows Phone 8X | vs | Samsung I9105 Galaxy S II Plus (GT-I9105 ) đại diện cho I9105 Galaxy S II Plus | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | Samsung | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon MSM8960 (1.5 GHz Dual-Core) | vs | ARM Cortex A9 (1 GHz Dual-core) | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Microsoft Windows Phone 8 (Apollo) | vs | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 225 | vs | Mali-400MP | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.3inch | vs | 4.3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu Super LCD2 Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | ||||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Beats Audio sound enhancement
- Yes, 1080p@30fps, continuous autofocus, video light - MicroSIM card support only - SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - Document viewer/editor - Video/photo editor - Voice memo/command/dial - Predictive text input | vs | - TouchWiz UI v4.0
- Geo-tagging, touch focus, face and smile detection, image stabilization - Stereo FM radio with RDS - Active noise cancellation with dedicated mic - SNS integration - Organizer - Image/video editor - Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration - Voice memo/dial/commands - Predictive text input (Swype) | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1800mAh | vs | Li-Ion | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | 130g | vs | 121g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 132.3 x 66.2 x 10.1 mm | vs | 125.3 x 66.1 x 9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
HTC Windows Phone 8X vs HTC Windows Phone 8S |
HTC Windows Phone 8X vs HTC One ST |
HTC Windows Phone 8X vs HTC One SC |
HTC Windows Phone 8X vs HTC Desire X |
HTC Windows Phone 8X vs HTC One SU |
HTC Windows Phone 8X vs Nokia Lumia 822 |
HTC Windows Phone 8X vs Nokia Lumia 510 |
HTC Windows Phone 8X vs DROID RAZR M |
HTC Windows Phone 8X vs DROID RAZR HD |
HTC Windows Phone 8X vs DROID RAZR MAXX HD |
HTC Windows Phone 8X vs RAZR M XT905 |
HTC Windows Phone 8X vs RAZR HD XT925 |
HTC Windows Phone 8X vs RAZR i XT890 |
HTC Windows Phone 8X vs RAZR V XT889 |
HTC Windows Phone 8X vs RAZR V MT887 |
HTC Windows Phone 8X vs Nexus 4 |
HTC Windows Phone 8X vs Nokia Asha 206 |
HTC Windows Phone 8X vs Nokia Asha 205 |
HTC Windows Phone 8X vs Galaxy Discover |
HTC Windows Phone 8X vs Galaxy Stratosphere II |
HTC Windows Phone 8X vs HTC DROID DNA |
HTC Windows Phone 8X vs HTC One SV |
HTC Windows Phone 8X vs Nokia Lumia 620 |
HTC Windows Phone 8X vs Samsung Galaxy Axiom R830 |
HTC Windows Phone 8X vs Samsung Star Deluxe Duos S5292 |
HTC Windows Phone 8X vs Sony Xperia E |
HTC Windows Phone 8X vs Sony Xperia E dual |
HTC Windows Phone 8X vs Sony Xperia V |
HTC Windows Phone 8X vs Sony Xperia J |
HTC Windows Phone 8X vs HTC Butterfly |
HTC Windows Phone 8X vs Lumia 505 |
HTC Windows Phone 8X vs Galaxy Grand I9080 |
HTC Windows Phone 8X vs Galaxy Grand I9082 |
HTC Windows Phone 8X vs Xperia ZL |
HTC Windows Phone 8X vs Xperia Z |
HTC Windows Phone 8X vs Tri Chip C333 |
HTC Windows Phone 8X vs Spectrum II 4G VS930 |
HTC Windows Phone 8X vs Mach LS860 |
HTC Windows Phone 8X vs Galaxy Express |
HTC Windows Phone 8X vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
HTC Windows Phone 8X vs Ativ Odyssey I930 |
HTC Windows Phone 8X vs Desire U |
HTC Windows Phone 8X vs Liquid E1 |
