Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nokia E5 hay Sony Aspen, Nokia E5 vs Sony Aspen

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nokia E5 hay Sony Aspen đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia E5 Carbon Black
Giá: 400.000 ₫      Xếp hạng: 4,2
Nokia E5 Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nokia E5 Brown
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5
Nokia E5 white
Giá: 550.000 ₫      Xếp hạng: 4
Sony Ericsson Faith (Sony Ericsson Aspen) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Ericsson Faith (Sony Ericsson Aspen) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 10 bình luận

Ý kiến của người chọn Nokia E5 (8 ý kiến)
hoccodon6đẹp mắt hơn,tộc độ nhanh hơn,pin dùng lâu hơn(3.813 ngày trước)
thaihabds1máy đẹp, pin bền, cấu hình dễ sử dụng(4.367 ngày trước)
thunhyPhong cach tre trung , giao dien de su dung va than quen voi moi nguoi(4.441 ngày trước)
lechinhhd79tiet kiem pin, day du chuc nang(4.594 ngày trước)
anhbi06Kiểu dáng Nokia E5 trẻ trung, trang nhã, máy móc tốt(4.648 ngày trước)
tuyenha152nokia lúc nào xài cũng tốt, kiểu dáng lại đẹp nữa.(4.705 ngày trước)
thekiemrChụp ảnh độ phân giải cao hơn giá mềm hơn.(4.739 ngày trước)
hamsterqnnokia vẫn thích dùng hơn, dễ sử dụng(4.760 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony Aspen (2 ý kiến)
khanh_it_2009sony vẫn mang phong cách ấn tượng hơn nokina e5(4.776 ngày trước)
luutieuvynhin mẫu dy này cua sony rat dep,giá thanh cug k cao lắm(4.777 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia E5 Carbon Black
đại diện cho
Nokia E5
vsSony Ericsson Faith (Sony Ericsson Aspen) Black
đại diện cho
Sony Aspen
H
Hãng sản xuấtNokia E-SeriesvsSony EricssonHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsQualcomm MSM 7227 (600 MHz)Chipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhSymbian OS 9.3, Series 60 rel. 3.2vsMicrosoft Windows Mobile 6.5 ProfessionalHệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsAdreno 200Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.4inchvs2.4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình320 x 240pixelsvs320 x 240pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFTvs65K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs3.15MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong256MBvs110MBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvs256MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• Instant Messaging
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
vs
• Email
• MMS
• SMS
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.0 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• WLAN
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• USB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Full QWERTY keyboard
- fixed-focus
- Stereo FM radio with RDS
- Flash Lite v3.0
- Voice command
vs- QWERTY keyboard
- XPERIA Panels
- Google Maps Latitude
- Bing Maps
- Skype, YouTube, Facebook, Twitter apps
- Pocket Office (Word, Excel, PowerPoint, OneNote, PDF viewer)
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
Mạng
P
PinLi-Ion 1200mAhvsLi-Po 1500mAhPin
Thời gian đàm thoại18.5giờvs7.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ696giờvs500giờThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
• Xanh lam
• Đen
• Nâu
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượng126gvs130gTrọng lượng
Kích thước115 x 58.9 x 12.8 mmvs117 x 60 x 12.5 mmKích thước
D

Đối thủ