Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Có tất cả 7 bình luận
Ý kiến của người chọn HTC Windows Phone 8X (2 ý kiến)
bongbang002Âm thanh sống động,thiết kế nhỏ gọn,camera sắc nét(3.279 ngày trước)
cuongjonstone123màn hình cảm ứng của 8X nhạy, thao tác chạm và vuốt đều rất nhẹ nhưng không hỗ trợ khả năng điều khiển "ma thuật" với găng tay, dao hay dĩa như đối thủ Lumia 920 của Nokia.(3.909 ngày trước)
Mở rộng
Ý kiến của người chọn Sony Xperia V (5 ý kiến)
hoalacanh2Nhiều tính năng và phần mềm hữu dụng(3.368 ngày trước)
hakute6Ở cả nhu cầu sử dụng thông thường, lướt web hay xem phim, Sony Xperia đều đáp ứng tốt(3.843 ngày trước)
hoccodon6Kiểu dáng đẹp, đầy đủ tính năng hơn(3.969 ngày trước)
luanlovely6Nhiều ứng dụng, màn hình mượt mà(3.969 ngày trước)
hoacodonGiá cả ưu đãi, kiểu dáng nhìn đẹp hơn mà dòng máy bền, pin khỏe(4.009 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC Windows Phone 8X (HTC Accord) Black đại diện cho HTC Windows Phone 8X | vs | Sony Xperia V (Sony Xperia VL) Black đại diện cho Sony Xperia V | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | Sony | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon MSM8960 (1.5 GHz Dual-Core) | vs | Qualcomm Snapdragon MSM8960 (1.5 GHz Dual-Core) | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Microsoft Windows Phone 8 (Apollo) | vs | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 225 | vs | Adreno 225 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.3inch | vs | 4.3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu Super LCD2 Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | ||||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Beats Audio sound enhancement
- Yes, 1080p@30fps, continuous autofocus, video light - MicroSIM card support only - SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - Document viewer/editor - Video/photo editor - Voice memo/command/dial - Predictive text input | vs | - Touch-sensitive controls
- IP57 certified - dust and water resistant - Water proof up to 1 meter and 30 minutes - Timescape UI | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1800mAh | vs | Li-Ion 1700mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 7giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 400giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 130g | vs | 120g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 132.3 x 66.2 x 10.1 mm | vs | 129 x 65 x 10.7 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
HTC Windows Phone 8X vs HTC Windows Phone 8S |
HTC Windows Phone 8X vs HTC One ST |
HTC Windows Phone 8X vs HTC One SC |
HTC Windows Phone 8X vs HTC Desire X |
HTC Windows Phone 8X vs HTC One SU |
HTC Windows Phone 8X vs Nokia Lumia 822 |
HTC Windows Phone 8X vs Nokia Lumia 510 |
HTC Windows Phone 8X vs DROID RAZR M |
HTC Windows Phone 8X vs DROID RAZR HD |
HTC Windows Phone 8X vs DROID RAZR MAXX HD |
HTC Windows Phone 8X vs RAZR M XT905 |
HTC Windows Phone 8X vs RAZR HD XT925 |
HTC Windows Phone 8X vs RAZR i XT890 |
HTC Windows Phone 8X vs RAZR V XT889 |
HTC Windows Phone 8X vs RAZR V MT887 |
HTC Windows Phone 8X vs Nexus 4 |
HTC Windows Phone 8X vs Nokia Asha 206 |
HTC Windows Phone 8X vs Nokia Asha 205 |
HTC Windows Phone 8X vs Galaxy Discover |
HTC Windows Phone 8X vs Galaxy Stratosphere II |
HTC Windows Phone 8X vs HTC DROID DNA |
HTC Windows Phone 8X vs HTC One SV |
HTC Windows Phone 8X vs Nokia Lumia 620 |
HTC Windows Phone 8X vs Samsung Galaxy Axiom R830 |
HTC Windows Phone 8X vs Samsung Star Deluxe Duos S5292 |
HTC Windows Phone 8X vs Sony Xperia E |
HTC Windows Phone 8X vs Sony Xperia E dual |
HTC Windows Phone 8X vs Sony Xperia J |
HTC Windows Phone 8X vs HTC Butterfly |
HTC Windows Phone 8X vs Lumia 505 |
HTC Windows Phone 8X vs Galaxy Grand I9080 |
HTC Windows Phone 8X vs Galaxy Grand I9082 |
HTC Windows Phone 8X vs Xperia ZL |
HTC Windows Phone 8X vs Xperia Z |
HTC Windows Phone 8X vs Tri Chip C333 |
HTC Windows Phone 8X vs Spectrum II 4G VS930 |