HTC Windows Phone 8X vs Liquid Z110 |
HTC Windows Phone 8X vs Liquid Gallant E350 |
HTC Windows Phone 8X vs Liquid Gallant Duo |
HTC Windows Phone 8X vs CloudMobile S500 |
I9105 Galaxy S II Plus vs Desire U |
I9105 Galaxy S II Plus vs Liquid E1 |
I9105 Galaxy S II Plus vs Liquid Z110 |
I9105 Galaxy S II Plus vs Liquid Gallant E350 |
I9105 Galaxy S II Plus vs Liquid Gallant Duo |
I9105 Galaxy S II Plus vs CloudMobile S500 |
I9105 Galaxy S II Plus vs Blackberry Z10 |
I9105 Galaxy S II Plus vs HTC One |
I9105 Galaxy S II Plus vs Blackberry Q10 |
I9105 Galaxy S II Plus vs Galaxy Note III |
I9105 Galaxy S II Plus vs Motorola Moto X |
Galaxy Stratosphere II vs I9105 Galaxy S II Plus |
Galaxy S III mini vs I9105 Galaxy S II Plus |
Galaxy S3 vs I9105 Galaxy S II Plus |
Samsung Galaxy S III T999 vs I9105 Galaxy S II Plus |
Samsung Galaxy S III I747 vs I9105 Galaxy S II Plus |
Samsung Galaxy S III I535 vs I9105 Galaxy S II Plus |
Samsung Galaxy S3 vs I9105 Galaxy S II Plus |
Galaxy S Plus vs I9105 Galaxy S II Plus |
Galaxy S2 Mini vs I9105 Galaxy S II Plus |
Galaxy Spica vs I9105 Galaxy S II Plus |
Galaxy SL vs I9105 Galaxy S II Plus |
Galaxy S vs I9105 Galaxy S II Plus |
Galaxy S2 vs I9105 Galaxy S II Plus |
Ativ Odyssey I930 vs I9105 Galaxy S II Plus |
S7710 Galaxy Xcover 2 vs I9105 Galaxy S II Plus |
Galaxy Express vs I9105 Galaxy S II Plus |
Mach LS860 vs I9105 Galaxy S II Plus |
Spectrum II 4G VS930 vs I9105 Galaxy S II Plus |
Tri Chip C333 vs I9105 Galaxy S II Plus |
Xperia Z vs I9105 Galaxy S II Plus |
Xperia ZL vs I9105 Galaxy S II Plus |
Galaxy Grand I9082 vs I9105 Galaxy S II Plus |
Galaxy Grand I9080 vs I9105 Galaxy S II Plus |
Lumia 505 vs I9105 Galaxy S II Plus |
HTC Butterfly vs I9105 Galaxy S II Plus |
Sony Xperia J vs I9105 Galaxy S II Plus |
Sony Xperia V vs I9105 Galaxy S II Plus |
Sony Xperia E dual vs I9105 Galaxy S II Plus |
Sony Xperia E vs I9105 Galaxy S II Plus |
Samsung Star Deluxe Duos S5292 vs I9105 Galaxy S II Plus |
Samsung Galaxy Axiom R830 vs I9105 Galaxy S II Plus |
Nokia Lumia 620 vs I9105 Galaxy S II Plus |
HTC One SV vs I9105 Galaxy S II Plus |
HTC DROID DNA vs I9105 Galaxy S II Plus |
Galaxy Discover vs I9105 Galaxy S II Plus |
Nokia Asha 205 vs I9105 Galaxy S II Plus |
Nokia Asha 206 vs I9105 Galaxy S II Plus |
Nexus 4 vs I9105 Galaxy S II Plus |
RAZR V MT887 vs I9105 Galaxy S II Plus |
RAZR V XT889 vs I9105 Galaxy S II Plus |
RAZR i XT890 vs I9105 Galaxy S II Plus |
RAZR HD XT925 vs I9105 Galaxy S II Plus |
RAZR M XT905 vs I9105 Galaxy S II Plus |
DROID RAZR MAXX HD vs I9105 Galaxy S II Plus |
DROID RAZR HD vs I9105 Galaxy S II Plus |
DROID RAZR M vs I9105 Galaxy S II Plus |
Nokia Lumia 510 vs I9105 Galaxy S II Plus |
Nokia Lumia 822 vs I9105 Galaxy S II Plus |
HTC One SU vs I9105 Galaxy S II Plus |
HTC Desire X vs I9105 Galaxy S II Plus |
HTC One SC vs I9105 Galaxy S II Plus |
HTC One ST vs I9105 Galaxy S II Plus |
HTC Windows Phone 8S vs I9105 Galaxy S II Plus |
iPhone 4S vs I9105 Galaxy S II Plus |
iPhone 4 vs I9105 Galaxy S II Plus |
HTC One VX vs I9105 Galaxy S II Plus |
HTC One X+ vs I9105 Galaxy S II Plus |
iPhone 5 vs I9105 Galaxy S II Plus |
Galaxy Note II vs I9105 Galaxy S II Plus |
HTC One XL vs I9105 Galaxy S II Plus |
HTC One S vs I9105 Galaxy S II Plus |
HTC One X vs I9105 Galaxy S II Plus |
HTC One V vs I9105 Galaxy S II Plus |
Galaxy Nexus vs I9105 Galaxy S II Plus |
Nexus S vs I9105 Galaxy S II Plus |