Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 11 bình luận
Ý kiến của người chọn HTC Windows Phone 8X (4 ý kiến)
bongbang002Âm thanh sống động,thiết kế nhỏ gọn,camera sắc nét(3.262 ngày trước)
nhanvienonlinehc250thay no cung tot ma it ngui chon the nhỉ . like cho e no phát(3.602 ngày trước)
hakute6nhìn hơi thô 1 chút nhưng máy khỏe và bền!(3.832 ngày trước)
hoccodon6mượt hơn, giao diện người dùng đẹp hơn(3.952 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HTC Butterfly (7 ý kiến)
hoalacanh2Thiết kế đẹp, mỏng, chế độ bảo hành của hãng tốt(3.352 ngày trước)
cuongjonstone123Máy có khả năng chơi game đồ hoạ mạnh một cách mượt mà.(3.923 ngày trước)
luanlovely6Màn hình đẹp, mua về đập cũng chẳng trầy(3.952 ngày trước)
hoacodonkiểu dáng như nhau nhưng ứng dụng tốt hơn(3.992 ngày trước)
jonstonevnchụp ảnh sắc nét thiết kế đẹp,,,,,,,,,,,(4.032 ngày trước)
blinkHTC Butterfly có màn hình lớn, cấu hình cao(4.268 ngày trước)
lan130HTC Butterfly sang trọng, tốc độ xử lý cao hơn, bộ nhớ trong lớn hơn(4.291 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC Windows Phone 8X (HTC Accord) Black đại diện cho HTC Windows Phone 8X | vs | HTC Butterfly X920e (HTC Deluxe) Black mạnh mẽ đại diện cho HTC Butterfly | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon MSM8960 (1.5 GHz Dual-Core) | vs | Qualcomm Snapdragon APQ8064 (1.5 GHz Quad-core) | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Microsoft Windows Phone 8 (Apollo) | vs | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 225 | vs | Adreno 320 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.3inch | vs | 5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 1080 x 1920pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu Super LCD2 Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu Super LCD3 Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | ||||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Beats Audio sound enhancement
- Yes, 1080p@30fps, continuous autofocus, video light - MicroSIM card support only - SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - Document viewer/editor - Video/photo editor - Voice memo/command/dial - Predictive text input | vs | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1800mAh | vs | Li-Po | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 130g | vs | 140g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 132.3 x 66.2 x 10.1 mm | vs | 143 x 70.5 x 9.1 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
HTC Windows Phone 8X vs HTC Windows Phone 8S |
HTC Windows Phone 8X vs HTC One ST |
HTC Windows Phone 8X vs HTC One SC |
HTC Windows Phone 8X vs HTC Desire X |
HTC Windows Phone 8X vs HTC One SU |
HTC Windows Phone 8X vs Nokia Lumia 822 |
HTC Windows Phone 8X vs Nokia Lumia 510 |
HTC Windows Phone 8X vs DROID RAZR M |
HTC Windows Phone 8X vs DROID RAZR HD |
HTC Windows Phone 8X vs DROID RAZR MAXX HD |
HTC Windows Phone 8X vs RAZR M XT905 |
HTC Windows Phone 8X vs RAZR HD XT925 |
HTC Windows Phone 8X vs RAZR i XT890 |
HTC Windows Phone 8X vs RAZR V XT889 |
HTC Windows Phone 8X vs RAZR V MT887 |
