Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 400.000 ₫ Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: 550.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,6
Giá: 500.000 ₫ Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 15 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia E5 Carbon Black đại diện cho Nokia E5 | vs | Nokia 500 (N500) Azure Blue đại diện cho Nokia 500 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia E-Series | vs | Nokia | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | 1 GHz | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Symbian OS 9.3, Series 60 rel. 3.2 | vs | Symbian Anna OS | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.4inch | vs | 3.2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 320 x 240pixels | vs | 360 x 640pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 256MB | vs | 2GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.0 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Full QWERTY keyboard
- fixed-focus - Stereo FM radio with RDS - Flash Lite v3.0 - Voice command | vs | - Accelerometer sensor for auto-rotate
- Proximity for auto turn-off - Exchangeable battery covers with multiple home screens (2 included in the retail box) | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1200mAh | vs | Li-Ion 1110mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 18.5giờ | vs | 7giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 696giờ | vs | 500giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng • Xanh lam • Đen • Nâu | vs | • Xanh lam • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 126g | vs | 93g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 115 x 58.9 x 12.8 mm | vs | 111.3 x 53.8 x 14.1 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Nokia E5 vs HTC ChaCha |
Nokia E5 vs HTC Salsa |
Nokia E5 vs Sony Xperia X10 mini pro |
Nokia E5 vs Nokia C5-03 |
Nokia E5 vs Curve 3G 9300 |
Nokia E5 vs Curve 8520 |
Nokia E5 vs Tour 9630 |
Nokia E5 vs Nokia C3 |
Nokia E5 vs Nokia C5 |
Nokia E5 vs Sony Aspen |
Nokia E5 vs Galaxy Spica |
Nokia E5 vs Nokia X3 |
Nokia E5 vs Nokia C5 5MP |
Nokia E5 vs Nokia Asha 305 |
Nokia E5 vs Nokia Asha 306 |
Nokia E5 vs Nokia Asha 311 |
Nokia E5 vs iPhone 5S |
Nokia E5 vs iPhone 6 |
Nokia E5 vs Samsung Galaxy Note II |
Nokia E5 vs Samsung Galaxy Note 3 |
Bold Touch 9930 vs Nokia E5 |
Nokia E6 vs Nokia E5 |
Nokia E7 vs Nokia E5 |
Galaxy Pro vs Nokia E5 |
Galaxy Ace vs Nokia E5 |
Nokia X7 vs Nokia E5 |
Nokia E72 vs Nokia E5 |
Nokia E71 vs Nokia E5 |
Optimus One vs Nokia E5 |
Nokia E63 vs Nokia E5 |
Nokia X6 vs Nokia E5 |
Nokia 500 vs Nokia 700 |
Nokia 500 vs Nokia 600 |
Nokia 500 vs Samsung Wave 723 |
Nokia 500 vs Lumia 710 |
Nokia 500 vs Nokia 603 |
Nokia 500 vs Lumia 610 |
Nokia 500 vs Lumia 610 NFC |
Nokia 500 vs Nokia Asha 305 |
Nokia 500 vs Nokia Asha 306 |
Nokia 500 vs Nokia Asha 311 |
Nokia C5-03 vs Nokia 500 |
Curve 9360 vs Nokia 500 |
Wildfire S vs Nokia 500 |
Nokia C5 vs Nokia 500 |
Curve 8520 vs Nokia 500 |
HTC Radar vs Nokia 500 |
Nokia C7 vs Nokia 500 |
HTC Titan vs Nokia 500 |
Torch 9860 vs Nokia 500 |
Nokia E7 vs Nokia 500 |
Sensation XE vs Nokia 500 |
Galaxy Ace vs Nokia 500 |
nokia 500 có bộ nhớ trong lớn 2GB, sử dụng hđh Symbian Anna mới(4.690 ngày trước)
Rat thoaj maj khj su dung, hang nay duoc(4.596 ngày trước)