Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: 400.000 ₫ Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: 550.000 ₫ Xếp hạng: 4
Có tất cả 13 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy Pro (3 ý kiến)
dailydaumo1may caj may nay chj de nghe goj ma thoj(4.497 ngày trước)
Kootajhinh nhu minh thjch galaxy hon thi phaj(4.670 ngày trước)
thaidangtingiống nhau voi nokia e5 cho nen minh thay tuyệt(4.777 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia E5 (10 ý kiến)
nijianhapkhauxỷ lý mượt mà, mới nhất hợp thời trang, kiểu dáng đẹp(3.284 ngày trước)
xedienhanoicác tiện ích mới nhất nghe gọi, xme phim đầy đủ(3.288 ngày trước)
xedienxinĐẹp hơn thiết kế cứng cáp mới nhất, pin thực sự đáng nể(3.297 ngày trước)
phimtoancaucấu hình mới nhất, sành điệu, giá cả phù hợp(3.307 ngày trước)
hoccodon6u hinh manh hon, ung dung nhieu hon,man hinh rong hon, camera xin hon, thoi gian su dung lau hon(3.985 ngày trước)
hoacodonmẫu mã thì hai cái đều tuyệt nhưng mà về chức năng thì Nokia E5 có phần nổi hơn(4.010 ngày trước)
shiiE5 đẹp hơn và phù hợp hơn với túi tiền của người tiêu dùng(4.628 ngày trước)
tuyenha152đẳng cấp vượt trội tuy giá có hơi cao nhưng xứng đáng với số tiền đã bỏ ra, hehe(4.705 ngày trước)
thekiemrGiá cả hợp lý một số tính năng còn vượt trội hơn như chụp hình...(4.739 ngày trước)
hoachieuhavi kieu dang thon,chuc nang nhieu,su dung duoc nhieu mang,thoi gian luu tru lau(4.761 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy Pro đại diện cho Galaxy Pro | vs | Nokia E5 Carbon Black đại diện cho Nokia E5 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | Nokia E-Series | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 800 MHz | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.2 (Froyo) | vs | Symbian OS 9.3, Series 60 rel. 3.2 | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | ||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.8inch | vs | 2.4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | Đang chờ cập nhật | vs | 320 x 240pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 256K màu-TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.15Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | 256MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • WLAN | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.0 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • Hỗ trợ màn hình ngoài • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- SNS integration - MP4/WMV/H.264 player - MP3/WAV/eAAC+ player - Organizer - Image/video editor - Document viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - Full QWERTY keyboard
- fixed-focus - Stereo FM radio with RDS - Flash Lite v3.0 - Voice command | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion | vs | Li-Ion 1200mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 18.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 696giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Xám bạc | vs | • Trắng • Xanh lam • Đen • Nâu | Màu | |||||
Trọng lượng | Đang chờ cập nhật | vs | 126g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | vs | 115 x 58.9 x 12.8 mm | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
Galaxy Pro vs Cliq 2 |
Galaxy Pro vs Nokia E7 |
Galaxy Pro vs Nokia E6 |
Galaxy Pro vs Bold Touch 9900 |
Galaxy Pro vs Bold Touch 9930 |
Galaxy Pro vs Desire Z |
Galaxy Pro vs EVO Shift 4G |
Galaxy Pro vs myTouch 4G |
Galaxy Pro vs FLIPSIDE MB508 |
Galaxy Pro vs HTC ChaCha |
Galaxy Pro vs Galaxy Y Pro |
Galaxy Pro vs Asha 303 |
Galaxy Pro vs Optimus Pro |
Galaxy Pro vs Sony Xperia pro |
Motorola DEFY vs Galaxy Pro |
Galaxy S vs Galaxy Pro |
Galaxy Ace vs Galaxy Pro |
Nokia N8 vs Galaxy Pro |
Nokia X7 vs Galaxy Pro |
Nokia E72 vs Galaxy Pro |
Nokia E5 vs HTC ChaCha |
Nokia E5 vs HTC Salsa |
Nokia E5 vs Sony Xperia X10 mini pro |
Nokia E5 vs Nokia C5-03 |
Nokia E5 vs Curve 3G 9300 |
Nokia E5 vs Curve 8520 |
Nokia E5 vs Tour 9630 |
Nokia E5 vs Nokia C3 |
Nokia E5 vs Nokia C5 |
Nokia E5 vs Sony Aspen |
Nokia E5 vs Galaxy Spica |
Nokia E5 vs Nokia 500 |
Nokia E5 vs Nokia X3 |
Nokia E5 vs Nokia C5 5MP |
Nokia E5 vs Nokia Asha 305 |
Nokia E5 vs Nokia Asha 306 |
Nokia E5 vs Nokia Asha 311 |
Nokia E5 vs iPhone 5S |
Nokia E5 vs iPhone 6 |
Nokia E5 vs Samsung Galaxy Note II |
Nokia E5 vs Samsung Galaxy Note 3 |
Bold Touch 9930 vs Nokia E5 |
Nokia E6 vs Nokia E5 |
Nokia E7 vs Nokia E5 |
Galaxy Ace vs Nokia E5 |
Nokia X7 vs Nokia E5 |
Nokia E72 vs Nokia E5 |
Nokia E71 vs Nokia E5 |
Optimus One vs Nokia E5 |
Nokia E63 vs Nokia E5 |
Nokia X6 vs Nokia E5 |