HTC Windows Phone 8X vs Nexus 4 |
HTC Windows Phone 8X vs Nokia Asha 206 |
HTC Windows Phone 8X vs Nokia Asha 205 |
HTC Windows Phone 8X vs Galaxy Discover |
HTC Windows Phone 8X vs Galaxy Stratosphere II |
HTC Windows Phone 8X vs HTC DROID DNA |
HTC Windows Phone 8X vs HTC One SV |
HTC Windows Phone 8X vs Nokia Lumia 620 |
HTC Windows Phone 8X vs Samsung Galaxy Axiom R830 |
HTC Windows Phone 8X vs Samsung Star Deluxe Duos S5292 |
HTC Windows Phone 8X vs Sony Xperia E |
HTC Windows Phone 8X vs Sony Xperia E dual |
HTC Windows Phone 8X vs Sony Xperia V |
HTC Windows Phone 8X vs Sony Xperia J |
HTC Windows Phone 8X vs Lumia 505 |
HTC Windows Phone 8X vs Galaxy Grand I9080 |
HTC Windows Phone 8X vs Galaxy Grand I9082 |
HTC Windows Phone 8X vs Xperia ZL |
HTC Windows Phone 8X vs Xperia Z |
HTC Windows Phone 8X vs Tri Chip C333 |
HTC Windows Phone 8X vs Spectrum II 4G VS930 |
HTC Windows Phone 8X vs Mach LS860 |
HTC Windows Phone 8X vs Galaxy Express |
HTC Windows Phone 8X vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
HTC Windows Phone 8X vs Ativ Odyssey I930 |
HTC Windows Phone 8X vs I9105 Galaxy S II Plus |
HTC Windows Phone 8X vs Desire U |
HTC Windows Phone 8X vs Liquid E1 |
HTC Windows Phone 8X vs Liquid Z110 |
HTC Windows Phone 8X vs Liquid Gallant E350 |
HTC Windows Phone 8X vs Liquid Gallant Duo |
HTC Windows Phone 8X vs CloudMobile S500 |
HTC Butterfly vs Lumia 505 |
HTC Butterfly vs Galaxy Grand I9080 |
HTC Butterfly vs Galaxy Grand I9082 |
HTC Butterfly vs Xperia ZL |
HTC Butterfly vs Xperia Z |
HTC Butterfly vs Tri Chip C333 |
HTC Butterfly vs Spectrum II 4G VS930 |
HTC Butterfly vs Mach LS860 |
HTC Butterfly vs Galaxy Express |
HTC Butterfly vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
HTC Butterfly vs Ativ Odyssey I930 |
HTC Butterfly vs I9105 Galaxy S II Plus |
HTC Butterfly vs Desire U |
HTC Butterfly vs Liquid E1 |
HTC Butterfly vs Liquid Z110 |
HTC Butterfly vs Liquid Gallant E350 |
HTC Butterfly vs Liquid Gallant Duo |
HTC Butterfly vs CloudMobile S500 |
HTC Butterfly vs HTC One |
HTC Butterfly vs HTC First |
HTC One SV vs HTC Butterfly |
HTC DROID DNA vs HTC Butterfly |
HTC One SU vs HTC Butterfly |
HTC Desire X vs HTC Butterfly |
HTC One SC vs HTC Butterfly |
HTC One ST vs HTC Butterfly |
Sony Xperia J vs HTC Butterfly |
Sony Xperia V vs HTC Butterfly |
Sony Xperia E dual vs HTC Butterfly |
Sony Xperia E vs HTC Butterfly |
Samsung Star Deluxe Duos S5292 vs HTC Butterfly |
Samsung Galaxy Axiom R830 vs HTC Butterfly |
Nokia Lumia 620 vs HTC Butterfly |
Galaxy Stratosphere II vs HTC Butterfly |
Galaxy Discover vs HTC Butterfly |
Nokia Asha 205 vs HTC Butterfly |
Nokia Asha 206 vs HTC Butterfly |
Nexus 4 vs HTC Butterfly |
RAZR V MT887 vs HTC Butterfly |
RAZR V XT889 vs HTC Butterfly |
RAZR i XT890 vs HTC Butterfly |
RAZR HD XT925 vs HTC Butterfly |
RAZR M XT905 vs HTC Butterfly |
DROID RAZR MAXX HD vs HTC Butterfly |
DROID RAZR HD vs HTC Butterfly |
DROID RAZR M vs HTC Butterfly |
Nokia Lumia 510 vs HTC Butterfly |
Nokia Lumia 822 vs HTC Butterfly |
HTC Windows Phone 8S vs HTC Butterfly |