Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nokia E5 hay HTC Salsa, Nokia E5 vs HTC Salsa

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nokia E5 hay HTC Salsa đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia E5 Carbon Black
Giá: 400.000 ₫      Xếp hạng: 4,2
Nokia E5 Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nokia E5 Brown
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5
Nokia E5 white
Giá: 550.000 ₫      Xếp hạng: 4
HTC Salsa
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,8

Có tất cả 14 bình luận

Ý kiến của người chọn Nokia E5 (8 ý kiến)
xuanthe24hfPin tốt, máy hoạt động ổn định hơn, trạng bị bàn phím qwerty tiện lợi cho các dịch vụ mạng xã hội.(4.047 ngày trước)
lan130Thiết kế đẹp bắt mắt tuy nhiên hơi ít chức năng(4.189 ngày trước)
cuonghuynh1992mình thích điẹn thoại bàn phím qwerty hơn, diện thoại cảm ứng dùng cũng hay nhưng ko cẩn thận là vỡ màn hình, liệt cảm ứng(4.303 ngày trước)
vietmaxthaomình vẫn thích điện thoại của nokia, luôn đẹp(4.470 ngày trước)
haithuytd64day du tinh nang ma lai vua tui tiên.ung ho nokia.(4.495 ngày trước)
vexesongtamđẹp và sang trọng, hi vọng sẽ được chảo đón tại việt nam(4.612 ngày trước)
hamsterqndễ sử dụng hơn phần mền chạy nhẹ hơn(4.621 ngày trước)
anvip1992vì E5 pin bền hơn nhưng htc dùng thich hơn vì có cảm ứng nhưng mau hư vi thế nên chọn E5(4.641 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HTC Salsa (6 ý kiến)
hoccodon6dáng đẹp, dộ phân giải cao, nhỏ gọn(3.673 ngày trước)
hakute6cấu hình tốt hơn, sử dụng nhiều ứng dụng(3.750 ngày trước)
hoacodonthua ở chỗ hỗ trợ plash và ko tích hợp được thẻ nhớ ngoài(3.874 ngày trước)
Kootajtuyet voj, ko che vao dau duoc, choj game ok
thjet ke cung hay hay , nhung ko dep lam
may caj may nay chj de nghe goj ma thoj
nhjn xau qua , chang muon mua tj nao ca
cung tam duoc thoj, ban phjm ko tjen lam(4.456 ngày trước)
vutruonghainamcấu hình vượt trội so với Nokia E5, đặc biệt là có chạy Android, một hệ điều hành đang được phổ biến hiện nay(4.570 ngày trước)
thekiemrCảm ứng đa điểm chạy hệ điều hành Android OS tốc độ xử lý nhanh hơn.(4.599 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia E5 Carbon Black
đại diện cho
Nokia E5
vsHTC Salsa
đại diện cho
HTC Salsa
H
Hãng sản xuấtNokia E-SeriesvsHTCHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvs600 MHzChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhSymbian OS 9.3, Series 60 rel. 3.2vsAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.4inchvs3.4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình320 x 240pixelsvs320 x 480pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFTvs256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong256MBvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
• microSDHC
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• Instant Messaging
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.0 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Full QWERTY keyboard
- fixed-focus
- Stereo FM radio with RDS
- Flash Lite v3.0
- Voice command
vs- Facebook dedicated key
- SNS integration
- Digital compass
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk, Picasa integration
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- HTC Sense UI
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 1200mAhvsLi-Ion 1520 mAhPin
Thời gian đàm thoại18.5giờvs9giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ696giờvs440giờThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
• Xanh lam
• Đen
• Nâu
vs
• Xám bạc
Màu
Trọng lượng126gvs120gTrọng lượng
Kích thước115 x 58.9 x 12.8 mmvs109.1 x 58.9 x 12.3 mmKích thước
D

Đối thủ