Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nokia X7 hay Nokia E5, Nokia X7 vs Nokia E5

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nokia X7 hay Nokia E5 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia X7-00 Black
Giá: 8.855.000 ₫      Xếp hạng: 4,1
Nokia X7-00 Silver steel
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,8
Nokia E5 Carbon Black
Giá: 400.000 ₫      Xếp hạng: 4,2
Nokia E5 Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nokia E5 Brown
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5
Nokia E5 white
Giá: 550.000 ₫      Xếp hạng: 4

Có tất cả 18 bình luận

Ý kiến của người chọn Nokia X7 (13 ý kiến)
hoccodon6Bàn phím thiết kế hợp lý và phong cách(3.813 ngày trước)
chiocoshopchỉ đơn giản là thích thế thôi(4.238 ngày trước)
dailydaumo1cam ung hay, chup hinh dep, hop voi phai nu hon(4.497 ngày trước)
tranghieu198x 7 dáng thể thao,sành điệu hơn(4.536 ngày trước)
dinghiuthông số kỹ thuật X7 hơn con E5 rồi. nhiều tính năng. vote cho X7(4.547 ngày trước)
leonletuyenhdh hơn hẳn e5..cảm ứng sẽ được ưa chuộng hiện nay..ứng dụng thuận tiện hơn..lướt web rất thuận tiện cho mọi người(4.586 ngày trước)
hoangthiminhngocMàn hình cảm ứng rộng dễ sử dụng, lướt web thoải mái hơn, mặt khác nokia x7 có dộ phân giải cao hon nokia e7, một điểm nữa là kiểu dáng của x7 thời trang hơn(4.597 ngày trước)
shiix7 đẹp hơn,sang trọng và rất nhiều tính năng văn phòng vượt trội(4.628 ngày trước)
thekiemrKiểu dáng hiện đại, màn cảm ứng lớn thích hợp cho chơi game.(4.739 ngày trước)
phamminhdang17kieu dang sang rong, tinh te, he dieu hanh qua thong minh(4.742 ngày trước)
vitngok134mình thích dùng cảm ứng hơn bàn phím số(4.779 ngày trước)
duycuong9000hơn tất cả về mọi mặt và tôi thích(4.781 ngày trước)
huyen_4hthic x7 hon
man hih rong cam ung nhay(4.782 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia E5 (5 ý kiến)
hoalacanh2Chụp ảnh tự sướng đẹp thôi rồi. Máy này ko chê vào đâu dc(3.376 ngày trước)
huuphuoccapdiensan pham dep va manh me dang cap(4.062 ngày trước)
president4kiểu dang thời trang, rất tinh tế(4.451 ngày trước)
tuyenha152tính năng tốt, mẫu mã đẹp, hợp thời trang với lứa tuổi của chúng mình.(4.705 ngày trước)
maimyyenban phim de su dung, kieu dang hop thoi trang(4.736 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia X7-00 Black
đại diện cho
Nokia X7
vsNokia E5 Carbon Black
đại diện cho
Nokia E5
H
Hãng sản xuấtNokia X-SeriesvsNokia E-SeriesHãng sản xuất
ChipsetARM 11 (680 MHz)vsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhSymbian Anna OSvsSymbian OS 9.3, Series 60 rel. 3.2Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạBroadcom BCM2727vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4inchvs2.4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình360 x 640pixelsvs320 x 240pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)vs256K màu-TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvs256MBBộ nhớ trong
RAM256MBvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• Instant Messaging
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.0 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Gorilla glass display
- Proximity sensor for auto turn-off
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Stereo FM radio with RDS
- Stainless steel panels
- Digital compass
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Quickoffice document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Adobe Reader
- Flash Lite 4.0
vs- Full QWERTY keyboard
- fixed-focus
- Stereo FM radio with RDS
- Flash Lite v3.0
- Voice command
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1300mAhvsLi-Ion 1200mAhPin
Thời gian đàm thoại6.5giờvs18.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ450giờvs696giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Trắng
• Xanh lam
• Đen
• Nâu
Màu
Trọng lượng145gvs126gTrọng lượng
Kích thước119.7 x 62.8 x 11.9 mmvs115 x 58.9 x 12.8 mmKích thước
D

Đối thủ