Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 400.000 ₫ Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: 550.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: 400.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: 400.000 ₫ Xếp hạng: 3,7
Giá: 400.000 ₫ Xếp hạng: 3,8
Có tất cả 44 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia E5 Carbon Black đại diện cho Nokia E5 | vs | Nokia C3-00 Slate Grey đại diện cho Nokia C3 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia E-Series | vs | Nokia C-Series | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Symbian OS 9.3, Series 60 rel. 3.2 | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Bộ xử lý đồ hoạ | ||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.4inch | vs | 2.4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 320 x 240pixels | vs | 320 x 240pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT | vs | 256K màu-TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 2Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 256MB | vs | 55MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.0 with A2DP | vs | • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Loa ngoài • Từ điển T9 • FM radio • MP4 • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Full QWERTY keyboard
- fixed-focus - Stereo FM radio with RDS - Flash Lite v3.0 - Voice command | vs | - Full QWERTY keyboard
- Social network integration - Flash Lite v3.0 - Nokia Maps 3.0 - - Voice command | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1200mAh | vs | Li-Ion 1320mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 18.5giờ | vs | 7giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 696giờ | vs | 480giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng • Xanh lam • Đen • Nâu | vs | • Hồng • Trắng • Xám bạc | Màu | |||||
Trọng lượng | 126g | vs | 114g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 115 x 58.9 x 12.8 mm | vs | 115.5 x 58.1 x 13.6 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Nokia E5 vs HTC ChaCha | ![]() | ![]() |
Nokia E5 vs HTC Salsa | ![]() | ![]() |
Nokia E5 vs Sony Xperia X10 mini pro | ![]() | ![]() |
Nokia E5 vs Nokia C5-03 | ![]() | ![]() |
Nokia E5 vs Curve 3G 9300 | ![]() | ![]() |
Nokia E5 vs Curve 8520 | ![]() | ![]() |
Nokia E5 vs Tour 9630 | ![]() | ![]() |
Nokia E5 vs Nokia C5 | ![]() | ![]() |
Nokia E5 vs Sony Aspen | ![]() | ![]() |
Nokia E5 vs Galaxy Spica | ![]() | ![]() |
Nokia E5 vs Nokia 500 | ![]() | ![]() |
Nokia E5 vs Nokia X3 | ![]() | ![]() |
Nokia E5 vs Nokia C5 5MP | ![]() | ![]() |
Nokia E5 vs Nokia Asha 305 | ![]() | ![]() |
Nokia E5 vs Nokia Asha 306 | ![]() | ![]() |
Nokia E5 vs Nokia Asha 311 | ![]() | ![]() |
Nokia E5 vs iPhone 5S | ![]() | ![]() |
Nokia E5 vs iPhone 6 | ![]() | ![]() |
Nokia E5 vs Samsung Galaxy Note II | ![]() | ![]() |
Nokia E5 vs Samsung Galaxy Note 3 | ![]() | ![]() |
Bold Touch 9930 vs Nokia E5 | ![]() | ![]() |
Nokia E6 vs Nokia E5 | ![]() | ![]() |
Nokia E7 vs Nokia E5 | ![]() | ![]() |
Galaxy Pro vs Nokia E5 | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace vs Nokia E5 | ![]() | ![]() |
Nokia X7 vs Nokia E5 | ![]() | ![]() |
Nokia E72 vs Nokia E5 | ![]() | ![]() |
Nokia E71 vs Nokia E5 | ![]() | ![]() |
Optimus One vs Nokia E5 | ![]() | ![]() |
Nokia E63 vs Nokia E5 | ![]() | ![]() |
Nokia X6 vs Nokia E5 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Nokia C3 vs Nokia C5 |
![]() | ![]() | Nokia C3 vs Mix Walkman |
![]() | ![]() | Nokia C3 vs X3-02 Touch and Type |
![]() | ![]() | Nokia C3 vs HTC Explorer |
![]() | ![]() | Nokia C3 vs Nokia X3 |
![]() | ![]() | Nokia C3 vs Nokia X2 |
![]() | ![]() | Nokia C3 vs Nokia X2-01 |
![]() | ![]() | Nokia C3 vs Corby II |
![]() | ![]() | Nokia C3 vs Asha 303 |
![]() | ![]() | Nokia C3 vs Asha 201 |
![]() | ![]() | Nokia C3 vs Asha 200 |
![]() | ![]() | Nokia C3 vs C3-01 Touch and Type |
![]() | ![]() | Nokia C3 vs LG S365 |
![]() | ![]() | Nokia C3 vs C2-02 Touch and Type |
![]() | ![]() | Nokia C3 vs Sony Ericsson TXT |
![]() | ![]() | Nokia C3 vs Nokia 7230 |
![]() | ![]() | Nokia C3 vs LG Wink Pro C305 |
![]() | ![]() | Nokia C3 vs Asha 302 |
![]() | ![]() | Nokia C3 vs Samsung C3520 |
![]() | ![]() | Nokia C3 vs Asha 203 |
![]() | ![]() | Curve 8520 vs Nokia C3 |
![]() | ![]() | Nokia E6 vs Nokia C3 |
![]() | ![]() | Nokia E63 vs Nokia C3 |
![]() | ![]() | Nokia E72 vs Nokia C3 |
![]() | ![]() | Nokia E71 vs Nokia C3 |
![]() | ![]() | HTC ChaCha vs Nokia C3 |
![]() | ![]() | Nokia 5800 vs Nokia C3 |
![]() | ![]() | Live with Walkman vs Nokia C3 |
các thông số kĩ thuật cho thấy E5 vượt trội hơn rất nhiều: camera 5MP, mạng liên kết, thẻ nhớ tích hợp, lướt web khá mượt,...
Và hơn cả là pin của E5 rất trâu :D(4.498 ngày trước)
Còn với mức giá 2.3tr thì C3 cũng tạm :)(4.909 ngày trước)