Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nokia E5 hay Curve 3G 9300, Nokia E5 vs Curve 3G 9300

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nokia E5 hay Curve 3G 9300 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia E5 Carbon Black
Giá: 400.000 ₫      Xếp hạng: 4,2
Nokia E5 Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nokia E5 Brown
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5
Nokia E5 white
Giá: 550.000 ₫      Xếp hạng: 4
BlackBerry Curve 3G 9300
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,6

Có tất cả 15 bình luận

Ý kiến của người chọn Nokia E5 (11 ý kiến)
nijianhapkhauMàn hình độ phanh giải cao đẹp hơn, cấu hình mới nhất(3.488 ngày trước)
xedienhanoiđẹp hơn, cấu hình mới nhất, sành điệu, giá cả phù hợp(3.499 ngày trước)
hoccodon6đẹp nữ tính kiểu giáng phong cách hiện đại giá cả hợp lý hợp túi tiền(3.930 ngày trước)
hongnhungminimartdùng E 5 rất thích , dễ sử dụng(4.576 ngày trước)
vietmaxthaonhìn nokia nữ tính hơn, mình chọn em này(4.610 ngày trước)
tuyenha152nokia E5 mẫu mã đẹp, chụp hình sắc nét, lại xài bền nữa.(4.705 ngày trước)
thekiemrChụp ảnh nét hơn hẳn đơn giản dễ sử dụng.(4.739 ngày trước)
hamsterqnsử dụng dễ dàng, đẳng cấp doanh nhân, tích hợp nhiều chức năng(4.760 ngày trước)
BdsPhuhoanganhgiá cả phải chăng, có nhiều cải tiến, sài bền, nhắn tin rất nhanh, sử dụng dễ dàng, đẳng cấp doanh nhân, tích hợp nhiều chức năng win, Nhiều tính năng,(4.774 ngày trước)
NhanamconsNokia bền hơnđiện thoại khác, giá như nhau(4.775 ngày trước)
tc_truongvienphuongtanChọn Nokia E5 cho thiết kế đẹp, rất ấn tượng(4.780 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Curve 3G 9300 (4 ý kiến)
luanlovely6mẫu mã đẹp, chụp hình sắc nét dẽ sử dụng xem phim hay(3.973 ngày trước)
Kootajdong san pham nay bay jo loj thoj lam roj(4.596 ngày trước)
anhbi06Curve 3G 9300 thiét kế rất đẹp, cấu hình cũng tốt(4.648 ngày trước)
tdung83- Chế độ lưu tin nhắn dạng chat tiện lợi cho nguười dùng, khả năng lưu tin cực lớn phụ thuộc vào thẻ nhớ trong khi E5 chỉ lưu được khoảng 1000 tin (lưu rơì từng tin).
- Chạy file media không bị giật như E5.
- Nhiều ứng dụng tiện ích hơn
- Trackpad (phím giữa) tiện lợi hơn, máy nhẹ hơn nhiều so với E5(4.670 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia E5 Carbon Black
đại diện cho
Nokia E5
vsBlackBerry Curve 3G 9300
đại diện cho
Curve 3G 9300
H
Hãng sản xuấtNokia E-SeriesvsBlackBerry (BB)Hãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhSymbian OS 9.3, Series 60 rel. 3.2vsBlackBerry OS 5.0Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.4inchvs2.46inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình320 x 240pixelsvs320 x 240pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFTvs65K màu-TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs2MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong256MBvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvs256MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• Instant Messaging
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.0 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Full QWERTY keyboard
- fixed-focus
- Stereo FM radio with RDS
- Flash Lite v3.0
- Voice command
vs- QWERTY keyboard
- Touch-sensitive optical trackpad
- Dedicated music keys
- Organizer
- Voice memo/dial
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
Mạng
P
PinLi-Ion 1200mAhvsLi-Ion 1150mAhPin
Thời gian đàm thoại18.5giờvs5.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ696giờvs348giờThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
• Xanh lam
• Đen
• Nâu
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng126gvs104gTrọng lượng
Kích thước115 x 58.9 x 12.8 mmvs109 x 60 x 13.9 mmKích thước
D

Đối thủ