HTC Windows Phone 8X vs Mach LS860 |
HTC Windows Phone 8X vs Galaxy Express |
HTC Windows Phone 8X vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
HTC Windows Phone 8X vs Ativ Odyssey I930 |
HTC Windows Phone 8X vs I9105 Galaxy S II Plus |
HTC Windows Phone 8X vs Desire U |
HTC Windows Phone 8X vs Liquid E1 |
HTC Windows Phone 8X vs Liquid Z110 |
HTC Windows Phone 8X vs Liquid Gallant E350 |
HTC Windows Phone 8X vs Liquid Gallant Duo |
HTC Windows Phone 8X vs CloudMobile S500 |
Sony Xperia V vs Sony Xperia J |
Sony Xperia V vs HTC Butterfly |
Sony Xperia V vs Lumia 505 |
Sony Xperia V vs Galaxy Grand I9080 |
Sony Xperia V vs Galaxy Grand I9082 |
Sony Xperia V vs Xperia ZL |
Sony Xperia V vs Xperia Z |
Sony Xperia V vs Tri Chip C333 |
Sony Xperia V vs Spectrum II 4G VS930 |
Sony Xperia V vs Mach LS860 |
Sony Xperia V vs Galaxy Express |
Sony Xperia V vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
Sony Xperia V vs Ativ Odyssey I930 |
Sony Xperia V vs I9105 Galaxy S II Plus |
Sony Xperia V vs Desire U |
Sony Xperia V vs Liquid E1 |
Sony Xperia V vs Liquid Z110 |
Sony Xperia V vs Liquid Gallant E350 |
Sony Xperia V vs Liquid Gallant Duo |
Sony Xperia V vs CloudMobile S500 |
Sony Xperia V vs Blackberry Z10 |
Sony Xperia V vs Galaxy S4 |
Sony Xperia V vs Xperia L |
Sony Xperia V vs Xperia SP |
Sony Xperia V vs Galaxy Note III |
Sony Xperia E dual vs Sony Xperia V |
Sony Xperia E vs Sony Xperia V |
Sony Xperia TL vs Sony Xperia V |
Sony Xperia TX vs Sony Xperia V |
Sony Xperia T vs Sony Xperia V |
Sony Xperia SL vs Sony Xperia V |
Sony Xperia Tipo Dual vs Sony Xperia V |
Sony Xperia Tipo vs Sony Xperia V |
Sony Xperia Miro vs Sony Xperia V |
Sony Xperia Go vs Sony Xperia V |
Sony Xperia acro S vs Sony Xperia V |
Sony Xperia neo L vs Sony Xperia V |
Sony Xperia sola vs Sony Xperia V |
Sony Xperia U vs Sony Xperia V |
Sony Xperia S vs Sony Xperia V |
Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia V |
Sony Xperia P vs Sony Xperia V |
Sony Xperia Ion vs Sony Xperia V |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia V |
Sony Xperia mini vs Sony Xperia V |
Sony Xperia active vs Sony Xperia V |
Sony Xperia Duo vs Sony Xperia V |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia V |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia V |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia V |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia V |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia V |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia V |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia V |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia V |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia V |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia V |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia V |
Samsung Star Deluxe Duos S5292 vs Sony Xperia V |
Samsung Galaxy Axiom R830 vs Sony Xperia V |
Nokia Lumia 620 vs Sony Xperia V |
HTC One SV vs Sony Xperia V |
HTC DROID DNA vs Sony Xperia V |
Galaxy Stratosphere II vs Sony Xperia V |
Galaxy Discover vs Sony Xperia V |
Nokia Asha 205 vs Sony Xperia V |
Nokia Asha 206 vs Sony Xperia V |
Nexus 4 vs Sony Xperia V |
RAZR V MT887 vs Sony Xperia V |
RAZR V XT889 vs Sony Xperia V |
RAZR i XT890 vs Sony Xperia V |
RAZR HD XT925 vs Sony Xperia V |
RAZR M XT905 vs Sony Xperia V |
DROID RAZR MAXX HD vs Sony Xperia V |
DROID RAZR HD vs Sony Xperia V |
DROID RAZR M vs Sony Xperia V |
Nokia Lumia 510 vs Sony Xperia V |
Nokia Lumia 822 vs Sony Xperia V |
HTC One SU vs Sony Xperia V |
HTC Desire X vs Sony Xperia V |
HTC One SC vs Sony Xperia V |
HTC One ST vs Sony Xperia V |
HTC Windows Phone 8S vs Sony Xperia V |
Galaxy S III mini vs Sony Xperia V |
Galaxy S3 vs Sony Xperia V |
Galaxy Note II vs Sony Xperia V |
Samsung Galaxy S III T999 vs Sony Xperia V |
Samsung Galaxy S III I747 vs Sony Xperia V |
Samsung Galaxy S III I535 vs Sony Xperia V |
Samsung Galaxy S3 vs Sony Xperia V |
Galaxy Note vs Sony Xperia V |